GIÁO PHẬN QUI NHƠN |
SỐ GIA ĐÌNH VÀ GIÁO DÂN TRONG CÁC GIÁO XỨ, GIÁO HỌ ĐẦU VÀ CUỐI NĂM 2013 |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
STT | GIÁO XỨ | GIA ĐÌNH | GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH |
GIÁO HỌ | Đầu năm | Cuối năm | Đầu năm | Cuối năm |
1 | Chính Toà | 1.003 | 1.057 | 4.089 | 4.033 | Giuse Lê Kim Ánh, Giuse Vinh, Simon Tú |
2 | Bàu Gốc | 179 | 184 | 804 | 814 | Grêgôriô Văn Ngọc Anh, Luy Huỳnh Anh Trung |
3 | Bình Hải | 320 | 331 | 1.201 | 1.223 | Gioakim Nguyễn Quang Minh |
4 | Cây Rỏi | 276 | 285 | 996 | 1.009 | Gioakim Nguyễn Đức Quang |
5 | Châu Me | 429 | 439 | 1.623 | 1.644 | Phêrô Hà Đức Ngọc |
6 | Châu Ổ | 619 | 632 | 2.056 | 2.079 | Phaolô Nguyễn Văn Châu, Gioan B. Nguyễn Thế Thiệp |
7 | Chợ Mới | 342 | 344 | 1.048 | 1.063 | Phêrô Nguyễn Cấp |
8 | Công Chánh | 180 | 182 | 635 | 646 | Gioakim Nguyễn Ngọc Minh |
9 | Cù Lâm | 257 | 261 | 598 | 604 | Giuse Nguyễn Văn Thành |
10 | Đa Lộc | 136 | 142 | 530 | 536 | Tôma Nguyễn Công Binh |
11 | Đại Bình | 544 | 543 | 2.038 | 2.063 | Giuse Võ Tuấn, Giuse Nguyễn Ngọc Bình |
12 | Đông Mỹ | 526 | 563 | 1.709 | 1.737 | Phanxicô Trần Đăng Đức |
13 | Đồng Tiến | 159 | 158 | 647 | 642 | Phêrô Nguyễn Công Sanh |
14 | Đồng Tre | 237 | 242 | 868 | 876 | Antôn P. Nguyễn Huy Điệp, GB. Võ Tá Chân |
15 | Ghềnh Ráng | 210 | 211 | 710 | 714 | Giacôbê Đặng Công Anh |
16 | Gia Chiểu | 505 | 521 | 1.995 | 2.050 | Giuse Nguyễn Đình Bút, Simon Trần Văn Đức |
17 | Gò Duối | 82 | 81 | 314 | 323 | Phêrô Nguyễn Xuân Hòa |
18 | Gò Thị | 780 | 838 | 3.065 | 3.120 | Phêrô Nguyễn Văn Kính , Phêrô Lê Nguyễn Hoàng Vũ |
19 | Hoa Châu | 340 | 358 | 883 | 920 | Philipphê Phạm Cảnh Hiển |
20 | Hội Lộc | 158 | 162 | 590 | 630 | Gioakim Dương Minh Thanh |
21 | Hoà Ninh | 72 | 70 | 250 | 243 | Stêphanô Dương Thành Thăm |
22 | Hóc Gáo | 164 | 177 | 724 | 755 | Augustinô Nguyễn Văn Phú |
23 | Huỳnh Kim | 240 | 244 | 824 | 829 | Giuse Nguyễn Bá Trung |
24 | Kiên Ngãi | 336 | 350 | 1.213 | 1.244 | Anrê Hoàng Minh Tâm, Gioakim Nguyễn Tấn Đạt |
25 | Kim Châu | 567 | 571 | 2.666 | 2.728 | Gioakim Nguyễn Hoàng Trí |
26 | Kỳ Tân | 139 | 145 | 625 | 640 | Grêgôriô Lê Văn Hiếu |
