TÊN THÁNH | HỌ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ | LỚP 2013-2014 | ĐTDĐ | |||||||||||||
01 | Luxia | Đỗ Thị Lục | Anh | 1994 | Tịnh Sơn | ĐH 3 | 057-3640-323 | ||||||||||||
02 | Catarina | Nguyễn Lan | Anh | 1996 | Xuân Quang | ||||||||||||||
03 | Đôminicô | Võ Kì | Anh | 1998 | Kim Châu | 10 | 01648-838-299 | ||||||||||||
04 | Phaolô | Nguyễn Phúc Hoàng | Anh | 1996 | Đa Lộc | 12? | 01646-218-444 | ||||||||||||
05 | Anna | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 1996 | Bàu Gốc | ||||||||||||||
06 | Maria | Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 2000 | Phú Hòa | 8 | 0553-842-770 | ||||||||||||
07 | Anna | Dương Thị Thái | Chân | 1995 | Ngọc Thạnh | ĐH 1 | 01663-451-575 056-3741-257 | Baby_dethuong6098@yahoo.com | |||||||||||
08 | Anna | Nguyễn Trần Ngọc | Châu | 2001 | Xuân Quang | 0946810510 | |||||||||||||
09 | Anna | Lê Thị Hồng | Đào | 1999 | Cây Rỏi | 01676592668 | |||||||||||||
10 | Maria | Nguyễn Thị Hồng | Diệu | 2003 | Cù Lâm | 01646862206 | |||||||||||||
11 | Anna | Lê Thị Mỹ | Diệu | 1994 | Gò Thị | 12 | 01643-033-602 (01628-576-792) | ||||||||||||
12 | Maria | Nguyễn Thị Quỳnh | Dung | 1999 | Kiên Ngãi | 01693-889-957 | |||||||||||||
13 | Maria | Bùi Thị Mỹ | Duyên | 2001 | Gia Chiểu | 7? | 0986-588-329 | ||||||||||||
14 | Maria | Đồng Thị Bích | Duyên | 1996 | Đồng Tre | 12 | 01669-281-709 | Mariabichduyen1996@gmail.com | |||||||||||
15 | Maria | Ngô Thùy | Duyên | 2000 | Ngọc Thạnh | ||||||||||||||
16 | Anê | Thái Thị Thu | Giang | 2001 | Cây Rỏi | ||||||||||||||
17 | Maria | Nguyễn Thị Thảo | Giang | 1998 | Phú Hữu | 10 | 01696-982-441 | ||||||||||||
18 | Anna | Nguyễn Thị Thu | Hà | 1995 | Gò Thị | ? | 01648-359-940 | Annathuha95@yahoo.com | |||||||||||
19 | Anna | Vy Nguyễn Mai | Hạ | 2001 | Phú Hòa | 01259277460 | |||||||||||||
20 | Maria | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 2000 | Cây Rỏi | ||||||||||||||
21 | Antôn | Nguyễn Thanh | Hậu | 1992 | Ngọc Thạnh | Hết CĐ | 01658-785-706 | Thanhhauqn07@gmail.com | |||||||||||
22 | Maria | Trịnh Thị | Hiền | 2000 | Tuy Hòa | ||||||||||||||
23 | Anna | Nguyễn Hải | Hòa | 1999 | Cây Rỏi | ||||||||||||||
24 | Maria | Đặng Khánh | Hòa | 1998 | Tân Dinh | 10 | (01289-875-740) | Saophale321@gmail.com | |||||||||||
25 | Maria | Huỳnh Thị Thu | Hương | 1998 | Cây Rỏi | 10 | 01658-836-930 | ||||||||||||
26 | Maria Madalena | Trần Thị | Hường | 1996 | Trà Kê | 11 | 0987-902-827 | Tranthihuong271296@gmail.com | |||||||||||
27 | Maria | Trương Thị | Hữu | 1998 | Kim Châu | 01672087187 | |||||||||||||
28 | Phêrô | Lê Đức | Huy | 1997 | Sơn Nguyên | 10 | 01634-629-338 | pherolehuy@gmail.com | |||||||||||
