TÊN THÁNH, HỌ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ | TỔNG KẾT | Tổng kết | Tổng kết | |||
12-2013 | Giải ĐĐT-V | ||||||||
Hoa Biển 13 | |||||||||
01 | Đôminicô Võ Kì | Anh | 1998 | Kim Châu | 500 | 500 | 400+400 | 1.300 | |
02 | Nguyễn Đình | Bảo | Qui Đức | 300 | 300 | 300 | |||
03 | Maria Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 2000 | Phú Hòa | 600 | 600 | 200 | 800 | |
04 | Anna Nguyễn Thị Ngọc | Bích | Bàu Gốc | 400 | 400 | ||||
05 | Maria Nguyễn Thị Hồng | Diệu | Cù Lâm | 200 | 200 | ||||
06 | Maria Nguyễn Thị Quỳnh | Dung | 1999 | Kiên Ngãi | 50 | 50 | 50 | ||
07 | Maria Bùi Thị Mỹ | Duyên | 2001 | Gia Chiểu | 200 | 200 | 200 | ||
08 | Maria Nguyễn Thị Thảo | Giang | 1998 | Phú Hữu | 550 | 550 | 550 | ||
09 | Anê Thái Thị Thu | Giang | Cây Rỏi | 400 | 400 | ||||
10 | Maria Trần Thị Mỹ | Hạnh | Cây Rỏi | 400 | 400 | ||||
11 | Matthêô Nguyễn Ngọc | Hiến | Ngọc Thạnh | 200 | 200 | ||||
12 | Maria Đặng Khánh | Hòa | 1998 | Tân Dinh | 400 | 100 | 500 | 500 | |
13 | Anna Nguyễn Hải | Hòa | Cây Rỏi | 400 | 400 | ||||
14 | Tôma Nguyễn Văn | Hùng | Phú Hòa | 200 | 200 | ||||
15 | Phêrô Lê Đức | Huy | 1997 | Sơn Nguyên | 1200 | 1200 | 400 | 1.600 | |
16 | Maria Huỳnh Thị Thu | Hương | 1998 | Cây Rỏi | 1050 | 50 | 1100 | 400+400 | 1.900 |
17 | Maria Trương Thị | Hữu | Kim Châu | 400 | 400 | ||||
18 | Phêrô Nguyễn Minh | Khả | 1998 | Cây Rỏi | 1600 | 50 | 1650 | 400 | 2.050 |
19 | Maria Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 1998 | Cù Lâm | 1550 | 1550 | 400+400 | 2.350 | |
20 | Anê Lê Nữ Thùy | Linh | 1998 | Phú Hòa | 1650 | 1650 | 1000 | 2.650 | |
21 | Anna Hồ Thị Trúc | Ly | 1997 | Mằng Lăng | 400 | 400 | 400 | 800 | |
22 | Anê Nguyễn Thị Cẩm | Lụa | Phú Hữu | 200 | 200 | ||||
23 | Phêrô Kiều Tấn | Lực | Cây Rỏi | 400 | 400 | ||||
24 | Têrêxa Nguyễn Thị | Mận | 1999 | Cây Rỏi | 800 | 800 | 400 | 1.200 | |
25 | Anê Nguyễn Thị Thảo | My | 2001 | Quảng Ngãi | 900 | 150 | 1050 | 1050 | |
26 | Mátta Thái Thị Diễm | My | Cây Rỏi | 100 | 100 | 400 | 500 | ||
27 | Matta Nguyễn Thị Aí | My | 2000 | Phú Hòa | 200 | 200 | 200 | ||
28 | Maria Nguyễn Thị Trà | My | 2001 | Cây Rỏi | 250 | 250 | 200 | 450 | |
29 | Maria Goretti Lê Thị Ry | Na | 1998 | Phú Hòa | 1250 | 100 | 1350 | 1350 | |
30 | Anna Nguyễn Thị | Nữ | 2001 | Châu Me | 200 | 200 | 500 | 700 | |
31 | Anna Lê Thị Thanh | Ngân | 1998 | Kim Châu | 1200 | 1200 | 800 | 2.000 | |