27 | Lục Lễ | 185 | 190 | 635 | 642 | Phêrô Nguyễn Đình Hưng |
28 | Lý Sơn | 134 | 135 | 466 | 467 | Giuse Nguyễn Quốc Việt |
29 | Mằng Lăng | 648 | 614 | 2.051 | 1.995 | Phêrô Trương Minh Thái |
30 | Nam Bình | 282 | 291 | 1.020 | 1.050 | Phaolô Trương Đình Tu, Phêrô Nguyễn Ngọc Đức |
31 | Ngọc Thạnh | 709 | 741 | 2.734 | 2.825 | Antôn P. Trần Liên Sơn, Matthêô Ngọc Vũ, Luy Xuân Vũ |
32 | Phù Cát | 537 | 549 | 2.045 | 2.086 | Phêrô Nguyễn Văn Khiêm, Giuse Phan Văn Hay |
33 | Phù Mỹ | 430 | 428 | 1.527 | 1.521 | Anrê Đinh Duy Toàn, Antôn P. Nguyễn Xuân Thuyên |
34 | Phú Hoà | 380 | 392 | 1.553 | 1.617 | Tađêô Lê Văn Ý |
35 | Phú Hữu | 487 | 497 | 1.804 | 1.841 | Vinhsơn Nguyễn Văn Thanh |
36 | Phú Thạnh | 228 | 241 | 878 | 912 | Phêrô Võ Hồng Sinh |
37 | Quảng Ngãi | 372 | 382 | 1.220 | 1.248 | Giuse Trương Đình Hiền, Giacôbê Bùi Tấn Mai |
38 | Qui Hiệp | 293 | 302 | 1.014 | 1.063 | Phaolô Trịnh Duy Ri |
39 | Qui Hoà | 259 | 267 | 858 | 882 | Phanxicô X. Lữ Minh Điểm |
40 | Qui Đức | 942 | 1.060 | 4.543 | 4.519 | Phêrô Hoàng Kym |
41 | Sông Cầu | 184 | 185 | 607 | 621 | Phêrô Lê Nho Phú, Matthia Võ Nhân Thọ |
42 | Sông Cạn | 246 | 248 | 1.269 | 1.288 | Phêrô Võ Thanh Nhàn, Giuse Nguyễn Bá Thành |
43 | Sơn Nguyên | 494 | 505 | 1.893 | 1.907 | Phêrô Nguyễn Xuân Bá |
44 | Tân Dinh | 332 | 327 | 1.191 | 1.170 | Gioakim Huỳnh Công Tân, Gioakim Ng Đức Vinh |
45 | Tân Quán | 156 | 165 | 546 | 558 | Giuse Nguyễn Đức Minh |
46 | Tịnh Sơn | 702 | 739 | 2.883 | 2.954 | Giuse Lê Thu Thâu, Gioakim Bùi Văn Ninh |
47 | Trà Kê | 187 | 197 | 676 | 698 | Phanxicô Phạm Đình Triều |
48 | Trường Cửu | 221 | 228 | 785 | 801 | Vinhsơn Nguyễn Đình Tâm, Phêrô Ng Minh Trường |
49 | Tuy Hoà | 896 | 928 | 3.297 | 3.310 | Phêrô Đặng Son, Phêrô Lê Hoàng Vinh |
50 | Vĩnh Thạnh | 291 | 290 | 1.043 | 1.057 | Phanxicô Phan Văn Mạnh |
51 | Vườn Vông | 249 | 254 | 850 | 881 | Gioakim Trần Minh Dũng |
52 | Xuân Quang | 146 | 145 | 545 | 537 | Phaolô Lê Văn Nhơn |
Tổng Cộng | 18.790 | 19.391 | 70.634 | 71.615 | | | |
| | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
|
| | | | | | | | |
