Trang mới   https://gpquinhon.org

Câu lạc bộ ĐXT QN - Bảng điểm tích lũy vào Đại Học - Tháng 1/2-16

Đăng lúc: Thứ sáu - 29/01/2016 01:23
 

CÂU LẠC BỘ ĐỒNG XANH THƠ QUI NHƠN
BẢNG ĐIỂM TÍCH LŨY VÀO ĐẠI HỌC – Cập nhật tháng 01-2016

 

Tài khoản của bạn được tính thành điểm. Cuối giải Đặng Đức Tuấn VI - 2015, mỗi điểm tương ứng với 3.000 VND – Trị giá các điểm sẽ tăng dần tùy theo sự giúp đỡ của các ân nhân.
+ Số điểm của các bạn dưới đây tính đến sinh hoạt hết tháng 01-2016. 
+ Bạn nào thấy điểm mình bị tính sai, xin thông báo để điều chỉnh.
+ Những điểm màu đỏ: mới cập nhật.


 
 

  TÊN THÁNH, HỌ TÊN NĂM SINH GIÁO XỨ Tổng kết 2015 HB 19 Tổng kết
01 Đôminicô Võ Kì Anh 1998 Kim Châu 2.000                           2.000
02 Maria Huỳnh Thị Ngọc Bích 2000 Phú Hòa 900 100 1.000
03 Anna Nguyễn Trần Ngọc Châu 2001 Xuân Quang 300 100 400
04 Anna Lê Thị Hồng Đào 1999 Cây Rỏi 400   400
05 Maria Nguyễn Thị Hồng Diệu 2003 Cù Lâm 1.000 100 1.100
06 Maria Nguyễn Thị Quỳnh Dung 1999 Kiên Ngãi 50   50
07 Maria Bùi Thị Mỹ Duyên 2001 Gia Chiểu 200   200
08 Maria Ngô Thùy Duyên 2000 Ngọc Thạnh 500   500
09 Maria Nguyễn Thị Thảo Giang 1998 Phú Hữu 1.300   1.300
10 Anê Thái Thị Thu Giang 2001 Cây Rỏi 1.150   1.150
11 Anna Vy Nguyễn Mai Hạ 2001 Phú Hòa 250 50 300
12 Maria Trần Thị Mỹ Hạnh 2000 Cây Rỏi 1.075 50 1.125
13 Maria Trịnh Thị Hiền   Tuy Hòa 450 50 500
14 Maria Đặng Khánh Hòa 1998 Tân Dinh 1.300   1.300
15 Anna Nguyễn Hải Hòa 1999 Cây Rỏi 1.325   1.325
16 Maria Huỳnh Thị Thu Hương 1998 Cây Rỏi 3.425 150 3.575
17 Maria Trương Thị Hữu 1998 Kim Châu 950   950
18 Anna Nguyễn Thị Mỹ Huyền 2004 Gò Thị 200   200
19 Phêrô Nguyễn Minh Khả 1998 Cây Rỏi 4.000 100 4.100
20 Maria Nguyễn Thị Mỹ Kiều 1998 Cù Lâm 3.500 100 3.600
21 Anê Lê Nữ Thùy Linh 1998 Phú Hòa 4.325 100 4.425
22 Isave Lê Thị Phương Linh 2000 Phú Hòa 400   400
23 Maria Trần Thị Hạ Long 1998 Phú Hòa 400   400
24 Anê Nguyễn Thị Cẩm Lụa 2002 Phú Hữu 350   350
25 Phêrô Kiều Tấn Lực 1999 Cây Rỏi 550   550
26 Madalena Huỳnh Võ Cẩm Ly 2002 Vườn Vông 200   200
27 Têrêxa Nguyễn Thị Mận 1999 Cây Rỏi 1.350   1.350
28 Anê Nguyễn Thị Thảo My 2001 Quảng Ngãi 1.700   1.700
29 Mátta Thái Thị Diễm My 2000 Cây Rỏi 1.475 50 1.525
30 Matta  Nguyễn Thị Aí My 2000 Phú Hòa 250   250
31 Maria Nguyễn Thị Trà My 2001 Cây Rỏi 1.075 50 1.125
32 Maria Goretti Lê Thị Ry Na 1998 Phú Hòa 1.750   1.750
33 Maria Lê Thị Quỳnh Nga   Tuy Hòa 450   450
34 Anna Lê Thị Thanh Ngân 1998 Kim Châu 2.250   2.250
35 Matta Vy Nữ Kiều Ngân 1999 Phú Hòa 450   450
36 Anna Nguyễn Lê Quỳnh Ngân 2002 Ngọc Thạnh 200   200
