Trang mới   https://gpquinhon.org

Câu Lạc Bộ Đồng Xanh Thơ Qui Nhơn - Bảng điểm tích lũy

Đăng lúc: Thứ hai - 03/11/2014 20:23
CÂU LẠC BỘ ĐỒNG XANH THƠ QUI NHƠN
BẢNG ĐIỂM TÍCH LŨY VÀO ĐẠI HỌC – Cập nhật tháng 11-2014
 
 
Tài khoản của bạn được tính thành điểm. Cuối giải Đặng Đức Tuấn V - 2014, mỗi điểm tương ứng với 2.500 VND. Cuối giải Đặng Đức Tuấn VI - 2015, mỗi điểm tương ứng với 3.000 VND – Trị giá các điểm sẽ tăng dần tùy theo sự giúp đỡ của các ân nhân.

+ Số điểm của các bạn dưới đây tính đến sinh hoạt hết tháng 10-2014.  

+ Bạn nào thấy điểm mình bị tính sai, xin thông báo để điều chỉnh. Lưu ý: một vài bạn đạt giải Đặng Đức Tuấn V nhưng không có điểm tích lũy của giải vì không về dự lễ trao giải. Mong tất cả các bạn nhắc nhau về qui định này.

+ Xin theo dõi quy định mới về nhuận bút vừa được công bố trên trang Web Giáo phận trong thông báo ngày 26-10-2014.

 
 