| I. GIÁO HẠT BÌNH ĐỊNH | | | | | | | |
STT | GIÁO XỨ | GIA ĐÌNH | GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH |
GIÁO HỌ | Đầu năm | Cuối năm | Đầu năm | Cuối năm |
1 | Cây Rỏi | 276 | 285 | 996 | 1.009 | Gioakim Nguyễn Đức Quang |
2 | Công Chánh | 180 | 182 | 635 | 646 | Gioakim Nguyễn Ngọc Minh |
3 | Cù Lâm | 257 | 261 | 598 | 604 | Giuse Nguyễn Văn Thành |
4 | Đại Bình | 544 | 543 | 2.038 | 2.063 | Giuse Võ Tuấn, Giuse Nguyễn Ngọc Bình |
5 | Đồng Tiến | 159 | 158 | 647 | 642 | Phêrô Nguyễn Công Sanh |
6 | Ghềnh Ráng | 210 | 211 | 710 | 714 | Giacôbê Đặng Công Anh |
7 | Gia Chiểu | 505 | 521 | 1.995 | 2.050 | Giuse Nguyễn Đình Bút, Simon Trần Văn Đức |
8 | Gò Thị | 780 | 838 | 3.065 | 3.120 | Phêrô Nguyễn Văn Kính , Phêrô Lê Nguyễn Hoàng Vũ |
9 | Hội Lộc | 158 | 162 | 590 | 630 | Gioakim Dương Minh Thanh |
10 | Hoà Ninh | 72 | 70 | 250 | 243 | Stêphanô Dương Thành Thăm |
11 | Huỳnh Kim | 240 | 244 | 824 | 829 | Giuse Nguyễn Bá Trung |
12 | Kiên Ngãi | 336 | 350 | 1.213 | 1.244 | Anrê Hoàng Minh Tâm, Gioakim Nguyễn Tấn Đạt |
13 | Kim Châu | 567 | 571 | 2.666 | 2.728 | Gioakim Nguyễn Hoàng Trí |
14 | Lục Lễ | 185 | 190 | 635 | 642 | Phêrô Nguyễn Đình Hưng |
15 | Nam Bình | 282 | 291 | 1.020 | 1.050 | Phaolô Trương Đình Tu, Phêrô Nguyễn Ngọc Đức |
16 | Ngọc Thạnh | 709 | 741 | 2.734 | 2.825 | Antôn P. Trần Liên Sơn, Matthêô Ngọc Vũ, Luy Xuân Vũ |
17 | Phù Cát | 537 | 549 | 2.045 | 2.086 | Phêrô Nguyễn Văn Khiêm, Giuse Phan Văn Hay |
18 | Phù Mỹ | 430 | 428 | 1.527 | 1.521 | Anrê Đinh Duy Toàn, Antôn P. Nguyễn Xuân Thuyên |
19 | Phú Hữu | 487 | 497 | 1.804 | 1.841 | Vinhsơn Nguyễn Văn Thanh |
20 | Phú Thạnh | 228 | 241 | 878 | 912 | Phêrô Võ Hồng Sinh |
21 | Qui Hiệp | 293 | 302 | 1.014 | 1.063 | Phaolô Trịnh Duy Ri |
22 | Qui Hoà | 259 | 267 | 858 | 882 | Phanxicô X. Lữ Minh Điểm |
23 | Qui Đức | 942 | 1.060 | 4.543 | 4.519 | Phêrô Hoàng Kym |
24 | Sông Cạn | 246 | 248 | 1.269 | 1.288 | Phêrô Võ Thanh Nhàn, Giuse Nguyễn Bá Thành |
25 | Tân Dinh | 332 | 327 | 1.191 | 1.170 | Gioakim Huỳnh Công Tân, Gioakim Ng Đức Vinh |
26 | Tân Quán | 156 | 165 | 546 | 558 | Giuse Nguyễn Đức Minh |
