GIÁO PHẬN QUI NHƠN | ||||||
SỐ GIA ĐÌNH VÀ GIÁO DÂN TRONG GIÁO XỨ, GIÁO HỌ BL. ĐẦU VÀ CUỐI NĂM 2014 | ||||||
STT | GIÁO XỨ, | SỐ GIA ĐÌNH | SỐ GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | ||
GIÁO HỌ BL | đầu năm | cuối năm | đầu năm | cuối năm | ||
1 | Bàu Gốc | 184 | 186 | 814 | 817 | Grêgôriô Văn Ngọc Anh |
2 | Bình Hải | 331 | 345 | 1.223 | 1.284 | Gioakim Nguyễn Quang Minh |
3 | Cây Rỏi | 285 | 289 | 1.009 | 992 | Antôn P. Trần Liên Sơn |
4 | Châu Me | 439 | 460 | 1.644 | 1.697 | Phêrô Hà Đức Ngọc, Giacôbê Bùi Tấn Mai |
5 | Châu Ổ | 596 | 617 | 1.846 | 1.920 | Phaolô Nguyễn Văn Châu, GB. Nguyễn Thế Thiệp |
6 | Chính Tòa | 1.057 | 1.031 | 4.033 | 3.918 | Giuse Lê Kim Ánh, Giuse Vinh, Simon Tú |
7 | Công Chánh | 182 | 187 | 646 | 649 | Gioakim Nguyễn Ngọc Minh |
8 | Cù Lâm | 158 | 169 | 595 | 618 | Giuse Nguyễn Văn Thành |
9 | Ghềnh Ráng | 211 | 217 | 714 | 744 | Giacôbê Đặng Công Anh |
10 | Gia Chiểu | 521 | 541 | 2.051 | 2.088 | Giuse Nguyễn Đình Bút, Simon Trần Văn Đức |
11 | Gò Duối | 83 | 84 | 323 | 329 | Phêrô Nguyễn Xuân Hòa |
12 | Gò Thị | 800 | 818 | 3.000 | 3.026 | Phêrô Nguyễn Văn Kính , Phêrô Lê Ng Hoàng Vũ |
13 | Hoa Châu | 358 | 376 | 920 | 966 | Philipphê Phạm Cảnh Hiển |
14 | Hội Lộc | 159 | 158 | 607 | 575 | Gioakim Trần Minh Dũng |
15 | Hòa Ninh | 72 | 57 | 252 | 212 | Phaolô Lê Văn Nhơn, Luy Huỳnh Anh Trung |
16 | Hóc Gáo | 177 | 185 | 755 | 770 | Augustinô Nguyễn Văn Phú |
17 | Huỳnh Kim | 244 | 247 | 829 | 831 | Giuse Nguyễn Bá Trung |
18 | Kiên Ngãi | 350 | 367 | 1.244 | 1.300 | Matthêu Nguyễn Ngọc Vũ, Gioakim Ng Tấn Đạt |
19 | Kim Châu | 499 | 505 | 2.269 | 2.250 | Gioakim Huỳnh Công Tân |
20 | Kỳ Tân | 145 | 149 | 640 | 653 | Grêgôriô Lê Văn Hiếu |
21 | Lục Lễ | 190 | 197 | 642 | 643 | Phêrô Nguyễn Đình Hưng |
22 | Lý Sơn | 134 | 135 | 467 | 468 | Giuse Nguyễn Quốc Việt |
23 | Mằng Lăng | 614 | 634 | 1.995 | 2.026 | Phêrô Trương Minh Thái |
24 | Đa Lộc | 142 | 148 | 536 | 546 | Tôma Nguyễn Công Binh |
25 | Đại Bình | 543 | 477 | 2.063 | 1.808 | Giuse Nguyễn Ngọc Bình |
26 | Nam Bình | 278 | 282 | 1.034 | 1.034 | Phaolô Trương Đình Tu, Phêrô Nguyễn Ngọc Đức |
27 | Ngọc Thạnh | 741 | 754 | 2.825 | 2.886 | Phêrô Nguyễn Công Sanh, Luy Nguyễn Xuân Vũ |
28 | Đông Mỹ | 543 | 441 | 1.737 | 1.415 | Phanxicô X. Trần Đăng Đức |
29 | Đồng Tiến | 159 | 148 | 647 | 612 | Anrê Hoàng Minh Tâm |
30 | Đồng Tre | 242 | 249 | 876 | 893 | Antôn Nguyễn Huy Điệp, GB. Võ Tá Chân |
31 | Phù Cát | 542 | 550 | 2.067 | 2.053 | Phêrô Nguyễn Văn Khiêm, Giuse Phan Văn Hay |
32 | Phù Mỹ | 430 | 436 | 1.527 | 1.562 | Giuse Võ Tuấn, Antôn P. Nguyễn Xuân Thuyên |
33 | Phú Hòa | 392 | 414 | 1.617 | 1.676 | Tađêô Lê Văn Ý |
34 | Phú Hữu | 497 | 510 | 1.841 | 1.875 | Vinhsơn Nguyễn Văn Thanh |
35 | Phú Thạnh | 241 | 244 | 912 | 937 | Phêrô Võ Hồng Sinh |
36 | Quảng Ngãi | 372 | 380 | 1.220 | 1.245 | Giuse Trương Đình Hiền, Carôlô Ng Phan Huy Dũng |
37 | Qui Hiệp | 302 | 305 | 1.063 | 1.093 | Phaolô Trịnh Duy Ri |
38 | Qui Hòa | 267 | 283 | 882 | 891 | Phanxicô X. Lữ Minh Điểm |
39 | Qui Đức | 1.060 | 1.081 | 4.519 | 4.487 | Phêrô Hoàng Kym |
40 | Sông Cầu | 185 | 189 | 621 | 625 | Phêrô Lê Nho Phú, Matthia Võ Nhân Thọ |
41 | Sông Cạn | 248 | 216 | 1.288 | 917 | Gioakim Dương Minh Thanh |
42 | Sơn Nguyên | 505 | 512 | 1907 | 1934 | Phêrô Nguyễn Xuân Bá |
43 | Tân Dinh | 327 | 348 | 1.160 | 1.197 | Phêrô Võ Thanh Nhàn, Gioakim Nguyễn Đức Vinh |
44 | Tân Quán | 165 | 168 | 558 | 568 | Giuse Nguyễn Đức Minh |
45 | Tịnh Sơn | 739 | 767 | 2.954 | 3.094 | Giuse Lê Thu Thâu, Gioakim Bùi Văn Ninh |
46 | Trà Kê | 186 | 190 | 669 | 687 | Phanxicô Phạm Đình Triều |
47 | Trường Cửu | 228 | 229 | 801 | 801 | Vinhsơn Nguyễn Đình Tâm, Phêrô Ng Minh Trường |
48 | Tuy Hòa | 928 | 1.006 | 3.310 | 3.586 | Phêrô Đặng Son, Phêrô Lê Hoàng Vinh |
49 | Vườn Vông | 257 | 268 | 881 | 887 | Gioakim Nguyễn Đức Quang |
50 | Xuân Quang | 145 | 145 | 537 | 550 | Stêphanô Dương Thành Thăm |
51 | Chợ Mới | 344 | 340 | 1.063 | 1.070 | Phêrô Nguyễn Cấp |
52 | Vĩnh Thạnh | 299 | 300 | 1.081 | 1.071 | Phanxicô X. Phan Văn Mạnh |
53 | Đập Đá | 55 | 58 | 210 | 223 | Antôn Nguyễn Xuân Huệ |
54 | Thác Đá Hạ | 55 | 56 | 198 | 201 | Giuse Nguyễn Bá Thành |
Tổng | 19.206 | 19.448 | 71.122 | 71.200 | ||
GIÁO PHẬN QUI NHƠN | ||||||
SỐ GIA ĐÌNH VÀ GIÁO DÂN TRONG GIÁO XỨ, GIÁO HỌ BL. ĐẦU VÀ CUỐI NĂM 2014 | ||||||
GIÁO HẠT QUẢNG NGÃI | ||||||
STT | GIÁO XỨ, | SỐ GIA ĐÌNH | SỐ GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | ||
GIÁO HỌ BL | đầu năm | cuối năm | đầu năm | cuối năm | ||
1 | Bàu Gốc | 184 | 186 | 814 | 817 | Grêgôriô Văn Ngọc Anh |
2 | Bình Hải | 331 | 345 | 1.223 | 1.284 | Gioakim Nguyễn Quang Minh |
3 | Châu Me | 439 | 460 | 1.644 | 1.697 | Phêrô Hà Đức Ngọc, Giacôbê Bùi Tấn Mai |
4 | Châu Ổ | 596 | 617 | 1.846 | 1.920 | Phaolô Nguyễn Văn Châu, GB. Nguyễn Thế Thiệp |
5 | Kỳ Tân | 145 | 149 | 640 | 653 | Grêgôriô Lê Văn Hiếu |
6 | Phú Hòa | 392 | 414 | 1.617 | 1.676 | Tađêô Lê Văn Ý |
7 | Quảng Ngãi | 372 | 380 | 1.220 | 1.245 | Giuse Trương Đình Hiền, Carôlô Ng Phan Huy Dũng |
Lý Sơn | 134 | 135 | 467 | 468 | Giuse Nguyễn Quốc Việt | |
TỔNG | 2.593 | 2.686 | 9.471 | 9.760 | ||
GIÁO HẠT BỒNG SƠN | ||||||
STT | GIÁO XỨ, | SỐ GIA ĐÌNH | SỐ GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | ||
GIÁO HỌ BL | đầu năm | cuối năm | đầu năm | cuối năm | ||
1 | Cây Rỏi | 285 | 289 | 1.009 | 992 | Antôn P. Trần Liên Sơn |
2 | Gia Chiểu | 521 | 541 | 2.051 | 2.088 | Giuse Nguyễn Đình Bút, Simon Trần Văn Đức |
3 | Đại Bình | 543 | 477 | 2.063 | 1.808 | Giuse Nguyễn Ngọc Bình |
4 | Phù Cát | 542 | 550 | 2.067 | 2.053 | Phêrô Nguyễn Văn Khiêm, Giuse Phan Văn Hay |
5 | Phù Mỹ | 430 | 436 | 1.527 | 1.562 | Giuse Võ Tuấn, Antôn P. Nguyễn Xuân Thuyên |
6 | Thác Đá Hạ | 55 | 56 | 198 | 201 | Giuse Nguyễn Bá Thành |
TỔNG | 2.376 | 2.349 | 8.915 | 8.704 | ||
GIÁO HẠT KIM CHÂU | ||||||
STT | GIÁO XỨ, | SỐ GIA ĐÌNH | SỐ GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | ||
GIÁO HỌ BL | đầu năm | cuối năm | đầu năm | cuối năm | ||
1 | Cù Lâm | 158 | 169 | 595 | 618 | Giuse Nguyễn Văn Thành |
2 | Huỳnh Kim | 244 | 247 | 829 | 831 | Giuse Nguyễn Bá Trung |
3 | Kiên Ngãi | 350 | 367 | 1.244 | 1.300 | Matthêu Nguyễn Ngọc Vũ, Gioakim Ng Tấn Đạt |
4 | Kim Châu | 499 | 505 | 2.269 | 2.250 | Gioakim Huỳnh Công Tân |
5 | Phú Hữu | 497 | 510 | 1.841 | 1.875 | Vinhsơn Nguyễn Văn Thanh |
6 | Sông Cạn | 248 | 216 | 1.288 | 917 | Gioakim Dương Minh Thanh |
7 | Trường Cửu | 228 | 229 | 801 | 801 | Vinhsơn Nguyễn Đình Tâm, Phêrô Ng Minh Trường |
8 | Đập Đá | 55 | 58 | 210 | 223 | Antôn Nguyễn Xuân Huệ |
TỔNG | 2.279 | 2.301 | 9.077 | 8.815 | ||
GIÁO HẠT GÒ THỊ | ||||||
STT | GIÁO XỨ, | SỐ GIA ĐÌNH | SỐ GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | ||
GIÁO HỌ BL | đầu năm | cuối năm | đầu năm | cuối năm | ||
1 | Công Chánh | 182 | 187 | 646 | 649 | Gioakim Nguyễn Ngọc Minh |
2 | Gò Thị | 800 | 818 | 3.000 | 3.026 | Phêrô Nguyễn Văn Kính , Phêrô Lê Ng Hoàng Vũ |
3 | Lục Lễ | 190 | 197 | 642 | 643 | Phêrô Nguyễn Đình Hưng |
4 | Nam Bình | 278 | 282 | 1.034 | 1.034 | Phaolô Trương Đình Tu, Phêrô Nguyễn Ngọc Đức |
5 | Tân Dinh | 327 | 348 | 1.160 | 1.197 | Phêrô Võ Thanh Nhàn, Gioakim Nguyễn Đức Vinh |
6 | Tân Quán | 165 | 168 | 558 | 568 | Giuse Nguyễn Đức Minh |
7 | Vườn Vông | 257 | 268 | 881 | 887 | Gioakim Nguyễn Đức Quang |
8 | Vĩnh Thạnh | 299 | 300 | 1.081 | 1.071 | Phanxicô X. Phan Văn Mạnh |
TỔNG | 2.498 | 2.568 | 9.002 | 9.075 | ||
GIÁO HẠT QUI NHƠN | ||||||
STT | GIÁO XỨ, | SỐ GIA ĐÌNH | SỐ GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | ||
GIÁO HỌ BL | đầu năm | cuối năm | đầu năm | cuối năm | ||