29 | Maria | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 1994 | Mằng Lăng | ĐH 3 | 0988-655-524 | Mariathanhhuyenml@gmail.com | |||||||||||
30 | Anna | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 2004 | Gò Thị | ||||||||||||||
31 | Phêrô | Ngô Gia | Hy | 1994 | Tuy Hòa | ĐH | 0902-610-308 | ||||||||||||
32 | Gioakim | Nguyễn Vũ Hồng | Kha | 1995 | Cây Rỏi | 12 | 01647-045-690 01696-601-022 | anlucminh@gmail.com | |||||||||||
33 | Phêrô | Nguyễn Minh | Khả | 1998 | Cây Rỏi | 10 | 01647-045-690 | ||||||||||||
34 | Maria | Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 1998 | Cù Lâm | 10 | 01638-495-981 | ||||||||||||
35 | Maria | Thân Thị Hồng | Kiều | 1993 | Cây Rỏi | ĐH 3 | 01669-150-555 056-385-2881 | hongkieu26@gmail.com | |||||||||||
36 | Giuse | Trần Văn | Lài | 1994 | Cù Lâm | CĐ | 01636-144-920 | Tranvanlai1994@gmail.com | |||||||||||
37 | Anê | Đinh Thị Hoàng | Lan | 1995 | Ngọc Thạnh | Hết 12 | 01653-767-129 | Hoangphi79@gmail.com | |||||||||||
38 | Anê | Trần Thị Cẩm | Lệ | 1995 | Kiên Ngãi | Hết 12 | 01654-685-296 | aneletran@yahoo.com.vn | |||||||||||
39 | Anê | Lê Nữ Thùy | Linh | 1998 | Phú Hòa | 10 | 01652-931-977 | ||||||||||||
40 | Maria Madalena | Nguyễn Thị Thanh | Linh | Gò Thị | |||||||||||||||
41 | Isave | Lê Thị Phương | Linh | 2000 | Phú Hòa | 012652931977 | |||||||||||||
42 | Maria | Trần Thị Hạ | Long | 1998 | Phú Hòa | ||||||||||||||
43 | Maria | Nguyễn Thị Trúc | Lư | 1994 | Kiên Ngãi | ĐH 2 | 01687-551-016 | truclunguyen@gmail.com | |||||||||||
44 | Anê | Nguyễn Thị Cẩm | Lụa | 2002 | Phú Hữu | ||||||||||||||
45 | Phêrô | Kiều Tấn | Lực | 1999 | Cây Rỏi | ||||||||||||||
46 | Anna | Trần Vũ Khánh | Ly | Đại Bình | 01674-040-009 | annakhanhly@gmail.com | |||||||||||||
47 | Isave | Nguyễn Thị Phương | Ly | 1995 | Bàu Gốc | Hết 12 | 01664-206-452 | Phuonglya9@gmail.com | |||||||||||
48 | Madalena | Huỳnh Võ Cẩm | Ly | 2002 | Vườn Vông | ||||||||||||||
Anna | Hồ Thị Trúc | Ly | 1997 | Mằng Lăng | |||||||||||||||
49 | Têrêxa | Nguyễn Thị | Mận | 1999 | Cây Rỏi | 8 | (0985-942-094) | ||||||||||||
50 | Anê | Nguyễn Thị Thảo | My | 2001 | Quảng Ngãi | ||||||||||||||
51 | Maria | Nguyễn Thị Trà | My | 2001 | Cây Rỏi | 7 | (01697-217-874) | ||||||||||||
52 | Matta | Nguyễn Thị Aí | My | 2000 | Phú Hòa | 8 | 01672-702-985 | ||||||||||||
53 | Mátta | Thái Thị Diễm | My | 2000 | Cây Rỏi | 8 | (0566-551-929) | ||||||||||||
54 | Maria Goretti | Lê Thị Ry | Na | 1998 | Phú Hòa | 10 | 01292-118-621 | conhivienphuhoa@yahoo.com.vn | |||||||||||
55 | Maria | Lê Thị Quỳnh | Nga | 2000 | Tuy Hòa | 0573825451 | |||||||||||||
56 | Anna | Lê Thị Thanh | Ngân | 1998 | Kim Châu | 10 | 01222-481-411 | ||||||||||||
57 | Anna | Nguyễn Hoàng | Ngân | 1996 | Trường Cửu | 056-6514-818 | |||||||||||||
