CÂU LẠC BỘ ĐỒNG XANH THƠ QUI NHƠN
BẢNG ĐIỂM TÍCH LŨY VÀO ĐẠI HỌC – Cập nhật tháng 01-2016
+ Tài khoản của bạn được tính thành điểm. Cuối giải Đặng Đức Tuấn VI - 2015, mỗi điểm tương ứng với 3.000 VND – Trị giá các điểm sẽ tăng dần tùy theo sự giúp đỡ của các ân nhân.
+ Số điểm của các bạn dưới đây tính đến sinh hoạt hết tháng 01-2016.
+ Bạn nào thấy điểm mình bị tính sai, xin thông báo để điều chỉnh.
+ Những điểm màu đỏ: mới cập nhật.
| TÊN THÁNH, HỌ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ | Tổng kết 2015 | HB 19 | Tổng kết |
01 | Đôminicô Võ Kì | Anh | 1998 | Kim Châu | 2.000 | | 2.000 |
02 | Maria Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 2000 | Phú Hòa | 900 | 100 | 1.000 |
03 | Anna Nguyễn Trần Ngọc | Châu | 2001 | Xuân Quang | 300 | 100 | 400 |
04 | Anna Lê Thị Hồng | Đào | 1999 | Cây Rỏi | 400 | | 400 |
05 | Maria Nguyễn Thị Hồng | Diệu | 2003 | Cù Lâm | 1.000 | 100 | 1.100 |
06 | Maria Nguyễn Thị Quỳnh | Dung | 1999 | Kiên Ngãi | 50 | | 50 |
07 | Maria Bùi Thị Mỹ | Duyên | 2001 | Gia Chiểu | 200 | | 200 |
08 | Maria Ngô Thùy | Duyên | 2000 | Ngọc Thạnh | 500 | | 500 |
09 | Maria Nguyễn Thị Thảo | Giang | 1998 | Phú Hữu | 1.300 | | 1.300 |
10 | Anê Thái Thị Thu | Giang | 2001 | Cây Rỏi | 1.150 | | 1.150 |
11 | Anna Vy Nguyễn Mai | Hạ | 2001 | Phú Hòa | 250 | 50 | 300 |
12 | Maria Trần Thị Mỹ | Hạnh | 2000 | Cây Rỏi | 1.075 | 50 | 1.125 |
13 | Maria Trịnh Thị | Hiền | | Tuy Hòa | 450 | 50 | 500 |
14 | Maria Đặng Khánh | Hòa | 1998 | Tân Dinh | 1.300 | | 1.300 |
15 | Anna Nguyễn Hải | Hòa | 1999 | Cây Rỏi | 1.325 | | 1.325 |
16 | Maria Huỳnh Thị Thu | Hương | 1998 | Cây Rỏi | 3.425 | 150 | 3.575 |
17 | Maria Trương Thị | Hữu | 1998 | Kim Châu | 950 | | 950 |
18 | Anna Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 2004 | Gò Thị | 200 | | 200 |
19 | Phêrô Nguyễn Minh | Khả | 1998 | Cây Rỏi | 4.000 | 100 | 4.100 |
20 | Maria Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 1998 | Cù Lâm | 3.500 | 100 | 3.600 |
21 | Anê Lê Nữ Thùy | Linh | 1998 | Phú Hòa | 4.325 | 100 | 4.425 |
22 | Isave Lê Thị Phương | Linh | 2000 | Phú Hòa | 400 | | 400 |
23 | Maria Trần Thị Hạ | Long | 1998 | Phú Hòa | 400 | | 400 |
24 | Anê Nguyễn Thị Cẩm | Lụa | 2002 | Phú Hữu | 350 | | 350 |
25 | Phêrô Kiều Tấn | Lực | 1999 | Cây Rỏi | 550 | | 550 |
26 | Madalena Huỳnh Võ Cẩm | Ly | 2002 | Vườn Vông | 200 | | 200 |
27 | Têrêxa Nguyễn Thị | Mận | 1999 | Cây Rỏi | 1.350 | | 1.350 |
28 | Anê Nguyễn Thị Thảo | My | 2001 | Quảng Ngãi | 1.700 | | 1.700 |
29 | Mátta Thái Thị Diễm | My | 2000 | Cây Rỏi | 1.475 | 50 | 1.525 |
30 | Matta Nguyễn Thị Aí | My | 2000 | Phú Hòa | 250 | | 250 |
31 | Maria Nguyễn Thị Trà | My | 2001 | Cây Rỏi | 1.075 | 50 | 1.125 |
32 | Maria Goretti Lê Thị Ry | Na | 1998 | Phú Hòa | 1.750 | | 1.750 |
33 | Maria Lê Thị Quỳnh | Nga | | Tuy Hòa | 450 | | 450 |
34 | Anna Lê Thị Thanh | Ngân | 1998 | Kim Châu | 2.250 | | 2.250 |
35 | Matta Vy Nữ Kiều | Ngân | 1999 | Phú Hòa | 450 | | 450 |
36 | Anna Nguyễn Lê Quỳnh | Ngân | 2002 | Ngọc Thạnh | 200 | | 200 |