1 | Chính Tòa | 1.057 | 1.031 | 4.033 | 3.918 | Giuse Lê Kim Ánh, Giuse Vinh, Simon Tú |
2 | Hội Lộc | 159 | 158 | 607 | 575 | Gioakim Trần Minh Dũng |
3 | Hòa Ninh | 72 | 57 | 252 | 212 | Phaolô Lê Văn Nhơn, Luy Huỳnh Anh Trung |
4 | Ngọc Thạnh | 741 | 754 | 2.825 | 2.886 | Phêrô Nguyễn Công Sanh, Luy Nguyễn Xuân Vũ |
5 | Đồng Tiến | 159 | 148 | 647 | 612 | Anrê Hoàng Minh Tâm |
6 | Ghềnh Ráng | 211 | 217 | 714 | 744 | Giacôbê Đặng Công Anh |
7 | Phú Thạnh | 241 | 244 | 912 | 937 | Phêrô Võ Hồng Sinh |
8 | Qui Hiệp | 302 | 305 | 1.063 | 1.093 | Phaolô Trịnh Duy Ri |
9 | Qui Hòa | 267 | 283 | 882 | 891 | Phanxicô X. Lữ Minh Điểm |
10 | Qui Đức | 1.060 | 1.081 | 4.519 | 4.487 | Phêrô Hoàng Kym |
11 | Xuân Quang | 145 | 145 | 537 | 550 | Stêphanô Dương Thành Thăm |
TỔNG | 4.414 | 4.423 | 16.991 | 16.905 | ||
GIÁO HẠT MẰNG LĂNG | ||||||
STT | GIÁO XỨ, | SỐ GIA ĐÌNH | SỐ GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | ||
GIÁO HỌ BL | đầu năm | cuối năm | đầu năm | cuối năm | ||
1 | Gò Duối | 83 | 84 | 323 | 329 | Phêrô Nguyễn Xuân Hòa |
2 | Mằng Lăng | 614 | 634 | 1.995 | 2.026 | Phêrô Trương Minh Thái |
3 | Đa Lộc | 142 | 148 | 536 | 546 | Tôma Nguyễn Công Binh |
4 | Đồng Tre | 242 | 249 | 876 | 893 | Antôn Nguyễn Huy Điệp, GB. Võ Tá Chân |
5 | Sông Cầu | 185 | 189 | 621 | 625 | Phêrô Lê Nho Phú, Matthia Võ Nhân Thọ |
6 | Chợ Mới | 344 | 340 | 1.063 | 1.070 | Phêrô Nguyễn Cấp |
7 | Trà Kê | 186 | 190 | 669 | 687 | Phanxicô Phạm Đình Triều |
TỔNG | 1.796 | 1.834 | 6.083 | 6.176 | ||
GIÁO HẠT TUY HÒA | ||||||
STT | GIÁO XỨ, | SỐ GIA ĐÌNH | SỐ GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | ||
GIÁO HỌ BL | đầu năm | cuối năm | đầu năm | cuối năm | ||
1 | Hoa Châu | 358 | 376 | 920 | 966 | Philipphê Phạm Cảnh Hiển |
2 | Hóc Gáo | 177 | 185 | 755 | 770 | Augustinô Nguyễn Văn Phú |
3 | Đông Mỹ | 543 | 441 | 1.737 | 1.415 | Phanxicô X. Trần Đăng Đức |
4 | Sơn Nguyên | 505 | 512 | 1907 | 1934 | Phêrô Nguyễn Xuân Bá |
5 | Tịnh Sơn | 739 | 767 | 2.954 | 3.094 | Giuse Lê Thu Thâu, Gioakim Bùi Văn Ninh |
6 | Tuy Hòa | 928 | 1.006 | 3.310 | 3.586 | Phêrô Đặng Son, Phêrô Lê Hoàng Vinh |
TỔNG | 3.250 | 3.287 | 11.583 | 11.765 |
HIỆN T̀NH TRONG GIÁO XỨ, GIÁO HỌ, HẠT BỒNG SƠN NĂM 2014 | |||||||||
GIÁO HỌ BIỆT LẬP THÁC ĐÁ HẠ | ĐỊA CHỈ : NT. Thác Đá Hạ, Định B́nh, Hoài Đức, Hoài Nhơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 56 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 201 | ||||||
BỔN MẠNG: | các thánh tử đạo VN | Ngày: | 24,11 | ||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | Thác Đá Hạ | Định B́nh, Hoài Đức, Hoài Nhơn | 2013 | mới | 43 | 168 | CT. Tử Đạo VN | 24/11 | |
2 | Tăng Long | Cữu Lợi Tây+Nam, Tam Quan Nam | lâu | b́nh địa | 5 | 14 | |||
3 | Kim Bồng | Cửu Lợi, Tam quan bác, HN. | không c̣n | 3 | 9 | ||||
4 | Mỹ Thọ | Công Lương Hoài Mỹ + Hoài Hải | chưa | 5 | 10 | ||||
GIÁO XỨ ĐẠI B̀NH | ĐỊA CHỈ : NT. Đại B́nh, thôn Văn Cang, xă Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 543 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 2,063 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | Ngày: 15/8 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | ĐẠI B̀NH | Văn Cang, Hoài Đức, Hoài Nhơn | 1959 | c̣n 60% | 105 | 429 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/8 | |
2 | Lại Đức | Lại Đức, Hoài Đức, Hoài Nhơn | lâu | mất vết tích | 17 | 65 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/8 | |
3 | Lại Khánh | Lại Khánh, Hoài Đức, Hoài Nhơn | không c̣n | 8 | 39 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/8 | ||
4 | Diễn Khánh | Diễn Khánh, Hoài Đức, HN. | mất vết tích | 16 | 62 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/8 | ||
5 | Thác Đá Thượng | B́nh Chương, Hoài Đức, H.Nhơn | lâu | NX làm NT | 58 | 238 | Thánh Tâm Chúa GS | tháng 6 | |
6 | Trung Lương | Trung Lương, Bồng Sơn, HN. | lâu | c̣n nền | 15 | 54 | Lễ Thánh Gia Thất | ||
7 | Trung Yên | Thị Trấn Bồng Sơn | lâu | xây trường | 56 | 224 | Đức Mẹ Mân Côi | 7/10 | |
8 | Bồng Sơn | Thị Trấn Bồng Sơn | lâu | bệnh viện | 20 | 62 | |||
9 | Tân Đức | Đệ Đức, Hoài Tân, Hoài Nhơn | lâu | b́nh địa | 25 | 95 | Đức Bà Camêlô | 16/7 | |
10 | HỘI ĐỨC | Gia Hội, Hoài Tân, Hoài Nhơn | lâu | b́nh địa | 52 | 194 | Đức Mẹ Sầu Bi | 15/9 | Gx cũ |
11 | Hoài Trung | Hoài Trung, Hoài Xuân, HN. | lâu | mất vết tích | 5 | 19 | St. Têrêxa Hài Đồng | 01/10 | |
12 | An Dưỡng | An Dưỡng, Hoài Tân, HN. | lâu | bị sập | 15 | 68 | |||
13 | Ngọc An | Ngọc An, Hoài Thanh tây,HN. | lâu | c̣n nền | 3 | 10 | |||
14 | Tấn Thạnh | Tấn Thạnh, Hoài Hảo | lâu | b́nh địa | 5 | 10 | |||
15 | Tam Quan | Tam quan, Tam Quan Nam, HN. | không c̣n | 2 | 4 | ||||
16 | GIA HỰU | Qui Thuận, Hoài Châu Bắc, HN. | lâu | c̣n nền | 8 | 14 | Đức Mẹ HX lên trời | 15/8 | Gx. cũ |
17 | Cự Tài | Cự Tài, Lương Thọ, Hoài Phú | lâu | b́nh địa | 6 | 11 | |||
18 | Xuân Phong | Xuân Phong, An Hoà, An Lăo | lâu | làm sân bóng | 54 | 182 | |||
GIÁO XỨ PHÙ CÁT | ĐỊA CHỈ : NT. Phù Cát, Thị trấn Ngô Mây, Phù Cát, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 550 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 2053 | ||||||
BỔN MẠNG: Khiết Tâm Đức Mẹ | Ngày: Tháng 6 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | PHÙ CÁT | Thị Trấn Ngô Mây, Phù Cát | 1968 | đại tu 2006 | 114 | 405 | Trái Tim Vô Nhiễm | tháng 6 | |
2 | Đại An | Đại An, Cát Nhơn, Phù Cát | sửa:1994 | chật hẹp | 127 | 485 | Đức Mẹ Mân Côi | 7/10 | Gx cũ |
3 | Ḥa Mục | Ḥa Mục, Cát Tài, Phù Cát | lâu | đang xây | 39 | 121 | Đức Mẹ Carmelô | 16/7 | |
4 | Phú Gia | Phú Gia, Cát Tường, Phù Cát | 1971 | 50% | 47 | 172 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/8 | |
5 | Cảnh Hàng | Liêm Định, Nhơn Phong, An Nhơn | lâu | không c̣n | 29 | 105 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/08 | nhập |
B́nh An | B́nh An, Nhơn Hạnh, An Nhơn | Cảnh | |||||||
Hưng Trị | Hưng Trị, Cát Thắng, Phù Cát | Hàng | |||||||
6 | Xuân Yên | Xuân An, Cát Tường, Phù Cát | lâu | con nền | 39 | 121 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 8/12 | |
7 | KIỀU ĐÔNG | Kiều Đông, Cát Tường, Phù Cát | 1971 | 50% | 23 | 103 | Chúa TT Hiện Xuống | Gx cũ | |
8 | Ḥa Dơng | Ḥa Dơng, Cát Tân, Phù Cát | lâu | mới 2012 | 25 | 100 | Lễ Thánh Giuse | 19/3 | |
9 | Thạnh Ḥa | Thạnh Hoà, Nhơn Hạnh, An Nhơn | lâu | không c̣n | 31 | 126 | Đức Mẹ Camêlô | 16/7 | |
10 | G̣ Găng | Châu Thành, Nhơn Thành, An Nhơn | 1974 | đại tu 2004 | 76 | 315 | thánh tâm Chúa Giêsu | tháng 6 | |
GIÁO XỨ PHÙ MỸ | ĐỊA CHỈ: NT. Phù Mỹ, Đường Hai Bà Trưng, thị trấn Phù Mỹ, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 436 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1562 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Tâm Chúa Giêsu | Ngày: Tháng 6 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | PHÙ MỸ | Đường Hai Bà Trưng, Tt. Phù Mỹ | 2010 | tốt | 202 | 737 | thánh tâm Chúa Giêsu | Tháng 6 | |
2 | Hội Khánh | Hội Khánh, Mỹ ḥa, Phù Mỹ | 1958 | Chính quyền bán | 2 | 3 | |||
3 | An Lạc Tây | An Lạc Tây, Mỹ Hoà, Phù Mỹ | 1958 | Nhà nước lấy | 3 | 7 | |||
4 | Nhà Đá | Đại Thuận, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ | 1887 | đang xin | 11 | 40 | Chúa TT hiện xuống | Gx cũ | |
5 | G̣ Mít | An Trinh, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ | 1962 | trồng cây | 3 | 12 | Thánh Anna | 26,07 | |
6 | G̣ Vàng | Thạnh An, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ | 1962 | huyện xây nhà | 2 | 5 | St. Phanxicô Xavie | 03.12 | |
7 | B́nh Tân | Vạn Thiện, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ | 1962 | NN lấy | 1 | 5 | |||
8 | Trung Thành | Trung Thành, Mỹ Quang, Mỹ Hiệp | 0 | 23 | 94 | ||||