58 | Matta | Vy Nữ Kiều | Ngân | 1999 | Phú Hòa | 9 | (01283-284-808) | vykieungan@gmail.com | |||||||||||
59 | Anna | Nguyễn Lê Quỳnh | Ngân | 2003 | Ngọc Thạnh | ||||||||||||||
60 | Đaminh | Võ Xuân | Nghĩa | 1998 | Kim Châu | ||||||||||||||
61 | Maria | Lê Minh | Ngọc | 2002 | Xuân Quang | ||||||||||||||
62 | Maria | Lê Thị Thu | Nhã | 2001 | Phú Hữu | ||||||||||||||
63 | Anna | Nguyễn Thảo | Nhi | 2000 | Trường Cửu | 8 | 01638-644-518 | ||||||||||||
64 | Luxia | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 1997 | Tân Dinh | 11 | 01643-946-445 | ||||||||||||
65 | Maria | Kiều Nguyễn Yến | Nhi | Cây Rỏi | niki219@yahoo.com.vn | ||||||||||||||
66 | Maria | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 2000 | Châu Me | ||||||||||||||
67 | Maria | Phan Nguyễn Cẩm | Nhung | 1999 | Tân Quán | 8 | 01683-418-874 | ||||||||||||
68 | Anê | Nguyễn Thị | Nữ | 2001 | Châu Me | 01656979653 | Nu_nguyen50@yahoo.com.vn | ||||||||||||
69 | Anê | Nguyễn Hạnh | Nữ | 2001 | Vườn Vông | 0964081280 | |||||||||||||
70 | Phaolo | Trần Vĩnh | Phú | 2003 | Vườn Vông | 0902857188 | |||||||||||||
71 | Lucia | Trương Thị Diễm | Phúc | 2001 | Cây Rỏi | 6 | (01657-714-876) | ||||||||||||
72 | Anê | Võ Thị | Phương | 1994 | Mằng Lăng | CĐ 2 | 01662-873-298 | anevophuong94@yahoo.com.vn | |||||||||||
73 | Anna | Nguyễn Thị Lan | Phương | Trường Cửu | 9 | ||||||||||||||
74 | Maria | Huỳnh Thị Lan | Phương | 1999 | Châu Me | 9 | (01688-313-927) | ||||||||||||
75 | Isave | Phạm Thị Kim | Quanh | 1999 | Mằng Lăng | 9 | 01697-549-400 | ||||||||||||
76 | Maria | Huỳnh Thị Diễm | Quỳnh | 1997 | Sơn Nguyên | ||||||||||||||
77 | Anna | Lê Thị Như | Quỳnh | 1994 | Sông Cầu | ||||||||||||||
78 | Anna | Lý Hương | Quỳnh | 1997 | Sơn Nguyên | 11 | 01684591595 | x | |||||||||||
79 | Isave | Nguyễn Nữ Diễm | Quỳnh | 2000 | Châu Me | 01657-661-625 | hoahongcotich@gmail.com | ||||||||||||
80 | Maria | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1996 | Châu Ổ | Huế | |||||||||||||
81 | Maria | Huỳnh Thị Diễm | Quỳnh | 1999 | Cây Rỏi | 9 | |||||||||||||
82 | Maria | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1999 | Chợ Mới | 9 | (0973-177-839) | ||||||||||||
83 | Matta | Võ Trịnh Như | Quỳnh | 2001 | Phú Hòa | ||||||||||||||
84 | Anna | Trần Phương | Sanh | 1996 | Vườn Vông | 12 | 01675-711-734 | Tinhngon_vuonvong@gmail.com | |||||||||||
85 | Anê | Nguyễn Thị | Son | 1994 | Phú Hòa | Hết 12 | 01632-838-533 | ||||||||||||
86 | Anrê | Võ Thành Hoàng | Sơn | 2001 | Bàu Gốc | 7 | (01202-328-051) | anrehoangson@gmail.com | |||||||||||
87 | Gioankim | Nguyễn Đức | Tài | 2000 | Vườn Vông | ||||||||||||||
88 | Giuse | Mai Đức | Tây | Ghềnh Ráng | 01694-935-062 | saddiary17year@yahoo.com | |||||||||||||