37 | Đaminh Võ Xuân | Nghĩa | 1998 | Kim Châu | 550 | 50 | 600 |
38 | Maria Lê Minh | Ngọc | 2002 | Xuân Quang | 300 | 150 | 450 |
39 | Maria Lê Thị Thu | Nhã | 2001 | Phú Hữu | 800 | | 800 |
40 | Maria Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 2000 | Châu Me | 950 | | 950 |
41 | Anna Nguyễn Thảo | Nhi | 2000 | Trường Cửu | 750 | 100 | 850 |
42 | Maria Phan Nguyễn Cẩm | Nhung | 1999 | Tân Quán | 675 | | 675 |
43 | Anna Nguyễn Thị | Nữ | 2001 | Châu Me | 900 | 100 | 1.000 |
44 | Anê Nguyễn Hạnh | Nữ | 2001 | Vườn Vông | 400 | | 400 |
45 | Phaolo Trần Vĩnh | Phú | 2003 | Vườn Vông | 200 | | 200 |
46 | Trương Thị Diễm | Phúc | 2001 | Cây Rỏi | 800 | 200 | 1.000 |
47 | Maria Huỳnh Thị Lan | Phương | 1999 | Châu Me | 550 | | 550 |
48 | Anna Nguyễn Thị Lan | Phương | | Trường Cửu | 300 | | 300 |
49 | Isave Phạm Thị Kim | Quanh | 1999 | Mằng Lăng | 900 | 100 | 1.000 |
50 | Maria Huỳnh Thị Diễm | Quỳnh | 1999 | Cây Rỏi | 1.450 | 50 | 1.500 |
51 | Maria Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1999 | Chợ Mới | 550 | 150 | 700 |
52 | Isave Nguyễn Nữ Diễm | Quỳnh | 2000 | Châu Me | 1050 | | 1.050 |
53 | Matta Võ Trịnh Như | Quỳnh | 2001 | Phú Hòa | 200 | 100 | 300 |
54 | Anre Võ Thành Hoàng | Sơn | 2001 | Bàu Gốc | 250 | | 250 |
55 | Gioakim Nguyễn Đức | Tài | 2000 | Vườn Vông | 400 | | 400 |
56 | Phero Phạm Đình Phi | Thái | 1999 | Tân Quán | 500 | | 500 |
57 | Maria Huỳnh Thị Dạ | Thảo | 1999 | Châu Me | 500 | 100 | 600 |
58 | Maria Nguyễn Thị Mỹ | Thơ | 2002 | Vườn Vông | 200 | | 200 |
59 | Maria Đoàn Thị Ái | Thoa | 2003 | Cây Rỏi | 200 | | 200 |
60 | Maria Nguyễn Thị Minh | Thư | 2001 | Cù Lâm | 1.100 | | 1.100 |
61 | Teresa Võ Thành Hoàng | Thư | 1998 | Bàu Gốc | 550 | | 550 |
62 | Maria Lê Minh | Thư | 2001 | Trường Cửu | 400 | | 400 |
63 | Luxia Huỳnh Thị Kim | Thương | 2000 | Cây Rỏi | 1.100 | | 1.100 |
64 | Anna Hồ Thị Thúy | Thy | 2000 | Cây Rỏi | 625 | | 625 |
65 | Anna Nguyễn Thị Thanh | Trà | 2003 | Ngọc Thạnh | 200 | 100 | 300 |
66 | Têreexxa Thái Thị Mỹ | Trà | 2002 | Cây Rỏi | 300 | | 300 |
67 | Luxia Nguyễn Thị Tố | Trâm | 1998 | Kim Châu | 800 | | 800 |
69 | Maria Võ Thị Kim | Trâm | | Chợ Mới | 400 | 50 | 450 |
70 | Maria Trịnh Hoài | Trân | 1998 | Mằng Lăng | 1.150 | | 1.150 |
72 | Maria Nguyễn Ngọc Nhã | Trân | 2002 | Kim Châu | 300 | | 300 |
73 | Matta Trần Thị Huyền | Trang | 2000 | Cây Rỏi | 1.125 | | 1.125 |
74 | Simon Nguyễn Thanh | Tuấn | 1999 | Kiên Ngãi | 50 | | 50 |
75 | Matta Võ Thị Thu | Uyên | 1999 | Phú Hòa | 1.550 | 50 | 1.600 |
76 | Đôminicô Nguyễn Đình | Văn | 1998 | Gò Thị | 3.500 | 150 | 3.650 |
77 | Toma Nguyễn Hoàng Anh | Vũ | 1999 | Xuân Quang | 400 | 100 | 500 |
79 | Inhaxiô Nguyễn Hoàn | Vũ | 2003 | Quảng Ngãi | 200 | | 200 |
83 | Tê rê xa Nguyễn Thị Kim Khánh | Vy | | Tuy Hòa | 450 | 50 | 500 |
84 | Têrêxa Trần Nguyễn Vy | Xuyên | 2003 | Cây Rỏi | 400 | 100 | 500 |
85 | Maria Phan Thị Thu | Ý | 2000 | Bàu Gốc | 1.150 | 50 | 1.200 |
86 | Matta Võ Thị Kim | Yến | 2001 | Phú Hòa | 1.225 | 400 | 1.625 |
87 | Anna Thái Thị Diễm | Yến | 2002 | Cây Rỏi | 1.050 | | 1.050 |
Ý kiến bạn đọc