9 | Vân Trường | Vân Trường, Mỹ Phong, Phù Mỹ | 1960 | trồng ḿ | 9 | 35 | |||
10 | Gia Hội | Gia Hội, Mỹ Phong, Phù Mỹ | 1960 | xây trường học | 0 | 0 | |||
11 | Phú Quang | Phú Quang, Mỹ Phong, Phù Mỹ | 1960 | dân làm nhà | 4 | 11 | |||
12 | Suối Nổ | Mỹ Hội, Mỹ Tài, Phù Mỹ | lâu | bỏ hoang | 11 | 36 | Đức Mẹ HX lên trời | 15,08 | |
13 | B́nh Sơn | Vạn Ninh, Mỹ Tài, Phù Mỹ | lâu | NN lấy | 0 | 0 | |||
14 | An Mỹ | An Mỹ, Mỹ Cát, Phù Mỹ | 2006 | KT 21.11.2006 | 69 | 248 | Đức Mẹ Mân Côi | 07.10 | |
15 | Chánh Hội | Chánh Hội, Mỹ Cát, Phù Mỹ | 1960 | làm HTX | 4 | 10 | |||
16 | Hiệp An | Hiệp An, Mỹ Chánh, Phù Mỹ | 1960 | dân làm nhà | 2 | 4 | |||
17 | Toàn Mỹ | An Loan, Mỹ Chánh, Phù Mỹ | 1960 | làm trường học | 9 | 32 | |||
18 | Xuyên Nam | An Xuyên, Mỹ Chánh, Phù Mỹ | 1960 | c̣n nền | 3 | 8 | |||
19 | Chánh Trực | Chánh Trực, Mỹ Thọ, Phù Mỹ | 1957 | làm trường học | 1 | 5 | |||
20 | Tân Thành | Xuân B́nh, Mỹ Thành, Phù Mỹ | 1955 | xây trường học | 2 | 7 | |||
21 | Suối Tre | Chánh Giáo, Mỹ An, Phù Mỹ | 1960 | dân làm nhà | 5 | 24 | |||
22 | Xuân Thạnh | Xuân Thạnh, Mỹ An, Phù Mỹ | 1955 | c̣n nền | 18 | 42 | Thánh Giuse | 19,03 | |
23 | Hoà Tân | Hoà Tân, Mỹ Đức, Phù Mỹ | 1958 | Nhà nước lấy | 2 | 4 | |||
24 | Vạn Định | Vạn Định, Mỹ Lộc, Phù Mỹ | 1940 | trụ sở thôn | 11 | 35 | Đức Mẹ Mân Côi | 07.10 | |
25 | Nước Nhỉ | Chánh Khoan, Mỹ Lợi, Phù Mỹ | 1940 | xây trường học | 39 | 158 | Đức Mẹ Mân Côi | 07.10 | |
GIÁO XỨ CÂY RỎI | ĐỊA CHỈ: NT. Cây Rỏi, Cát Lâm, Cát Sơn, Phù Cát, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 289 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 992 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội | Ngày: 08/12 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | CÂY RỎI | Cát Lâm, Cát Sơn, Phù Cát | 10/7/2001 | mới | |||||
Gk.Giuse | 76 | 269 | Thánh Giuse | 19/3 | |||||
Gk.ĐM Đi Viếng | 82 | 287 | Đức Bà Đi Viếng | 31/5 | |||||
Gk.SN Đức Mẹ | 65 | 220 | Sinh Nhật Đức Mẹ | 8/9 | |||||
4 | Tùng Chánh | Cát Hiệp, Phù Cát | 12 | 37 | Các T.Đ. Đạo V.N | 24/11 | |||
5 | Hiệp Long | Cát Lâm, Phù Cát | không | 7 | 18 | Thánh Antôn | 13/6 | ||
6 | An Điềm | Cát Lâm, Phù Cát | không | 7 | 25 | T. Phêrô và Phaolô | 29/6 | ||
7 | Tân Hoá | Cát Hanh, Phù Cát | không | 40 | 136 | T. Phanxicô | 4/10 | ||
GIÁO XỨ GIA CHIỂU | ĐỊA CHỈ: 19 tháng 4, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, Hoài An, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 541 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 2088 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Gia Thất | Ngày | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | GIA CHIỂU | Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân | lâu | mới 2010 | 100 | 316 | Lễ Thánh Gia Thất | ||
2 | Phú Trị | Phú Trị, Ân Nghĩa, Hoài Ân | chưa | không c̣n | 32 | 222 | Thánh Giuse Thợ | 01.05 | |
3 | Đồng Quả | Kim Sơn, Ân Nghĩa, Hoài Ân | lâu | c̣n nền | 32 | 144 | Đức Mẹ HX lên trời | 15/8 | Gx cũ |
4 | Đồng Quả Hạ | Phú Hữu, Ân Tường Tây, Hoài Ân | có người ở | 89 | 353 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 8/12 | ||
5 | Hội Tĩnh | Liên Hội, Ân Hữu, Hoài Ân | lâu | c̣n nền | 19 | 80 | Thánh Phanxicô X. | 3/12 | |
6 | Đồng Gí | Hội Văn, Ân Hữu, Hoài Ân | lâu | mất vết tích | 32 | 114 | |||
7 | G̣ Dê | Tân Thành, Ân Tường, Hoài Ân | lâu | c̣n nền | 41 | 138 | Đức Bà Camêlô | 16/7 | |
8 | Đồng Hâu | Tân Thành, Ân Tường, Hoài Ân | lâu | c̣n nền | 26 | 108 | Đức Mẹ Mân Côi | 7/10 | |
9 | Ngăi Điền | Ngăi Điền, Ân Nghĩa, Hoài Ân | lâu | c̣n nền | 109 | 427 | Thánh Giuse | 19/3 | |
10 | Truông Ổi | Vạn Hội, Ân Tín, Hoài Ân | lâu | c̣n nền | 27 | 87 | Lễ Chúa Ba Ngôi | ||
11 | Đồng Dài | Mỹ Thành, Ân Mỹ, Hoài Ân | lâu | c̣n nền | 32 | 93 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 8/12 | Gx. cũ |
12 | Long Quan | Long Quan, Ân Mỹ, Hoài Ân | lâu | xây cơ quan | 2 | 6 |
HIỆN TÌNH TRONG GIÁO XỨ, GIÁO HỌ, HẠT GÒ THỊ NĂM 2014 | |||||||||
GIÁO XỨ CÔNG CHÁNH | ĐỊA CHỈ : NT. Công Chánh, 428 Nguyễn Huệ, tt. Tuy Phước, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 187 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 649 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | Ngày: 15.08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | CÔNG CHÁNH | Thị Trấn Tuy Phước, B́nh Định | 1961 | Đang xây dựng | 64 | 228 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15,08 | |
Trung Tín | |||||||||
2 | Phú Trung | Phước Lộc,Tuy Phước, B́nh Định | 1946 | Đang xây dựng | 66 | 241 | Sinh Nhật Đức Mẹ | 08.09 | |
3 | Trường Úc | Phong Thạnh, tt. Tuy Phước | sửa 1998 | 50% | 42 | 130 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 08.12 | |
4 | Thọ Nghĩa | Phước Nghĩa, Tuy Phước, BĐ. | không c̣n | 15 | 50 | ||||
GIÁO XỨ G̉ THỊ | ĐỊA CHỈ : NT. G̣ Thị, Thôn Xuân Phương, xă Phước Sơn, huyện Tuy Phước, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 818 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 3026 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | Ngày: 15/8 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | G̉ THỊ | Xuân Phương, Ph. Sơn, Tuy Phước | 2000 | mới | 394 | 1426 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/8 | |
2 | G̣ Dài | X. Phương, Phước Sơn, Tuy Phước | 1941 | mới | 197 | 765 | Phêrô và Phaolô | 29/6 | |
3 | Xuân Phong | Xuân Phương, Ph. Sơn, Tuy Phước | 1900 | mới | 109 | 416 | Thánh Tâm CGS | tháng 6 | |
4 | Thượng Hoà | Xuân Phương, Ph. Sơn, Tuy Phước | 1959 | mới | 54 | 193 | Thánh Tử Đạo VN | 19/6 | |
5 | Phước Thiện | Dương Thiện, Ph. Sơn, Tuy Phước | 1940 | mới | 26 | 93 | Thánh Gioan Tẩy Giả | 24/6 | |
6 | Kỳ Sơn | Phước Sơn, Tuy Phước | 1950 | chưa có | 38 | 133 | Đức Mẹ Truyền Tin | 25/3 | |
7 | Vinh Quang | Vinh Quang, Phước Sơn, Tuy Phước | chưa có | ||||||
GIÁO XỨ NAM B̀NH | ĐỊA CHỈ: NT Nam B́nh, thôn Hữu Thành, xă Phước Ḥa, t́nh B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 282 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1034 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Tâm Chúa Giêsu | Ngày: Tháng 6 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | NAM B̀NH | Hữu Thành,Phước Ḥa,Tuy Phước | 1914 | có nhà thờ | 86 | 304 | Thánh Tâm Chúa GS | tháng 6 | |
2 | Bắc Định | Hữu Thành,Phước Ḥa,Tuy Phước | 1925 | có nhà thờ | 80 | 311 | Thánh Giuse | 19/03 | |
3 | Vĩnh Minh | Kim Xuyên,Phước Ḥa,Tuy Phước | 1930 | có nhà thờ | 38 | 124 | Chúa Thăng Thiên | ||
4 | Nho Lâm | Phước Hưng, Tuy Phước | 1957 | có nhà thờ | 30 | 130 | Đức Mẹ Thăm Viếng | 31/05 | |
5 | B́nh Lâm | B́nh Lâm, Phước Hoà, Tuy Phước | 1908 | có nhà thờ | 28 | 83 | Lễ Truyền Tin | 25/03 | |
6 | Quảng Điền | Quảng Điền, Phước Quang, TP. | 1957 | niêm phong | 20 | 82 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/08 | |
GIÁO XỨ VĨNH THẠNH | ĐỊA CHỈ : NT. Vĩnh Thạnh, Phước Ḥa, Tuy Phước, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 300 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1071 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | Ngày: 15.08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | VĨNH THẠNH | Tùng Giản,Phước Ḥa,Tuy Phước | 1935 | đại tu 2013 | 92 | 308 | Đức Mẹ Lên Trời | 15/08 | |
2 | Lạc Điền | Lạc Điền,Phước Thắng,Tuy Phước | 1881 | c̣n hang đá | 87 | 298 | Chúa Thánh Thần hiện xuống | ||
3 | Tân Thành | Tân Giản, Phước Hoà, Tuy Phước | 1881 | không c̣n NT | 21 | 87 | Thánh Giuse Thợ | 1/5 | |
4 | Bảo An | Kim Đông, Phước Ḥa, Tuy Phước | 1881 | có nhà thờ | 12 | 52 | Trái tim vẹn sạch | tháng 6 | |
5 | Hoà B́nh | Phú Hậu, Cát Chánh,Phù Cát | 1937 | không c̣n NT | 54 | 198 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/08 | |