89 | Phero | Phạm Đình Phi | Thái | 1999 | Tân Quán | ||||||||||||||
90 | Phanxica | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 1994 | Tân Dinh | ĐH 3 | 0985-401-670 (01636-671-124) | pehattieu.hongtham@gmail.com | |||||||||||
91 | Anê | Nguyễn Thị Kim | Thạnh | 1996 | Phú Hòa | 12 | 01678-515-761 | ||||||||||||
92 | Phanxica | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 1993 | Bầu Gốc | ĐH 3 SG Ngữ văn | 0164.2492080 | ngocthaonguyen20@gmail.com | |||||||||||
93 | Maria | Huỳnh Thị Dạ | Thảo | 1999 | Châu Me | ||||||||||||||
94 | Isave | Nguyễn Bảo | Thi | 1997 | Trường Cửu | 11 | 01642-709-755 | Hoamoclan_13_11@yahoo.com | |||||||||||
95 | Maria | Nguyễn Thị Mỹ | Thơ | 2002 | Vườn Vông | ||||||||||||||
96 | Maria | Đoàn Thị Ái | Thoa | 2003 | Cây Rỏi | ||||||||||||||
97 | Teresa | Võ Thành Hoàng | Thư | 1998 | Bàu Gốc | 01696903760 | Teresahoangthu@gmail.com | ||||||||||||
98 | Maria | Nguyễn Thị Minh | Thư | 2001 | Cù Lâm | 01665150396 | |||||||||||||
99 | Maria | Lê Minh | Thư | 2001 | Trường Cửu | 01677794819 | |||||||||||||
100 | Anê | Cao Thị Diễm | Thương | 1994 | Phú Hòa | ||||||||||||||
101 | Anê | Dương Trần Thương | Thương | 1996 | Châu Ổ | 12 | 01657-538-406 | Thuongthuong.240496@gmail.com | |||||||||||
102 | Luxia | Huỳnh Thị Kim | Thương | 2001 | Cây Rỏi | 8 | (01698-459-512) | ||||||||||||
103 | Maria | Bùi Thị Vy | Thuyền | 1994 | Phú Hòa | ĐHQNh | 01636-596-279 | Vythuyenst1@gmail.com | |||||||||||
104 | Anna | Hồ Thị Thúy | Thy | 2000 | Cây Rỏi | ||||||||||||||
105 | Teresa | Thái Thị Mỹ | Trà | 2002 | Cây Rỏi | ||||||||||||||
106 | Anna | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 2003 | Ngọc Thạnh | 0975922265 | |||||||||||||
107 | Luxia | Nguyễn Thị Tố | Trâm | 1998 | Kim Châu | 01648419586 | |||||||||||||
108 | Agata | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 1996 | Bàu Gốc | 12 | 01665-174-748 | Penhoi_qbc@yahoo.com | |||||||||||
109 | Têrêsa | Nguyễn Thị Tố | Trâm | 1996 | Phú Hòa | 12 | 0979043329 | ||||||||||||
110 | Maria | Võ Thị Kim | Trâm | 2000 | Chợ Mới | ||||||||||||||
111 | Maria | Trịnh Hoài | Trân | 1998 | Mằng Lăng | 10 | 01665-710-209 | trinhhoaitran@gmail.com | |||||||||||
112 | Maria | Nguyễn Ngọc Nhã | Trân | 2002 | Kim Châu | ||||||||||||||
113 | Matta | Trần Thị Huyền | Trang | 2000 | Cây Rỏi | 8 | 01644-811-588 | ||||||||||||
114 | Maria | Nguyễn Thị Hồng | Trinh | 1996 | Phú Hòa | 12 | (01682-147-347) | ||||||||||||
115 | Mátta | Võ Thị Tuyết | Trinh | 1996 | Gò Thị | 12 | 0969-900-460 | ||||||||||||
116 | Antôn | Nguyễn Quang | Trường | 1995 | Châu Me | Hết 12 | 01685-428-173 | ||||||||||||
117 | Simon | Nguyễn Thanh | Tuấn | 1999 | Kiên Ngãi | 01664-884-100 | |||||||||||||