32 | Matta Vy Nữ Kiều | Ngân | 1999 | Phú Hòa | 450 | 450 | 450 | ||
33 | Đaminh Võ Xuân | Nghĩa | Kim Châu | 400 | 400 | ||||
34 | Luxia Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 1997 | Tân Dinh | 1250 | 1250 | 1.250 | ||
35 | Maria Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 2000 | Châu Me | 950 | 950 | 950 | ||
36 | Anna Nguyễn Thảo | Nhi | 2000 | Trường Cửu | 200 | 200 | 200 | 400 | |
37 | Maria Phan Nguyễn Cẩm | Nhung | 1999 | Tân Quán | 200 | 100 | 300 | 300 | |
38 | Trương Thị Diễm | Phúc | Cây Rỏi | 150 | 150 | 200 | 350 | ||
39 | Maria Huỳnh Thị Lan | Phương | 1999 | Châu Me | 350 | 350 | 350 | ||
40 | Isave Phạm Thị Kim | Quanh | 1999 | Mằng Lăng | 200 | 200 | 200 | ||
41 | Maria Huỳnh Thị Diễm | Quỳnh | 1999 | Cây Rỏi | 300 | 50 | 350 | 400+400 | 1.150 |
42 | Maria Huỳnh Thị Diễm | Quỳnh | Sơn Nguyên | 400 | 400 | ||||
43 | Anna Lý Hương | Quỳnh | 1997 | Sơn Nguyên | 2000 | 150 | 2150 | 800 | 2.950 |
44 | Maria Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1999 | Chợ Mới | 350 | 100 | 450 | 400 | 950 |
45 | Isave Nguyễn Nữ Diễm | Quỳnh | 2000 | Châu Me | 1050 | 1050 | 1050 | ||
46 | Anre Võ Thành Hoàng | Sơn | 2001 | Bàu Gốc | 250 | 250 | 250 | ||
47 | Phê rô Nguyễn Đình | Sỹ | 2000 | Tân dinh | 200 | 200 | 200 | ||
48 | Isave Nguyễn Bảo | Thi | 1997 | Trường Cửu | 500 | 500 | 400 | 900 | |
49 | Maria Nguyễn Thị Minh | Thư | 2001 | Cù Lâm | 200 | 200 | 400 | 600 | |
50 | Luxia Huỳnh Thị Kim | Thương | 2000 | Cây Rỏi | 200 | 200 | 400 | 600 | |
51 | Anna Hồ Thị Thúy | Thy | Cây Rỏi | 200 | 200 | ||||
52 | Matta Trần Thị Huyền | Trang | 2000 | Cây Rỏi | 400 | 400 | 200 | 600 | |
53 | Luxia Nguyễn Thị Tố | Trâm | Kim Châu | 800 | 800 | ||||
54 | Maria Trịnh Hoài | Trân | 1998 | Mằng Lăng | 750 | 750 | 400 | 1.150 | |
55 | Simon Nguyễn Thanh | Tuấn | 1999 | Kiên Ngãi | 50 | 50 | 50 | ||
56 | Matta Võ Thị Thu | Uyên | 1999 | Phú Hòa | 1050 | 100 | 1150 | 1.150 | |
57 | Đôminicô Nguyễn Đình | Văn | 1998 | Gò Thị | 1500 | 100 | 1600 | 400 | 2.000 |
58 | Toma Nguyễn Hoàng Anh | Vũ | Xuân Quang | 400 | 400 | ||||
59 | Têrêxa Trần Nguyễn Vy | Xuyên | Cây Rỏi | 200 | 200 | ||||
60 | Maria Phan Thị Thu | Ý | 2000 | Bàu Gốc | 350 | 350 | 200 | 550 | |
61 | Matta Võ Thị Kim | Yến | 2001 | Phú Hòa | 300 | 100 | 400 | 400 | 800 |
62 | Anna Thái Thị Diễm | Yến | 2002 | Cây Rỏi | 200 | 200 | 400 | 600 |
Ý kiến bạn đọc