6 | Trung Lương | Trung Lương, Cát Tiến, Phù Cát | 1937 | không c̣n NT | 26 | 101 | Đức Mẹ Thăm Viếng | 31/5 | |
7 | Tư Thanh | Tư Cung, Phước Thắng, Tuy Phước | 1959 | không c̣n NT | 8 | 27 | Thánh Tâm CGS | tháng 6 | |
GIÁO XỨ VƯỜN VÔNG | ĐỊA CHỈ: NT. Vườn Vông, xă Phước Hưng, Tuy Phước , B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 261 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 887 | ||||||
BỔN MẠNG: Lễ Truyền Tin | Ngày: 25/03 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | VƯỜN VÔNG | Quảng Nghiệp,Ph. Hưng,Tuy Phước | 1941 | mớ i2013 | |||||
Giáo khu I | 71 | 241 | Đức Mẹ đi viếng | 31,05 | |||||
Giáo khu II | 57 | 201 | Thánh Tâm | tháng 6 | |||||
Giáo khu III | 68 | 232 | Thánh Giuse | 19,03 | |||||
Giáo khu IV | 65 | 213 | Đức Mẹ HXLT | 15,08 | |||||
GIÁO XỨ LỤC LỄ | ĐỊA CHỈ: Nhà thờ Lục Lễ, Phước Hiệp, Tuy Phước, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 197 | 643 | |||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse thợ | Ngày: 01/05 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | LỤC LỄ | Lục Lễ, Phước Hiệp, Tuy Phước | 1958 | thấp,bị ngập lụt | 97 | 304 | Thánh Giuse Thợ | 01.05 | |
2 | Mỹ Cang | Xuân Mỹ, Phước Hiệp, Tuy Phước | 1959 | đại tu 2005 | 68 | 230 | Đức Mẹ Camêlô | 16,07 | |
3 | Lục Nghĩa | Lục Lễ, Phước Hiệp, Tuy Phước | Nền NT và đài Đức Mẹ | 32 | 109 | Mẹ Thiên Chúa | 01.01 | ||
GIÁO XỨ TÂN QUÁN | ĐỊA CHỈ : NT. Tân Quán, Quảng Vân, Phước Thuận, Tuy Phước, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 168 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 568 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Tâm Chúa Gisêsu | Ngày: trong tháng 06 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | TÂN QUÁN | Quảng Vân, Phước Thuận, Tuy Phước | Sửa 1996 | đại tu 2014 | 103 | 339 | Lễ Thánh Tâm | tháng 6 | |
2 | Diêm Điền | Tân Thuận, Phước Thuận, Tuy Phước | 1956 | Xây 2006 | 65 | 229 | Lễ Đức Mẹ Mân Côi | 07.10 | |
GIÁO XỨ TÂN DINH | ĐỊA CHỈ: NT. Tân Dinh, Quảng Vân, Phước Thuận, Tuy Phước, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 348 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1197 | ||||||
BỔN MẠNG: | ngày | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | TÂN DINH | Quảng Vân,Phước Thuận,Tuy Phước | 2001 | Mới | 131 | 445 | Mẹ Thiên Chúa | 01.01 | |
2 | Câu Gioan | Quảng Vân,Phước Thuận,Tuy Phước | sửa 1995 | 60% | 56 | 201 | Đức Bà Đi Viếng | 31.05 | |
3 | Phổ Trạch | Phổ Trạch,Phước Thuận,Tuy Phước | 1956 | 40% | 45 | 151 | St. Gioakim và Anna | 26.07 | |
4 | Nại | Diêm Vân,Phước Thuận,Tuy Phước | 1957 | xây 2010 | 27 | 95 | Sinh nhật Đức Mẹ | 08.09 | |
5 | Đông Định | Khu vực 4, Nhơn B́nh, Qui Nhơn | 2004 | mới 100% | 89 | 305 | Đức Mẹ Sầu Bi | 15.09 |
HIỆN T̀NH TRONG GIÁO XỨ, GIÁO HỌ, HẠT KIM CHÂU 2014 | |||||||||
GIÁO XỨ KIÊN NGĂI | ĐỊA CHỈ : NT. Kiên Ngăi, xă B́nh Thành, huyện Tây Sơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 367 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1300 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse | Ngày: 19.03 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | KIÊN NGĂI | Kiên Ngăi, B́nh Thành, Tây Sơn | 1958 | xây dựng 2001 | 251 | 836 | Thánh Giuse | 19/3 | |
2 | Phú Phong | Thị Trấn Phú Phong, Tây Sơn | 1958 | trưng dụng | 32 | 127 | Đức Mẹ Mân Côi | 7/10 | |
3 | Đồng Sim | Phú An, Tây Xuân, Tây Sơn | 1955 | b́nh địa | 29 | 119 | Thánh Tâm Chúa GS | tháng 6 | |
4 | Tân Thuột | Tiên Thuận, Tây Thuận, Tây Sơn | 1955 | c̣n nền | 21 | 100 | Mẹ Vô Nhiễm | 08/01 | |
5 | Đồng Phó | Thượng Giang,Tây Giang, Tây Sơn | 1955 | nhà nước lấy | 22 | 70 | 2 họ nhập 1 | ||
Đồng Trâm | Tây Giang, Tây Sơn | ||||||||
6 | Vĩnh Thạnh | Vĩnh Cửu, Vĩnh Hiệp,Vĩnh Thạnh | 1955 | b́nh địa | 12 | 48 | |||
GIÁO XỨ KIM CHÂU | ĐỊA CHỈ: NT Kim Châu, B́nh Định, tx.An Nhơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 505 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 2250 | ||||||
BỔN MẠNG Đức Mẹ Mân Côi | Ngày: 07.10 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | KIM CHÂU | Kim Châu, tt.B́nh Định, An Nhơn | 1900 | mái xuống cấp | 234 | 1054 | Mân Côi | 7/10 | Đă đại tu |
2 | Chánh Thạnh | Xă Nhơn Hưng, An Nhơn | 1961 | mới cất lại | 67 | 433 | Đức Bà Núi Carmêlô | 16/7 | Đă cất mới |
3 | B́nh Định | Thị Trấn B́nh Định | 1963 | ộp ẹp | 64 | 226 | Đức Mẹ Lên Trời | 15/8 | đă tu sửa |
4 | Hoà Cư | Xă Nhơn Hưng, An Nhơn | 1966 | mới đại tu 2005 | 47 | 171 | Thánh Tâm Chúa GS | tháng 6 | Đă cất mới |
5 | Pḥ An | Xă Nhơn Hưng, An Nhơn | 1962 | mới đại tu 2005 | 49 | 204 | Sinh nhật Đức Mẹ | 10/5 | Đă cất mới |
7 | Khánh Lễ | Xă Nhơn Khánh, An Nhơn | 1962 | Nt không c̣n | 14 | 43 | |||
8 | Dương Lăng | Xă Nhơn Phong, An Nhơn | 1962 | mới tu sửa | 18 | 77 | Thánh Giuse | 19/3 | Đă đại tu |
9 | Thạnh Danh | Xă Nhơn Hậu, An Nhơn | 1970 | bỏ hoang | 12 | 42 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 8/12 | |
GIÁO HỌ BIỆT LẬP ĐẬP ĐÁ | ĐỊA CHỈ : Nhà Thờ Kim Châu, thị trấn B́nh Định, An Nhơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 58 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 223 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse Thợ | Ngày: 01.05 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | Đập Đá | P.Đập Đá, Tx.An Nhơn | Xây mới 2010 | 58 | 223 | Thánh Giuse Thợ | 01.05 | ||
GIÁO XỨ SÔNG CẠN | ĐỊA CHỈ: NT. Sông Cạn, Mỹ Thuận, Tây B́nh, Tây Sơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 216 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 917 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | Ngày: 15.08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | SÔNG CẠN | Mỹ Thuận, Tây B́nh, Tây Sơn | 1912 | tốt | 95 | 457 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/8 | |
2 | Kỳ Bương | Vân Tường, B́nh Ḥa, Tây Sơn | xây :1997 | c̣n tốt | 38 | 138 | Đức MẹVô Nhiễm | 8/12 | |
3 | Mỹ Yên | Mỹ Yên, Tây B́nh, Tây Sơn | xây :2008 | tốt | 31 | 124 | St. Phêrô và Phaolô | 29/6 | |
4 | An Chánh | An Chánh, Tây B́nh, Tây Sơn | không có | 24 | 97 | Thánh Giuse Thợ | 01/5 | ||
5 | B́nh Nghi | B́nh Nghi, Tây Sơn | lâu | không c̣n | 18 | 65 | Sinh Nhật Đức Mẹ | 8/9 | |
6 | Đại B́nh | Đại B́nh, An Nhơn | lâu | không c̣n | 3 | 15 | |||
7 | An Thái | Xă Nhơn Phúc, An Nhơn | lâu | không c̣n | 7 | 21 | |||
GIÁO XỨ TRƯỜNG CỬU | ĐỊA CHỈ: NT. Trung Ái, Trung Ái, Nhơn Hoà, An Nhơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 229 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 801 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ HXLT | Ngày: 15.08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | TRƯỜNG CỬU | Trường Cửu, Nhơn Lộc, An Nhơn | lâu | c̣n nền | 60 | 205 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/8 | |
2 | Trung Ái | Trung Ai, Nhơn Ḥa, An Nhơn | 1936 | 2007 | 63 | 226 | Thánh Tâm Chúa GS | tháng 6 | |
3 | Mỹ Ngọc | Ngọc Thạnh, Nhơn Thọ, An Nhơn | 1963 | 2010 | 16 | 52 | Sinh nhật Đức Mẹ | 8/9 | |
4 | Tráng Long | Tráng Long, Nhơn Lộc, An Nhơn | lâu | c̣n nền | 20 | 90 | Đức Mẹ Thăm Viếng | 31/5 | |
5 | Nghiễm Ḥa | Nghiễm Ḥa, Nhơn Ḥa, An Nhơn | lâu | b́nh địa | 17 | 52 | Đức Mẹ Sầu Bi | 15/9 | |
6 | Phụ Ngọc | Phụ Ngọc, Nhơn Phúc, An Nhơn | 1959 | mới 2013 | 19 | 57 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 8/12 | |
7 | Khiết Tâm | Ngọc Thạnh, Nhơn Thọ, An Nhơn | 1964 | xây 2004 | 34 | 119 | Trái Tim Đức Mẹ | tháng 6 | |
GIÁO XỨ HUỲNH KIM | ĐỊA CHỈ: NT. Huỳnh Kim, Nhơn Ḥa, An Nhơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 247 | 831 | |||||||
BỔN MẠNG: Thánh Têrêxa Hài Đồng Giêsu | Ngày: 01/10 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | HUỲNH KIM | Nhơn Ḥa, An Nhơn, B́nh Định | 1996 | mới đại tu | |||||