118 | Matta | Võ Thị Thu | Uyên | 1999 | Phú Hòa | 9 | (01224-478-677) | Babydontcry_01@yahoo.com.vn | |||||||||||
119 | Đôminicô | Nguyễn Đình | Văn | 1998 | Gò Thị | 10 | 01629-286-263 | ||||||||||||
120 | Têrêxa | Nguyễn Thị Kim Khánh | Vi | 2000 | Tuy Hòa | 0573825451 | |||||||||||||
121 | Anna | Phạm Thị Kim | Viên | Mằng Lăng | ĐH | 01659-140-310 | |||||||||||||
122 | Maria | Nguyễn Thị Kim | Viễn | 1996 | Phú Hòa | 01676-047-653 | Maria.tinthac96@gmail.com | ||||||||||||
123 | Tôma | Nguyễn Hoàng Anh | Vũ | 1999 | Xuân Quang | 01654175437 | nguyenhoanganhvu.qn@gmail.com | ||||||||||||
124 | Giuse | Nguyễn Mậu Linh | Vũ | 1996 | Kỳ Tân | 12 | 01656-786-264 | vukytan@yahoo.com.vn | |||||||||||
125 | Inhaxiô | Nguyễn Hoàn | Vũ | 2003 | Quảng Ngãi | 01663-264-867 | |||||||||||||
126 | Têrêxa | Trần Nguyễn Vy | Xuyên | 2003 | Cây Rỏi | ||||||||||||||
127 | Maria | Phan Thị Thu | Ý | 2000 | Bàu Gốc | 8 | (0984-958-542) | ||||||||||||
128 | Anna | Thái Thị Diễm | Yến | 2002 | Cây Rỏi | 6 | (0566-551-929) | ||||||||||||
129 | Matta | Võ Thị Kim | Yến | 2001 | Phú Hòa | 7 | (01224-478-677) |
TÊN THÁNH, HỌ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ | Tổng kết 2014 | Hoa Biển 16 | SH 18-1 | Hoa rừng 5 | ĐĐT6 | Hoa Tí hon 2 | HB 17 | HB 18 | Tổng kết | ||||||||||||||||
01 | Đôminicô Võ Kì | Anh | 1998 | Kim Châu | 1.400 | 100 | 400 | 100 | 2.000 | |||||||||||||||||||
02 | Maria Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 2000 | Phú Hòa | 800 | 100 | 900 | |||||||||||||||||||||
03 | Anna Nguyễn Trần Ngọc | Châu | 2001 | Xuân Quang | 200 | 100 | 300 | |||||||||||||||||||||
04 | Anna Lê Thị Hồng | Đào | 1999 | Cây Rỏi | 400 | 400 | ||||||||||||||||||||||
05 | Maria Nguyễn Thị Hồng | Diệu | 2003 | Cù Lâm | 200 | 50 | 500 | 250 | 1.000 | |||||||||||||||||||
06 | Maria Nguyễn Thị Quỳnh | Dung | 1999 | Kiên Ngãi | 50 | 50 | ||||||||||||||||||||||
07 | Maria Bùi Thị Mỹ | Duyên | 2001 | Gia Chiểu | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||||
08 | Maria Ngô Thùy | Duyên | 2000 | Ngọc Thạnh | 400 | 100 | 500 | |||||||||||||||||||||
09 | Maria Nguyễn Thị Thảo | Giang | 1998 | Phú Hữu | 700 | 400 | 100 | 100 | 1.300 | |||||||||||||||||||
10 | Anê Thái Thị Thu | Giang | 2001 | Cây Rỏi | 400 | 700 | 50 | 1.150 | ||||||||||||||||||||
11 | Anna Vy Nguyễn Mai | Hạ | 2001 | Phú Hòa | 200 | 50 | 250 | |||||||||||||||||||||
12 | Maria Trần Thị Mỹ | Hạnh | 2000 | Cây Rỏi | 450 | 50 | 75 | 400 | 50 | 50 | 1.075 | |||||||||||||||||
13 | Maria Trịnh Thị | Hiền | Tuy Hòa | 400 | 50 | 450 | ||||||||||||||||||||||
14 | Maria Đặng Khánh | Hòa | 1998 | Tân Dinh | 500 | 800 | 1.300 | |||||||||||||||||||||
15 | Anna Nguyễn Hải | Hòa | 1999 | Cây Rỏi | 400 | 25 | 800 | 100 | 1.325 | |||||||||||||||||||