27 | Trường Cửu | 221 | 228 | 785 | 801 | Vinhsơn Nguyễn Đình Tâm, Phêrô Ng Minh Trường |
28 | Vĩnh Thạnh | 291 | 290 | 1.043 | 1.057 | Phanxicô Phan Văn Mạnh |
29 | Vườn Vông | 249 | 254 | 850 | 881 | Gioakim Trần Minh Dũng |
30 | Xuân Quang | 146 | 145 | 545 | 537 | Phaolô Lê Văn Nhơn |
Tổng Cộng | 11.280 | 11.676 | 43.603 | 44.188 | | | |
| | | | | | | | |
| II. GIÁO HẠT PHÚ YÊN | | | | | | | |
STT | GIÁO XỨ | GIA ĐÌNH | GIÁO DÂN | LINH MỤC PHỤ TRÁCH |
GIÁO HỌ | Đầu năm | Cuối năm | Đầu năm | Cuối năm |
1 | Chợ Mới | 342 | 344 | 1.048 | 1.063 | Phêrô Nguyễn Cấp |
2 | Đa Lộc | 136 | 142 | 530 | 536 | Tôma Nguyễn Công Binh |
3 | Đông Mỹ | 526 | 563 | 1.709 | 1.737 | Phanxicô Trần Đăng Đức |
4 | Đồng Tre | 237 | 242 | 868 | 876 | Antôn P. Nguyễn Huy Điệp, GB. Võ Tá Chân |
5 | Gò Duối | 82 | 81 | 314 | 323 | Phêrô Nguyễn Xuân Hòa |
6 | Hoa Châu | 340 | 358 | 883 | 920 | Philipphê Phạm Cảnh Hiển |
7 | Hóc Gáo | 164 | 177 | 724 | 755 | Augustinô Nguyễn Văn Phú |
8 | Mằng Lăng | 648 | 614 | 2.051 | 1.995 | Phêrô Trương Minh Thái |
9 | Sông Cầu | 184 | 185 | 607 | 621 | Phêrô Lê Nho Phú, Matthia Võ Nhân Thọ |
10 | Sơn Nguyên | 494 | 505 | 1.893 | 1.907 | Phêrô Nguyễn Xuân Bá |
11 | Tịnh Sơn | 702 | 739 | 2.883 | 2.954 | Giuse Lê Thu Thâu, Gioakim Bùi Văn Ninh |
12 | Trà Kê | 187 | 197 | 676 | 698 | Phanxicô Phạm Đình Triều |
13 | Tuy Hoà | 896 | 928 | 3.297 | 3.310 | Phêrô Đặng Son, Phêrô Lê Hoàng Vinh |
Tổng kết | 4.938 | 5.075 | 17.483 | 17.695 | | | |
| | | | | | |
| III. GIÁO HẠT QUẢNG NGÃI | | |
1 | Bàu Gốc | 179 | 184 | 804 | 814 | Grêgôriô Văn Ngọc Anh, Luy Huỳnh Anh Trung |
2 | Bình Hải | 320 | 331 | 1.201 | 1.223 | Gioakim Nguyễn Quang Minh |
3 | Châu Me | 429 | 439 | 1.623 | 1.644 | Phêrô Hà Đức Ngọc |
4 | Châu Ổ | 619 | 632 | 2.056 | 2.079 | Phaolô Nguyễn Văn Châu, Gioan B. Nguyễn Thế Thiệp |
5 | Kỳ Tân | 139 | 145 | 625 | 640 | Grêgôriô Lê Văn Hiếu |
6 | Lý Sơn | 134 | 135 | 466 | 467 | Giuse Nguyễn Quốc Việt |
7 | Phú Hoà | 380 | 392 | 1.553 | 1.617 | Tađêô Lê Văn Ý |
8 | Quảng Ngãi | 372 | 382 | 1.220 | 1.248 | Giuse Trương Đình Hiền, Giacôbê Bùi Tấn Mai |
Tổng kết | 2.572 | 2.640 | 9.548 | 9.732 | |
Ý kiến bạn đọc