Gk.Đức Mẹ | 92 | 299 | Đức Mẹ HX lên trởi | 15.08 | |||||
Gk.Thánh Tâm | 83 | 274 | Thánh Tâm Chúa GS | tháng 6 | |||||
Gk.Thánh Giuse | 72 | 258 | Thánh Giuse | 19.03 | |||||
GIÁO XỨ PHÚ HỮU | ĐỊA CHỈ: NT. Phú Hữu, Tây Sơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 109 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1875 | ||||||
BỔN MẠNG: Lễ Chúa Thăng Thiên | Ngày | ||||||||
STT | GIÁO HỌ GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | PHÚ HỮU | Phú Hưng, B́nh Tân, Tây Sơn | 1827 | xây dựng 2008 | |||||
Gk.Thánh Mẫu | 95 | 366 | Mẹ Thiên Chúa | 01.01 | |||||
Gk.Micae | 99 | 383 | Tổng Lănh TT Micae | 29.09 | |||||
Gk.Giuse | 95 | 360 | Thánh Giuse Thợ | 01.05 | |||||
2 | Mỹ Thạch | Mỹ Thạch, B́nh Tân, Tây Sơn | 1892 | c̣n nền | 68 | 220 | Đức Mẹ HX lên trời | 15,08 | |
3 | Thuận An | Thuận An, B́nh Tân, Tây Sơn | 1955 | không c̣n | 11 | 39 | Đức Mẹ Núi Camêlô | 16,07 | |
4 | Thuận Nhất | Thuận Nhất, xă B́nh Thuận | 1960 | không c̣n | 5 | 16 | Đức Mẹ HX lên trời | 15,08 | |
5 | Mỹ Thành | Ḥa Mỹ, B́nh Thuận, Tây Sơn | 1937 | c̣n nền | 30 | 105 | TT Chúa Giêsu | tháng 6 | |
6 | Thuận Truyền | Thuận Truyền, B́nh Thuận Tây Sơn | 1905 | c̣n nền | 52 | 183 | Lễ Chúa Ba Ngôi | ||
7 | Dơng Ḥa | Dơng Ḥa, B́nh Ḥa, Tây Sơn | 1960 | c̣n nền | 24 | 98 | Lễ Chúa Ba Ngôi | ||
8 | Vĩnh Lộc | Vĩnh Lộc, B́nh Ḥa, Tây Sơn | chưa | không c̣n | 8 | 27 | |||
9 | Trường Định | Trường Định, B́nh Ḥa, Tây Sơn | chưa | không c̣n | 17 | 65 | Thánh Giusẹ | 19,03 | |
10 | Thuận Ninh | Thuận Ninh, B́nh Tân, Tây Sơn | chưa | không c̣n | 5 | 13 | |||
GIÁO XỨ CÙ LÂM | ĐỊA CHỈ : NT. Cù Lâm, Nam Tượng 3, Nhơn Tân, An Nhơn, B́nh Định. | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 169 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 618 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse | Ngày: 19.03 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | CÙ LÂM | Nam Tượng 3, Nhơn Tân, An Nhơn | 1935 | Xây 2002 | |||||
Gk.ĐMHXLT | 39 | 141 | Đức Mẹ HXLT | 15.08 | |||||
Gk.Pr và Pl | 38 | 136 | St. Phêrô và Phaolô | 29.06 | |||||
Gk.Thánh Tâm | 30 | 115 | Thánh Tâm CGS | tháng 6 | |||||
Gk.Mân Côi | 33 | 121 | Mẹ Mân Côi | 07.10 | |||||
2 | Cầu Máng | Thọ Tân Bắc, Nhơn Tân, An Nhơn | 1956 | không có | 29 | 105 | SN Gioan Tẩy Giả | 24.06 |
HIỆN T̀NH TRONG GIÁO XỨ, GIÁO HỌ, HẠT QUI NHƠN NĂM 2014 | |||||||||
GIÁO XỨ CHÍNH T̉A | ĐỊA CHỈ : NT. Chính Ṭa, 122 Trần Hưng Đạo, Qui Nhơn | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 1031 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 3918 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | Ngày: 15.08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | CHÍNH T̉A | 122 Trần Hưng Đạo, Qui Nhơn | 1938 | tốt | |||||
Mân Côi | 233 | 873 | Đức Mẹ Mân Côi | 07.10 | |||||
Trinh Vương | 230 | 882 | Trinh Nữ Vương | 22,08 | |||||
Thánh Mẫu | 245 | 995 | Mẹ Thiên Chúa | 01.01 | |||||
Vô Nhiễm | 311 | 1112 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 08.12 | |||||
5 | Hải Giang | Xă Hải Giang, Qui Nhơn | 1957 | 50% (NN quản lư) | 6 | 41 | St. Phêrô và Phaolô | 29,06 | |
6 | Nhơn Châu | Xă Nhơn Châu, Qui Nhơn | 1961 | 1 | 3 | ||||
7 | Hải Minh | Xă Hải Minh , Qui Nhơn | 1962 | 5 | 12 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 8,12 | ||
GIÁO XỨ ĐỒNG TIẾN | ĐỊA CHỈ : NT. Đồng Tiến, 27 Nguyễn Thị Minh Khai, Tp. Qui Nhơn | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 148 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 612 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | Ngày: 15/8 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | ĐỒNG TIẾN | 27 Ng. Thị Minh Khai, Qui Nhơn | 1967 | c̣n 50% | |||||
Anrê | 20 | 80 | Anrê Kim Thông | 15.7 | |||||
Mân Côi | 21 | 72 | Đức Mẹ Mân Côi | 7.10 | |||||
Thánh Giá | 50 | 200 | Suy Tôn Thánh Giá | 14.9 | |||||
Giuse | 57 | 260 | Thánh Giuse | 19.3 | |||||
GIÁO XỨ GHỀNH RÁNG | ĐỊA CHỈ : NT. Ghềnh Ráng, phường Ghềnh Ráng, đường Tây Sơn, Qui Nhơn | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 217 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 744 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse Thợ | Ngày: 01/05 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | GHỀNH RÁNG | P.Ghềnh Ráng, Tây Sơn, Q. Nhơn | 1998 | Trung B́nh | |||||
Gk.Giuse | Phía tây của nhà thờ | 41 | 146 | Thánh Giuse | 19.03 | ||||
Gk.Mân Côi | Phía bắc của nhà thờ | 45 | 155 | Đức Mẹ Mân Côi | 07.10 | ||||
Gk.Mẹ TC | Phía Đông của nhà thờ | 70 | 233 | Mẹ Thiên Chúa | 01.01 | ||||
Gk.Pr và Pl | Phía Tây Nam của nhà thờ | 61 | 210 | Thánh Phêrô và Pl | 29.06 | ||||
Nhà Thờ Núi | P.Ghềnh Ráng, Tp. Qui Nhơn | 1964 | mới 2007 | TT Thánh Thể, Thánh mẫu | |||||
GIÁO XỨ HOÀ NINH | ĐỊA CHỈ : NT. Ḥa Ninh, 128 Nguyễn Huệ, Qui Nhơn | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 57 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 212 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Vô Nhiễm | Ngày: 08.12 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | HOÀ NINH | 128 Nguyễn Huệ, Tp.Qui Nhơn | 1968 | c̣n dùng được | |||||
Gk. Gioan | 30 | 109 | Thánh Gioan | 27.12 | |||||
Gk.Phêrô | 17 | 67 | Thánh Phêrô | 29.06 | |||||
GK. Phaolô | 10 | 36 | Thánh Phaolô | 29.06 | |||||
GIÁO XỨ NGỌC THẠNH | ĐỊA CHỈ: Nt Ngọc Thạnh, tổ1, KV 9, P. Trần Quang Diệu, TP Qui Nhơn, Tỉnh B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 754 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 2886 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | Ngày: 15/8 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | NGỌC THẠNH | Tổ 1, khu vực 9, phường Trần Quang Diệu, Qui Nhơn | 1963 | b́nh thường | 395 | 1550 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/08 | |
2 | Long Vân | P. Trần Quang Diệu, Qui Nhơn | Không có | không có | 27 | 190 | |||
3 | Đại Hội | Đại Hội, Phước An, Tuy Phước | 1960 | c̣n nền | 27 | 130 | |||
4 | Thăng B́nh | Thôn B́nh an, Phước Thành, TP. | 1967 | không c̣n | 14 | 41 | Thánh Cả Giuse | 19/3 | |
5 | Sông Cát | Tổ 3, khu vực 2, p. Nhơn Phú, QN | 1817 sửa lại 2000 | Tạm | 80 | 248 | Chúa Ba Ngôi | ||
6 | Luật Lễ | Luật Lễ, Phước Long, Tuy Phước | 1965 | không c̣n | 7 | 35 | Chúa Ba Ngôi | ||
7 | An Thạnh | Tổ 4, khu vực 5, p. Nhơn Phú, QN | 1960 | không c̣n | 12 | 41 | Lễ Truyền Tin | 25/3 | |
8 | Nhơn Mỹ | Tổ 1, khu vực 3, p. Nhơn Phú, QN | 1960 | xuống cấp | 25 | 42 | Lễ Truyền Tin | 25/3 | |
9 | Vân Canh | Thôn Thịnh Văn 1, Tt Vân Canh | 1960 sửa lại 2000 | b́nh thường | 57 | 193 | Thánh Cả Giuse | ||
10 | Tân Vinh | Thôn kinh tế, Canh vinh, Vân canh | không có | 45 | 159 | ||||
11 | Tân Lập | B́nh Long, Canh Vinh, Vân Canh | 1895 | không c̣n | 57 | 221 | Lễ Truyền Tin | 25/3 | |
12 | DT. thiểu số | 8 | 36 | Thánh Cả Giuse | 19/3 | ||||
GIÁO XỨ PHÚ THẠNH | ĐỊA CHỈ : Nhà thờ Phú Thạnh, phường Bùi Thị Xuân, Tp Qui Nhơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH | 244 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN | 937 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | Ngày: 15/8 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | PHÚ THẠNH | 1958 | tốt | ||||||
Gk.Vô Nhiễm | P.Bùi Thị Xuân, (KV nhà thờ) | 80 | 331 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 8/12 | ||||
Gk.Mân Côi | Trước Nhà thờ | 63 | 252 | Đức Mẹ Mân Côi | 7/10 | ||||
Gk.Trinh Vương | Đèo Cù Mông | 40 | 160 | Trinh Nữ Vương | 22/8 | ||||
2 | Long Mỹ | Phước Mỹ, Tp. Qui Nhơn | không có | 61 | 194 | Mẹ Thiên Chúa | 01/01 | ||
GIÁO XỨ QUI ĐỨC | ĐỊA CHỈ: NT. Quy Đức, 496 Trần Hưng Đạo, phường Đống Đa, Qui Nhơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 1081 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 4487 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Tâm Chúa Giêsu | Ngày: tháng 6 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | QUI ĐỨC | 496 Trần Hưng Đạo, Qui Nhơn | 1970 | được | |||||