16 | Maria Huỳnh Thị Thu | Hương | 1998 | Cây Rỏi | 2.050 | 50 | 50 | 125 | 1000 | 100 | 50 | 3.425 | ||||||||||||||||
17 | Maria Trương Thị | Hữu | 1998 | Kim Châu | 400 | 50 | 50 | 400 | 50 | 950 | ||||||||||||||||||
18 | Anna Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 2004 | Gò Thị | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||||
19 | Phêrô Nguyễn Minh | Khả | 1998 | Cây Rỏi | 2.100 | 50 | 800+800 | 100 | 150 | 4.000 | ||||||||||||||||||
20 | Maria Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 1998 | Cù Lâm | 2.350 | 50 | 1.000 | 100 | 3.500 | |||||||||||||||||||
21 | Anê Lê Nữ Thùy | Linh | 1998 | Phú Hòa | 2.800 | 1.400 | 125 | 4.325 | ||||||||||||||||||||
22 | Isave Lê Thị Phương | Linh | 2000 | Phú Hòa | 400 | 400 | ||||||||||||||||||||||
23 | Maria Trần Thị Hạ | Long | 1998 | Phú Hòa | 400 | 400 | ||||||||||||||||||||||
24 | Anê Nguyễn Thị Cẩm | Lụa | 2002 | Phú Hữu | 300 | 50 | 350 | |||||||||||||||||||||
25 | Phêrô Kiều Tấn | Lực | 1999 | Cây Rỏi | 400 | 50 | 50 | 50 | 550 | |||||||||||||||||||
26 | Madalena Huỳnh Võ Cẩm | Ly | 2002 | Vườn Vông | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||||
27 | Têrêxa Nguyễn Thị | Mận | 1999 | Cây Rỏi | 1.300 | 50 | 1.350 | |||||||||||||||||||||
28 | Anê Nguyễn Thị Thảo | My | 2001 | Quảng Ngãi | 1.150 | 50 | 400 | 100 | 1.700 | |||||||||||||||||||
29 | Mátta Thái Thị Diễm | My | 2000 | Cây Rỏi | 550 | 50 | 75 | 800 | 1.475 | |||||||||||||||||||
30 | Matta Nguyễn Thị Aí | My | 2000 | Phú Hòa | 200 | 50 | 250 | |||||||||||||||||||||
31 | Maria Nguyễn Thị Trà | My | 2001 | Cây Rỏi | 450 | 50 | 50 | 25 | 500 | 1.075 | ||||||||||||||||||
32 | Maria Goretti Lê Thị Ry | Na | 1998 | Phú Hòa | 1350 | 400 | 1.750 | |||||||||||||||||||||
33 | Maria Lê Thị Quỳnh | Nga | Tuy Hòa | 400 | 50 | 450 | ||||||||||||||||||||||
34 | Anna Lê Thị Thanh | Ngân | 1998 | Kim Châu | 2.050 | 50 | 50 | 100 | 2.250 | |||||||||||||||||||
35 | Matta Vy Nữ Kiều | Ngân | 1999 | Phú Hòa | 450 | 450 | ||||||||||||||||||||||
36 | Anna Nguyễn Lê Quỳnh | Ngân | 2002 | Ngọc Thạnh | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||||
37 | Đaminh Võ Xuân | Nghĩa | 1998 | Kim Châu | 450 | 50 | 50 | 550 | ||||||||||||||||||||
38 | Maria Lê Minh | Ngọc | 2002 | Xuân Quang | 200 | 100 | 300 | |||||||||||||||||||||
39 | Maria Lê Thị Thu | Nhã | 2001 | Phú Hữu | 700 | 100 | 800 | |||||||||||||||||||||
40 | Maria Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 2000 | Châu Me | 950 | 950 | ||||||||||||||||||||||
41 | Anna Nguyễn Thảo | Nhi | 2000 | Trường Cửu | 500 | 50 | 100 | 100 | 750 | |||||||||||||||||||
42 | Maria Phan Nguyễn Cẩm | Nhung | 1999 | Tân Quán | 300 | 100 | 50 | 25 | 150 | 50 | 675 | |||||||||||||||||