37 Đaminh Võ Xuân Nghĩa 1998 Kim Châu 550 50 600
38 Maria Lê Minh Ngọc 2002 Xuân Quang 300 150 450
39 Maria Lê Thị Thu Nhã 2001 Phú Hữu 800   800
40 Maria Nguyễn Thị Hồng Nhi 2000 Châu Me 950   950
41 Anna Nguyễn Thảo Nhi 2000 Trường Cửu 750 100 850
42 Maria Phan Nguyễn Cẩm Nhung 1999 Tân Quán 675   675
43 Anna Nguyễn Thị Nữ 2001 Châu Me 900 100 1.000
44 Anê Nguyễn Hạnh Nữ 2001 Vườn Vông 400   400
45 Phaolo Trần Vĩnh Phú 2003 Vườn Vông 200   200
46 Trương Thị Diễm Phúc 2001 Cây Rỏi 800 200 1.000
47 Maria Huỳnh Thị Lan Phương 1999 Châu Me 550   550
48 Anna Nguyễn Thị Lan Phương   Trường Cửu 300   300
49 Isave Phạm Thị Kim Quanh 1999 Mằng Lăng 900 100 1.000
50 Maria Huỳnh Thị Diễm Quỳnh 1999 Cây Rỏi 1.450 50 1.500
51 Maria Nguyễn Thị Như Quỳnh 1999 Chợ Mới 550 150 700
52 Isave Nguyễn Nữ Diễm Quỳnh 2000 Châu Me 1050   1.050
53 Matta Võ Trịnh Như Quỳnh 2001 Phú Hòa 200 100 300
54 Anre Võ Thành Hoàng Sơn 2001 Bàu Gốc 250   250
55 Gioakim Nguyễn Đức Tài 2000 Vườn Vông 400   400
56 Phero Phạm Đình Phi Thái 1999 Tân Quán 500   500
57 Maria Huỳnh Thị Dạ Thảo 1999 Châu Me 500 100 600
58 Maria Nguyễn Thị Mỹ Thơ 2002 Vườn Vông 200   200
59 Maria Đoàn Thị Ái Thoa 2003 Cây Rỏi 200   200
60 Maria Nguyễn Thị Minh Thư 2001 Cù Lâm 1.100   1.100
61 Teresa Võ Thành Hoàng Thư 1998 Bàu Gốc 550   550
62 Maria Lê Minh Thư 2001 Trường Cửu 400   400
63 Luxia Huỳnh Thị Kim Thương 2000 Cây Rỏi 1.100   1.100
64 Anna Hồ Thị Thúy Thy 2000 Cây Rỏi 625   625
65 Anna Nguyễn Thị Thanh Trà 2003 Ngọc Thạnh 200 100 300
66 Têreexxa Thái Thị Mỹ Trà 2002 Cây Rỏi 300   300
67 Luxia Nguyễn Thị Tố Trâm 1998 Kim Châu 800   800
69 Maria Võ Thị Kim Trâm   Chợ Mới 400 50 450
70 Maria Trịnh Hoài Trân 1998 Mằng Lăng 1.150   1.150
72 Maria Nguyễn Ngọc Nhã Trân 2002 Kim Châu 300   300
73 Matta Trần Thị Huyền Trang 2000 Cây Rỏi 1.125   1.125
74 Simon Nguyễn Thanh Tuấn 1999 Kiên Ngãi 50   50
75 Matta Võ Thị Thu Uyên 1999 Phú Hòa 1.550 50 1.600
76 Đôminicô Nguyễn Đình Văn 1998 Gò Thị 3.500 150 3.650
77 Toma Nguyễn Hoàng Anh 1999 Xuân Quang 400 100 500
79 Inhaxiô Nguyễn Hoàn 2003 Quảng Ngãi 200   200
83 Tê rê xa Nguyễn Thị Kim Khánh Vy   Tuy Hòa 450 50 500
84 Têrêxa Trần Nguyễn Vy Xuyên 2003 Cây Rỏi 400 100 500
85 Maria Phan Thị Thu Ý 2000 Bàu Gốc 1.150 50 1.200
86 Matta Võ Thị Kim Yến 2001 Phú Hòa 1.225 400 1.625
87 Anna Thái Thị Diễm Yến 2002 Cây Rỏi 1.050   1.050
 
 

Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Ý kiến bạn đọc

 

   

LƯỢT XEM TRANG

  • Đang truy cập: 131
  • Khách viếng thăm: 61
  • Máy chủ tìm kiếm: 70
  • Hôm nay: 14555
  • Tháng hiện tại: 30048
  • Tổng lượt truy cập: 12319760