Gk.Kitô Vua | 226 | 846 | Chúa Kitô Vua | CN 34 TN | |||||
Gk.Mẹ TC | 199 | 904 | Mẹ Thiên Chúa | 01.01 | |||||
Gk.Thánh Gia | 95 | 321 | Thánh Gia Thất | ||||||
Gk.Mân Côi | 274 | 1281 | Đức Mẹ Mân Côi | 07.10 | |||||
Gk.Mông Triệu | 182 | 755 | Đức Mẹ HXLT | 15.08 | |||||
2 | Phú Huề | Phường Nhơn Phú, Tp.Qui Nhơn | 1958 | nhà nước đă lấy | 105 | 380 | Thánh Giuse | 19,03 | |
GIÁO XỨ QUI HIỆP | ĐỊA CHỈ: NT. Quy Hiệp, 142 Ngô Mây, phường Ngô Mây, Qui Nhơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 305 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1093 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Vô Nhiễm | Ngày: 08/12 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | QUI HIỆP | 142 Ngô Mây Ngô Mây, Qui nhơn | 1996 | mới | |||||
Giáo khu 1 | 34 | 109 | Mẹ Thiên Chúa | 1/1 | |||||
Giáo khu 2 | 27 | 111 | CT. Tử Đạo VN | 24/11 | |||||
Giáo khu 3 | 31 | 104 | Đức Me Mân Côi | 7/10 | |||||
Giáo khu 4 | 65 | 226 | Thánh Cả Giuse | 19/3 | |||||
Giáo khu 5 | 32 | 148 | Đức Mẹ HXLT | 15/8 | |||||
Giáo khu 6 | 116 | Phêrô và PhaoLô | 19/6 | ||||||
GIÁO XỨ QUI HOÀ | ĐỊA CHỈ: NT. Qui Ḥa, Kv 2, phường Ghềnh Ráng, Qui Nhơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 283 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 891 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Phanxicô | Ngày: 04/10 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | QUI H̉A | Kv.2 - P.Ghềnh Ráng Qui Nhơn | 1937 | c̣n tốt | |||||
Phanxicô | 124 | 308 | |||||||
Giuse | 84 | 286 | |||||||
Vô Nhiễm | 75 | 297 | |||||||
GIÁO XỨ XUÂN QUANG | ĐỊA CHỈ: NT. Xuân Quang, phường Quang Trung, Qui Nhơn | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 145 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 555 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse | Ngày: 19/03 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | XUÂN QUANG | Kv.5 - P.Quang Trung,Tp. Qui Nhơn | 1961 | đại tu 2001 | Thánh Giuse | 19/3 | |||
Giáo khu I | 51 | 210 | |||||||
Giáo khu II | 57 | 211 | |||||||
Giáo khu III | 37 | 134 | |||||||
GIÁO XỨ HỘI LỘC | ĐỊA CHỈ: NT. Hội Lộc, Khu tái định Cư, Nhơn Phước, Qui Nhơn, B́nh Định | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 158 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 575 | ||||||
BỔN MẠNG: Chúa Thăng Thiên | Ngày: | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | HỘI LỘC | Hội B́nh, Nhơn Hội, Qui Nhơn | 1995 | Mới 2012 | 78 | 276 | Lễ Thăng Thiêng | ||
2 | Nhơn Hải | xă Nhơn Hải, Qui Nhơn | không c̣n | 43 | 167 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/8 | ||
3 | Nhơn Lư | xă Nhơn Lư, Qui Nhơn | không c̣n | 37 | 132 | St. Phêrô và Phaolô | 29/6 |
HIỆN T̀NH TRONG GIÁO XỨ, GIÁO HỌ, HẠT MẰNG LĂNG 2014 | |||||||||
GIÁO XỨ SÔNG CẦU | ĐỊA CHỈ: P. Xuân Phú, Tx. Sông Cầu, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 189 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 625 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Tâm Chúa Giêsu | NGÀY: Tháng 6 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | SÔNG CẦU | P. Xuân Phú, Tx. Sông Cầu | 1992 | 80% | 116 | 373 | TT Chúa Giêsu | Tháng 6 | |
2 | Lệ Uyên | Xuân Phương, Sông Cầu | c̣n nền | 24 | 78 | Thánh Giuse | 19/3 | ||
3 | Triều Sơn | P.Xuân Đài, Sông Cầu | trưng dụng | 7 | 24 | S.Nhật Gioan Tẩy Giả | 24/06 | ||
4 | Phương Lưu | Xuân Thọ 1, Sông Cầu | trương dụng | 19 | 63 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 8/12 | ||
5 | Hảo Danh | Xuân Thọ 2, Sông Cầu | c̣n nền | 3 | 5 | ||||
6 | Phú Dương | Xuân Thịnh, Sông Cầu | trưng dụng | 15 | 70 | Thánh Giuse thợ | 01/05 | ||
7 | Hảo Nghĩa | Xuân Thọ 2, Sông Cầu | c̣n nền | 5 | 12 | ||||
GIÁO XỨ MẰNG LĂNG | ĐỊA CHỈ: NT. Mằng Lăng, thôn Hội Tín, xă An Thạch, huyện Tuy An, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 634 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 2026 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse | NGÀY: 19.03 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | Mằng Lăng | An Thạch, Tuy An, Phú Yên | 1892 | 50% | 270 | 914 | Thánh Giuse | 19/3 | |
2 | Hội Tín | An Thạch, Tuy An, Phú Yên | 1997 | 60% | 162 | 505 | cung hiến đền thờ ĐM | 5/8 | |
3 | G̣ Chung | An Dân, Tuy An, Phú Yên | 1990 | 60% | 93 | 287 | Đức Mẹ Vô nhiễm | 8/12 | |
4 | Khu Tây | Chí Thạnh, An Ninh, An Nghiệp, An Xuân | không có | 58 | 194 | ||||
5 | Khu Đông | An Ninh Đông, An Ninh Tây | không có | 51 | 126 | ||||
GIÁO XỨ ĐỒNG TRE | ĐỊA CHỈ: NT. Đồng Tre, Xuân Phước, Đồng Xuân, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 249 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 893 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | NGÀY: 15/08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | ĐỒNG TRE | Xuân Phước,Đồng Xuân, PY | 1972 | đang xây | 183 | 682 | Đức Mẹ HX lên trời | 15/8 | |
2 | Suối Ré | Xuân Quang 3, Đồng Xuân | 2000 | tốt | 66 | 211 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 08/12 | |
GIÁO XỨ G̉ DUỐI | ĐỊA CHỈ: Nt G̣ Duối, B́nh Thạnh, Xuân B́nh, Tx. Sông Cầu, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 84 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 329 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Phêrô và Phaolô | NGÀY: 29/06 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | G̣ Duối | B́nh Thạnh, Xuân B́nh, Sông Cầu | 29/6 /1996 | 60% | 61 | 246 | Thánh Phêrô và Phaolô | 29/6 | |
2 | Thôn I (Túy Phong 7) | Xuân Hải, Sông Cầu | trưng dụng | 3 | 8 | ||||
3 | Trùm Trường | Xuân B́nh, Sông Cầu | Mất vết tích | ||||||
4 | Tùy Lực | Xuân Cảnh, Sông Cầu | Mất vết tích | 4 | 12 | ||||
5 | Thạch Khê | Xuân Lộc, Sông Cầu | Chưa có | 16 | 63 | Đức Mẹ HX lên trời | 15/8 | ||
GIÁO XỨ TRÀ KÊ | ĐỊA CHỈ: Sơn Hội, Sơn Ḥa, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 190 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 687 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse | NGÀY: 19/03 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | Trà Kê | Sơn Hội, Sơn Ḥa, Phú Yên | 2003 | đang XD | 183 | 671 | Thánh Giuse | 19/3 | |
2 | Cà Lúi | Cà Lúi, Sơn Ḥa, Phú Yên | chưa có NT | 7 | 16 | ||||
GIÁO XỨ ĐA LỘC | ĐỊA CHỈ: thôn 5, Đa Lộc, Đồng Xuân, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 148 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 546 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse | NGÀY: 19/03 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
Đa Lộc | thôn 5, Đa Lộc, Đồng Xuân, PY | 08/08/2002 | Tốt | ||||||
1 | GK Thánh Linh | 46 | 185 | Chúa TT Hiện Xuống | |||||
2 | GK Thánh Tâm | 34 | 111 | Thánh tâm Chúa Giêsu | |||||
3 | GK Thánh Mẫu | 34 | 122 | Mẹ Thiên Chúa | 01.01 | ||||
4 | GK Thánh Thể | 34 | 128 | Ḿnh và Máu Thánh Chúa | |||||
GIÁO XỨ CHỢ MỚI | ĐỊA CHỈ: Nhà thờ Chợ Mới, thôn Hà Yến, An Thạch, Tuy An, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 340 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1070 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | NGÀY: 15.08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | Đồng Đất | Hà Yến, An Thạch, Tuy An, PY | 15.9.2010 | Mới | 162 | 503 | Truyền Tin | 25,03 | |
2 | Đồng Cháy | An Cư, Tuy An, Phú Yên | 1996 | 80% | 104 | 339 | Sinh nhật Đức Mẹ | 08.09 | |
3 | Xóm Làng | An Thạnh, Tuy An, Phú Yên | 1996 | 80% | 74 | 231 | St. Gioakim và Anna | 26.07 |
HIỆN T̀NH TRONG GIÁO XỨ, GIÁO HỌ, HẠT TUY HÒA 2014 | |||||||||