  TÊN THÁNH, HỌ TÊN NĂM SINH GIÁO XỨ TỔNG KẾT   Tổng kết     Tổng kết
          12-2013     Giải
ĐĐT-V
Hoa Biển 15  
            Hoa Biển 13        
01 Đôminicô Võ Kì Anh 1998 Kim Châu 500   500 400+400 100 1.400
02 Nguyễn Đình Bảo   Qui Đức 300   300     300
03 Maria Huỳnh Thị Ngọc Bích 2000 Phú Hòa 600   600 200   800
04 Anna Nguyễn Thị Ngọc Bích   Bàu Gốc       400 100 500
05 Maria Nguyễn Thị Hồng Diệu   Cù Lâm       200   200
06 Maria Nguyễn Thị Quỳnh Dung 1999 Kiên Ngãi 50   50     50
07 Maria Bùi Thị Mỹ Duyên 2001 Gia Chiểu 200   200     200
08 Maria Nguyễn Thị Thảo Giang 1998 Phú Hữu 550   550   150 700
09 Anê Thái Thị Thu Giang   Cây Rỏi       400   400
10 Maria Trần Thị Mỹ Hạnh   Cây Rỏi       400 50 450
11 Matthêô Nguyễn Ngọc Hiến   Ngọc Thạnh       200   200
12 Maria Đặng Khánh Hòa 1998 Tân Dinh 400 100 500     500
13 Anna Nguyễn Hải Hòa   Cây Rỏi       400   400
14 Tôma Nguyễn Văn Hùng   Phú Hòa       200   200
15 Phêrô Lê Đức Huy 1997 Sơn Nguyên 1200   1200 400 100 1.700
16 Maria Huỳnh Thị Thu Hương 1998 Cây Rỏi 1050 50 1100 400+400 150 2.050
17 Maria Trương Thị Hữu   Kim Châu       400   400
18 Phêrô Nguyễn Minh Khả 1998 Cây Rỏi 1600 50 1650 400 50 2.100
19 Maria Nguyễn Thị Mỹ Kiều 1998 Cù Lâm 1550   1550 400+400   2.350
20 Anê Lê Nữ Thùy Linh 1998 Phú Hòa 1650   1650 1000 150 2.800
21 Anna Hồ Thị Trúc Ly 1997 Mằng Lăng 400   400 400   800
22 Anê Nguyễn Thị Cẩm Lụa   Phú Hữu       200 100 300
23 Phêrô Kiều Tấn Lực   Cây Rỏi       400   400
24 Têrêxa Nguyễn Thị Mận 1999 Cây Rỏi 800   800 400 100 1.300
25 Anê Nguyễn Thị Thảo My 2001 Quảng Ngãi 900 150 1.050   100 1.150
26 Mátta Thái Thị Diễm My   Cây Rỏi 100   100 400 50 550
27 Matta  Nguyễn Thị Aí My 2000 Phú Hòa 200   200     200
28 Maria Nguyễn Thị Trà My 2001 Cây Rỏi 250   250 200   450
29 Maria Goretti Lê Thị Ry Na 1998 Phú Hòa 1250 100 1350     1350
30 Anna Nguyễn Thị Nữ 2001 Châu Me 200   200 500   700
31 Anna Lê Thị Thanh Ngân 1998 Kim Châu 1200   1200 800 50 2.050
32 Matta Vy Nữ Kiều Ngân 1999 Phú Hòa 450   450     450
33 Đaminh Võ Xuân Nghĩa   Kim Châu       400 50 450
34 Luxia Nguyễn Thị Hồng Nhi 1997 Tân Dinh 1250   1250   100 1.350
35 Maria Nguyễn Thị Hồng Nhi 2000 Châu Me 950   950     950
36 Anna Nguyễn Thảo Nhi 2000 Trường Cửu 200   200 200 100 500
37 Maria Phan Nguyễn Cẩm Nhung 1999 Tân Quán 200 100 300     300
38 Trương Thị Diễm Phúc   Cây Rỏi 150   150 200   350
39 Maria Huỳnh Thị Lan Phương 1999 Châu Me 350   350     350
40 Isave Phạm Thị Kim Quanh 1999 Mằng Lăng 200   200   100 300
41 Maria Huỳnh Thị Diễm Quỳnh 1999 Cây Rỏi 300 50 350 400+400 100 1.250
42 Maria Huỳnh Thị Diễm Quỳnh   Sơn Nguyên       400   400
43 Anna Lý Hương Quỳnh 1997 Sơn Nguyên 2000 150 2150   150 2.300
44 Maria Nguyễn Thị Như Quỳnh 1999 Chợ Mới 350 100 450 400                                         950
45 Isave Nguyễn Nữ Diễm Quỳnh 2000 Châu Me 1050   1050     1050
46 Anre Võ Thành Hoàng Sơn 2001 Bàu Gốc 250   250     250
47 Phê rô Nguyễn Đình Sỹ 2000 Tân dinh 200   200     200
48 Isave Nguyễn Bảo Thi 1997 Trường Cửu 500   500 400 100 1000
49 Maria Nguyễn Thị Minh Thư 2001 Cù Lâm 200   200 400   600
50 Luxia Huỳnh Thị Kim Thương 2000 Cây Rỏi 200   200 400   600
51 Anna Hồ Thị Thúy Thy   Cây Rỏi       200   200
52 Matta Trần Thị Huyền Trang 2000 Cây Rỏi 400   400 200   600
53 Luxia Nguyễn Thị Tố Trâm   Kim Châu       800   800
54 Maria Trịnh Hoài Trân 1998 Mằng Lăng 750   750 400   1.150
55 Simon Nguyễn Thanh Tuấn 1999 Kiên Ngãi 50   50     50
56 Matta Võ Thị Thu Uyên 1999 Phú Hòa 1050 100 1150   100 1.250
57 Đôminicô Nguyễn Đình Văn 1998 Gò Thị 1500 100 1600 400 200 2.200
58 Toma Nguyễn Hoàng Anh   Xuân Quang       400   400
59 Têrêxa Trần Nguyễn Vy Xuyên   Cây Rỏi       200   200
60 Maria Phan Thị Thu Ý 2000 Bàu Gốc 350   350 200   550
61 Matta Võ Thị Kim Yến 2001 Phú Hòa 300 100 400 400 100 900
62 Anna Thái Thị Diễm Yến 2002 Cây Rỏi 200   200 400   600
 
Tác giả bài viết: ĐXT QN
Nguồn tin: Gpquinhon.org
Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Ý kiến bạn đọc

 

   

LƯỢT XEM TRANG

  • Đang truy cập: 15
  • Khách viếng thăm: 4
  • Máy chủ tìm kiếm: 11
  • Hôm nay: 1544
  • Tháng hiện tại: 109751
  • Tổng lượt truy cập: 12254011