GIÁO XỨ TUY HOÀ | ĐỊA CHỈ: NT Công giáo Tuy Ḥa, 114 Lê Trung Kiên, phường 2, Tp. Tuy Ḥa | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 1006 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 3586 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse | NGÀY: 19.03 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | TUY H̉A | NT.công giáo Tuy Hoà, 114 Lê Trung Kiên, P.2, Tp. Tuy Hoà | 1960 | mới trùng tu | |||||
Giáo khu I | 177 | 636 | thánh Gioan Tẩy Giả | 26.06 | |||||
Giáo khu II | 140 | 540 | Thánh Tôma Thiện | 22.09 | |||||
Giáo khu III | 180 | 679 | Thánh Martinô Pores | 03.11 | |||||
Giáo khu IV | 90 | 294 | Thánh Tôma tông đồ | 03.07 | |||||
Giáo khu V | 93 | 336 | Thánh Tôma Quỳnh | 10.07 | |||||
Giáo khu VI | 89 | 252 | T,Giuse Trần Văn Tuấn | 07.06 | |||||
Giáo khu VII | 8 | 29 | Thánh Giuse | 19,03 | |||||
Giáo khu VIII | 108 | 365 | Thánh Matthia | 14,05 | |||||
2 | Phú Lâm | phường Phú Lâm, Tp.Tuy Hoà | 1970 | xuống cấp | 62 | 220 | Mẹ Thiên Chúa | 01/01 | |
3 | Phú Cốc và Phú Điền | An Phú, huyện Tuy An | NT bị phá | 17 | 68 | Thánh Giuse | 19,03 | ||
4 | Cẩm Tú | Ḥa Kiến tp. Tuy Ḥa | 1978 | Chưa có NT | 42 | 167 | Thánh Giuse | 19,03 | K. tế mới |
GIÁO XỨ TỊNH SƠN | ĐỊA CHỈ: Nhà thờ Tịnh Sơn, Củng Sơn, Sơn Hoà, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 767 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 3094 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | NGÀY: 15/08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N. NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | TỊNH SƠN | Củng Sơn, Sơn Hoà, Phú Yên | 2003 | tốt | 375 | 1631 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/8 | |
2 | Phú Đức | Đức B́nh, Sông Hinh, Phú Yên | 1998 | Tốt | 36 | 133 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 8/12 | |
3 | Củng Sơn | Củng Sơn, Sơn Hoà, Phú Yên | 1963 | tu sửa 2012 | 40 | 154 | Lễ Thánh Đa Minh | 8/8 | |
4 | Tân B́nh | Sơn Phước, Sơn Hoà, Phú Yên | Chưa có nhà thờ | 47 | 182 | ||||
5 | Sông Hinh | Hai Riêng, Sông Hinh, Phú Yên | đang xây | 174 | 680 | Thánh Giuse thợ | 01/5 | ||
6 | Eacharang | Eacharang, Sơn Hoà, Phú Yên | giáo điểm mới | 40 | 140 | ||||
7 | Kprôngpa | Kprôngpa, Sơn Ḥa, Phú Yên | giáo điểm mới | 55 | 174 | ||||
GIÁO XỨ ĐÔNG MỸ | ĐỊA CHỈ: Nhà thờ Đông Mỹ, khu phố 1, thị trấn Ḥa Vinh, huyện Đông Ḥa, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 441 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1415 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | NGÀY: 15/08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | ĐÔNG MỸ I | thị trấn Ḥa Vinh, H. Đông Ḥa | 2012 | Mới xây dựng | 70 | 197 | Têrêsa Hài Đồng GS | 01.10 | |
2 | ĐÔNG MỸ II | 97 | 320 | Các thánh Nam Nữ | 1,11 | ||||
3 | Trường Thịnh | 68 | 170 | Các thánh TĐ VN | 24/11 | ||||
4 | Phước Lâm | xă Hoà Hiệp Bắc, Đông Hoà | 2008 | Mới xây dựng | 27 | 84 | St.Phaolô Tông Đồ | 29/6 | |
5 | Phú Hiệp | tt. Hoà Hiệp Trung, Đông Hoà | không có | 52 | 195 | Thánh Phanxicô X. | 3/12 | ||
6 | Thọ Lâm | xă Hoà Hiệp Nam, Đông Hoà | không có | 48 | 170 | Thánh Giuse | 19/3 | ||
7 | Thạch Tuân | xă Hoà Xuân Đông, Đông Hoà | 1994 | xuống cấp | 60 | 197 | Thánh Giuse Thợ | 01/5 | |
8 | Vũng Rô | xă Hoà Xuân Nam, Đông Hoà | không có | 19 | 82 | ||||
GIÁO XỨ SƠN NGUYÊN | ĐỊA CHỈ: Nhà thờ Sơn Nguyên, huyện Sơn Ḥa, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 512 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1934 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse thợ | NGÀY: 01/05 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | Sơn Nguyên | Nguyên Cam, Sơn Nguyên, Sơn Hoà | 1992 | xuống cấp | 1/5 | ||||
Giáo khu I | 129 | 492 | Thánh Tâm CGS | tháng 6 | |||||
Giáo khu II | 96 | 371 | Đức Mẹ HXLT | 15.08 | |||||
Giáo khu III | 93 | 368 | St.Phêrô và Phaolô | 29.06 | |||||
Giáo khu IV | 66 | 279 | Thánh Giuse | 19.03 | |||||
2 | Đồng Cam | Hoà Hội, Phú Hoà, Phú Yên | không c̣n | 55 | 210 | các thánh TĐVN | 24.11 | ||
3 | Hoà Sơn | Sơn Hà, Sơn Hoà, Phú Yên | không | 20 | 61 | thánh Philipphê | 03.05 | ||
4 | Suối Bạc | Suối Bạc, Sơn Hoà, Phú Yên | không | 53 | 153 | St.Phaolô trở lại | 25.01 | ||
GIÁO XỨ HOA CHÂU | ĐỊA CHỈ: Nhà thờ Hoa Châu, thôn Thạch Bàn, Hoà Phú, Tây Hoà, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 376 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 966 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Phêrô | NGÀY: 29/06 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | HOA CHÂU | NT Hoa Châu, Hoà Phú, Tây Ḥa, PY | 1958 | 100% | 318 | 769 | Thánh Phêrô | 29/6 | TB.1997, 2009 |
2 | Sơn Giang | Sơn Giang, Sông Hinh, PY | 2000 | 100% | 58 | 197 | Thánh Giuse thợ | 01/5 | TB.2011 |
GIÁO XỨ HÓC GÁO | ĐỊA CHỈ: Nhà thờ Hóc Gáo, thôn Đồng Lănh, Ḥa Quang Bắc, Phú Ḥa, Phú Yên | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 185 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 770 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Giuse Thợ | NGÀY: 01/05 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY BM | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | ||||||
1 | Hóc Gáo | Đồng Lănh, Ḥa Quang Bắc, Phú Ḥa, Phú Yên | 1995 | Đă trùng tu 2012 | Thánh Giuse thợ | 01.05 | |||
Giáo khu 1 | Đồng Lănh, Ḥa Quang Bắc | 24 | 116 | Thánh Phanxicô X. | 03.12 | ||||
Giáo khu 2 | Đồng Lănh, Ḥa Quang Bắc | 19 | 74 | Mẹ Mân Côi | 07.10 | ||||
Giáo khu 3 | Đồng Lănh, Ḥa Quang Bắc | 23 | 116 | TLTT Micae | 29.09 | ||||
Giáo khu 4 | Đồng Lănh, Ḥa Quang Bắc | 22 | 84 | Thánh Giuse | 19.03 | ||||
Giáo khu 5 | Đồng Lănh, Ḥa Quang Bắc | 21 | 83 | Thánh Anrê | 30.11 | ||||
Giáo khu 6 | Ngọc Sơn, Ḥa Quạng Bắc | 23 | 112 | ||||||
Giáo khu 7 | Ngọc Sơn, Ḥa Quạng Bắc | 26 | 99 | ||||||
Giáo khu 8 | xă Ḥa Thăng và Ḥa Thịnh | 27 | 86 |
HIỆN T̀NH TRONG GIÁO XỨ, GIÁO HỌ, HẠT QUẢNG NGĂI NĂM 2014 | |||||||||
GIÁO XỨ BÀU GỐC | ĐỊA CHỈ: Tổ Dân phố 2, Thị trấn Mộ Đức, Quảng Ngăi | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 186 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 817 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời | NGÀY: 15/08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | BÀU GỐC | Phước Vĩnh, Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngăi | 1960 | Nhà chỉ c̣n khung | 28 | 146 | Mân Côi | 07/10 | |
2 | VĨNH PHÚ | khu vực 3, thị trấn Mộ Đức | 2008 | KT 19/6/2008 | 70 | 280 | Đức Mẹ HX lên trời | 15/08 | |
3 | Vạn Lộc Tây | Phước Sơn, Đức Phú, Mộ Đức | 1959 | trưng dụng | 11 | 54 | |||
4 | Đức Hiệp | Phú An, Đức Hiệp, Mộ Đức | 1959 | trưng dụng | 17 | 75 | |||
5 | Trà Câu | Đông Quang, Phổ Văn, Đức Phổ | 1960 | trưng dụng | 38 | 183 | Đức Mẹ HX lên trời | 15/08 | |
6 | Ba Tơ | Huyện Ba Tơ, Quảng Ngăi | Tr 1975 | b́nh địa | 15 | 52 | GĐ nhập cư | ||
7 | Phước Ḥa | thoon7, Đức Tân, Mộ Đức | Tr 1975 | trưng dụng | 7 | 27 | Thánh Giuse | 19.3 | |
GIÁO XỨ QUẢNG NGĂI | ĐỊA CHỈ: NT. Quảng Ngăi, 109 Đại lộ Hùng Vương, Tp. Quảng Ngăi | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 380 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1245 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Tâm Chúa Giêsu | NGÀY: Tháng 6 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | Quảng Ngăi I | 43 Trần Hưng Đạo, Quảng Ngăi | 1941 | trên 70% | 252 | 885 | Thánh Tâm Chúa Giêsu | Tháng 6 | Rối 16 |
2 | Quảng Ngăi II | 109 Hùng Vương, Quảng Ngăi (Tp.Quăng Ngăi, Nghĩa Trung, Nghĩa Hà, Nghĩa Ḥa, Nghĩa Phú, Nghĩa An, Nghĩa Thương, Nghĩa Điền) | 1963 | trên 80% | |||||
3 | An Hội | Nghĩa Kỳ, Nghĩa Thuận, (Tư Nghĩa | 1941 | c̣n nền | 54 | 187 | Đức Mẹ HX lên trời | 15/8 | Rối 2 |
4 | Phước Lâm (Nghĩa Lâm | Nghĩa Thắng, Nghĩa Lâm, (Tư Nghĩa) | c̣n nền | 74 | 173 | Thăng Thiên | Rối 8 | ||
GIÁO XỨ PHÚ HOÀ | ĐỊA CHỈ: thôn Cộng Hoà II, Tịnh Ấn Tây, Sơn Tịnh, Quảng Ngăi | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 414 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1676 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Mân Côi | NGÀY: 07/10 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | PHÚ HOÀ | Cộng Hoà II, Tịnh Ấn Tây, Sơn Tịnh | 1926 | 80% | 207 | 906 | Đức Mẹ Mân Côi | 7/10 | |
2 | Phú Long | Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, Sơn Tịnh | 1963 | đang làm | 49 | 192 | Tổng Lănh TT Micae | 29/9 | |
3 | Thiên Lộc | Lâm Lộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | b́nh địa | 47 | 195 | Thánh Giuse Thợ | 1/5 | ||
4 | Sơn An | Long Bàu, Tịnh An, Sơn Tịnh | 1958 | bị trưng dụng | 8 | 27 | St. Phêrô và Phaolô | 29/6 | |
5 | Sơn Phú | Ngọc Thạch, Tịnh An, Sơn Tịnh | 1963 | b́nh địa | 3 | 10 | Thánh Giuse | 19/3 | |
6 | Cù Và | Cù Và, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | mất vết tích | 26 | 79 | Thánh Tâm Chúa GS | Thg 6 | Địa sở cũ | |
7 | Phước Thọ | Phước Thọ, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | mất vết tích | 32 | 123 | Thánh Giuse | 19/3 | ||
8 | An Hoà | An Hoà, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | mất vết tích | 6 | 20 | St. Têrêsa Hài Đồng | 01/10 | ||
9 | Tân Lộc | Minh Lộc, Tịnh Bắc, Sơn Tịnh | mất vết tích | 13 | 37 | Đức Mẹ HX lên trời | 15/8 | Địa sở cũ | |
10 | Vạn Lộc | Minh Lộc, Tịnh Bắc, Sơn Tịnh | mất vết tích | Đức Mẹ Mân Côi | 7/10 | ||||
11 | Đồng Cọ | Đồng Cọ, Tịnh Đông, Sơn Tịnh | mất vết tích | 2 | 6 | St. Phêrô và Phaolô | 29/6 | ||
12 | B́nh Đông | B́nh Đông, Tịnh B́nh, Sơn Tịnh | b́nh địa | 7 | 23 | Thánh Giuse Thợ | 01/5 | Địa sở cũ | |
13 | Trà Sơn | Trà Sơn, Tịnh Ân Đông, Sơn Tịnh | không có | 4 | 23 | St. Phanxicô Xavie | 3/12 | ||
14 | Sơn Hà | Huyện Sợn Hà, Quảng Ngăi | không có | 7 | 22 | ||||
15 | Sơn Tây | Huyện Sơn Tây, Quảng Ngăi | không có | 3 | 13 | ||||
GIÁO XỨ LƯ SƠN | ĐỊA CHỈ: Thôn Đông, xă An Hải, huyện Lư Sơn, tỉnh Quảng Ngăi | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 135 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 466 | ||||||
BỔN MẠNG: Thánh Tâm Chúa Giêsu | NGÀY: Tháng 6 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | LƯ SƠN | 2014 | 100% | ||||||
Giáo khu I | Thôn Tây, An Vĩnh, Lư Sơn | 36 | 118 | St. Stêphanô Thể | 14.11 | ||||
Giáo khu II | thôn Đông, An Vĩnh, Lư Sơn | 36 | 126 | St.Anê Lê Thị Thành | 12.07 | ||||
Giáo khu III | Thôn Tây, An Hải, Lư Sơn | 41 | 143 | thánh Clementê | 15.03 | ||||
Giáo khu IV | thôn Đông, An Hải, Lư Sơn | 22 | 79 | Thánh Anphongsô | 01.08 | ||||
GIÁO XỨ CHÂU ME | ĐỊA CHỈ: NT Đức Mẹ Kỳ Thọ, xă Hành Đức, H. Nghĩa Hành, Quảng Ngăi | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 460 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1697 | ||||||
BỔN MẠNG: Maria Mẹ Thiên Chúa | NGÀY: 01/01 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | An Chỉ | Thôn An Chỉ, xă Hành Phước | từ lâu | c̣n nền đất | 18 | 84 | Thánh Tâm | thg 6 | |
2 | Xóm Bàu | Xă Hành Phước | từ lâu | c̣n nền đất | 61 | 260 | St. Phêrô và Phaolô | 29/06 | |
3 | Kỳ Thọ Bắc | Kỳ Thọ Bắc, xă Hành Đức | 2005 | mới 2006 | 53 | 210 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/08 | |
4 | CHÂU ME | thôn Phú Châu, xă Hành Đức | 1911 | c̣n nền đất | 104 | 365 | Thánh Giuse | 19/03 | |
5 | Chợ Chùa | TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành | 1970 | tháo gỡ 1975 | 20 | 62 | Thánh Giuse | 19/03 | |
6 | Long Bàn | xă Hành Minh | c̣n nền đất | 25 | 90 | Chúa Ba Ngôi | |||
7 | An Sơn | Xă Hành Dũng | 9 | 32 | Thánh Giuse Thợ | 01.05 | |||
8 | An Hoà | xă Hành Dũng | 20 | 72 | Thánh Giuse Thợ | 01.05 | |||
9 | An Phước | xă Hành Dũng | 1917 | 20% | 31 | 118 | Chúa Ba Ngôi | ||
10 | Kim Thành Hạ | xă Hành Dũng | 1964 | mất vết tích | 16 | 55 | Thánh Giuse Thợ | 01.05 | |
11 | Kim T. Thượng | xă Hành Nhân | 1960 | c̣n nền đất | 12 | 130 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/08 | |
12 | Trúc Lâm | xă Hành Nhân | 12 | 33 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/08 | |||
13 | Nhơn Lộc | Suối Bùn, Hành Tín, Nghĩa Hành | 1960 | 17 | 69 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/08 | ||
14 | Minh Long | TT Minh Long, H.Minh Long | 6 | 19 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/08 | |||
15 | Kỳ Thọ Nam | Kỳ Thọ Nam, xă Hành Đức | 25 | 98 | Ḷng Chúa Thương Xót | ||||
GIÁO XỨ KỲ TÂN | ĐỊA CHỈ: NT Phú Mỹ, thôn Mỹ Ḥa, xă Nghĩa Mỹ, huyệnTư Nghĩa | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 149 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 653 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội | NGÀY: 08/12 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | Phú Mỹ | Phú Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa | 1941 | mới 2014 | 59 | 259 | Chúa TT Hiện Xuống | ||
2 | Đông Mỹ | Đông Mỹ, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | 1941 | 75% | 4 | 13 | Thánh Tâm | ||
3 | Năng Đông | Năng Đông, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | 1962 | 45% | 13 | 75 | Thánh Giuse | 19/03 | |
4 | Hải Châu | Hải Môn, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | 1937 | 70% | 21 | 84 | Đức Mẹ HX Lên Trời | 15/08 | |
5 | Bồ Đề | thôn 2, xă Đức Nhuận | 1962 | 5% | 47 | 200 | Chúa Ba Ngôi | ||
6 | Kỳ Tân | Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức | 0,2 % | 5 | 22 | Đức Mẹ Vô Nhiễm | 08/12 | ||
GIÁO XỨ CHÂU Ổ | ĐỊA CHỈ : Nhà thờ Châu Ổ, B́nh Sơn, Quảng Ngăi | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 527 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1632 | ||||||
BỔN MẠNG: Lễ Chúa Cứu Thế | NGÀY: Chúa nhật thứ 3 tháng 7 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | Châu Ổ | TT Châu Ổ, B́nh Sơn | 1972 | 88 | 233 | Đức Mẹ HX LT | 15,08 | ||
2 | Trà Xuân | xă Trà Xuân, Trà Bồng | 1965 | 45 | 111 | Antôn Pađôva | 13/06 | ||
3 | Trà B́nh | xă Trà B́nh, Trà Bồng | 17 | 50 | Antôn Pađôva | 13/06 | |||
4 | B́nh Thạnh | Thôn Vĩnh An, xă B́nh Thạnh | 1990 | 30% | 90 | 277 | Đức Mẹ HC. Giúp | 27/06 | |
5 | B́nh hiệp | xă B́nh Hiệp, B́nh Sơn | 40 | 113 | Thánh Giuse thợ | 1/5 | |||
6 | Trung Tín BP. | xă B́nh Phước, B́nh Sơn | 58 | 285 | Đức Mẹ Camêlô | 16/7 | |||
7 | Trung Tín BH. | xă B́nh Hoà, B́nh Sơn | 40 | 132 | Đức Mẹ Camêlô | 16/7 | |||
8 | Trung Chánh | xă B́nh Phước, B́nh Sơn | 28 | 93 | Đức Mẹ HX lên trời | 15/8 | |||
9 | Trung Thành | xă B́nh Phước, B́nh Sơn | 35 | 124 | Thánh Tâm Chúa GS | thg 6 | |||
10 | Trung Hậu | xă B́nh Phước, B́nh Sơn | 34 | 87 | Sinh nhật Đức Mẹ | 8/9 | |||
11 | Long Giang | xă B́nh Long, B́nh Sơn | 30 | 110 | Đức Mẹ Mân Côi | 7/10 | |||
12 | B́nh Mỹ | xă B́nh Mỹ, B́nh Sơn | 27 | 68 | Anrê Ng Kim Thông | 15.07 | |||
13 | B́nh Chương | xă B́nh Chương, B́nh Sơn | 47 | 128 | Các Thánh TĐ VN | 24/11 | |||
14 | B́nh Minh | xă B́nh Minh, B́nh Sơn | 13 | 47 | Các Thánh TĐ VN | 24/11 | |||
15 | B́nh Khương | xă B́nh Khương, B́nh Sơn | 13 | 34 | Các Thánh TĐ VN | 24/11 | |||
GIÁO HỌ B̀NH HẢI | ĐỊA CHỈ : Nhà thờ B́nh Hải, Phước Thiện, B́nh Hải, B́nh Sơn, Quảng Ngăi | ||||||||
TỔNG SỐ GIA Đ̀NH: | 345 | TỔNG SỐ GIÁO DÂN: | 1284 | ||||||
BỔN MẠNG: Đức Maria Trinh Nữ Vương | NGÀY: 22/08 | ||||||||
STT | GIÁO HỌ, GIÁO KHU | ĐỊA CHỈ | NHÀ THỜ, N.NGUYỆN | T̀NH H̀NH GIÁO DÂN | THÁNH HIỆU | NGÀY | GHI CHÚ | ||
X.DỰNG | HIỆN TRẠNG | GIA Đ̀NH | GIÁO DÂN | BM | |||||
1 | B́nh Hải | 1969 | bằng gỗ | ||||||
Gk.Phước Thiện | thôn Phước Thiện, xă B́nh Hải | 302 | 1179 | Đức Maria Nữ Vương | 22,08 | ||||
Gk.Thanh Thủy | xă B́nh Hải | 25 | 75 | thánh Têrêsa | 01.10 | ||||
Gk.Lệ Thủy | xă B́nh Trị | 18 | 30 | Đức Mẹ HXLT | 15,08 |
Ý kiến bạn đọc