43 | Anna Nguyễn Thị | Nữ | 2001 | Châu Me | 700 | 200 | 900 | |||||||||||||||||||||
44 | Anê Nguyễn Hạnh | Nữ | 2001 | Vườn Vông | 400 | 400 | ||||||||||||||||||||||
45 | Phaolo Trần Vĩnh | Phú | 2003 | Vườn Vông | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||||
46 | Trương Thị Diễm | Phúc | 2001 | Cây Rỏi | 350 | 50 | 400 | 800 | ||||||||||||||||||||
47 | Maria Huỳnh Thị Lan | Phương | 1999 | Châu Me | 350 | 100 | 100 | 550 | ||||||||||||||||||||
48 | Anna Nguyễn Thị Lan | Phương | Trường Cửu | 100 | 100 | 100 | 300 | |||||||||||||||||||||
49 | Isave Phạm Thị Kim | Quanh | 1999 | Mằng Lăng | 300 | 100 | 400 | 100 | 900 | |||||||||||||||||||
50 | Maria Huỳnh Thị Diễm | Quỳnh | 1999 | Cây Rỏi | 1.250 | 50 | 50 | 100 | 1.450 | |||||||||||||||||||
51 | Maria Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1999 | Chợ Mới | 950 | 150 | 400 | 550 | ||||||||||||||||||||
52 | Isave Nguyễn Nữ Diễm | Quỳnh | 2000 | Châu Me | 1050 | 1050 | ||||||||||||||||||||||
53 | Matta Võ Trịnh Như | Quỳnh | 2001 | Phú Hòa | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||||
54 | Anre Võ Thành Hoàng | Sơn | 2001 | Bàu Gốc | 250 | 250 | ||||||||||||||||||||||
55 | Gioakim Nguyễn Đức | Tài | 2000 | Vườn Vông | 400 | 400 | ||||||||||||||||||||||
56 | Phero Phạm Đình Phi | Thái | 1999 | Tân Quán | 400 | 100 | 500 | |||||||||||||||||||||
57 | Maria Huỳnh Thị Dạ | Thảo | 1999 | Châu Me | 400 | 100 | 500 | |||||||||||||||||||||
58 | Maria Nguyễn Thị Mỹ | Thơ | 2002 | Vườn Vông | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||||
59 | Maria Đoàn Thị Ái | Thoa | 2003 | Cây Rỏi | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||||
60 | Maria Nguyễn Thị Minh | Thư | 2001 | Cù Lâm | 600 | 400 | 100 | 1.100 | ||||||||||||||||||||
61 | Teresa Võ Thành Hoàng | Thư | 1998 | Bàu Gốc | 400 | 150 | 550 | |||||||||||||||||||||
62 | Maria Lê Minh | Thư | 2001 | Trường Cửu | 400 | 400 | ||||||||||||||||||||||
63 | Luxia Huỳnh Thị Kim | Thương | 2000 | Cây Rỏi | 600 | 50 | 50 | 400 | 1.100 | |||||||||||||||||||
64 | Anna Hồ Thị Thúy | Thy | 2000 | Cây Rỏi | 200 | 25 | 400 | 625 | ||||||||||||||||||||
65 | Anna Nguyễn Thị Thanh | Trà | 2003 | Ngọc Thạnh | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||||
66 | Têreexxa Thái Thị Mỹ | Trà | 2002 | Cây Rỏi | 200 | 100 | 300 | |||||||||||||||||||||
67 | Luxia Nguyễn Thị Tố | Trâm | 1998 | Kim Châu | 800 | 800 | ||||||||||||||||||||||
69 | Maria Võ Thị Kim | Trâm | Chợ Mới | 400 | 400 | |||||||||||||||||||||||
70 | Maria Trịnh Hoài | Trân | 1998 | Mằng Lăng | 1.150 | 1.150 | ||||||||||||||||||||||
72 | Maria Nguyễn Ngọc Nhã | Trân | 2002 | Kim Châu | 200 | 100 | 300 | |||||||||||||||||||||
73 | Matta Trần Thị Huyền | Trang | 2000 | Cây Rỏi | 600 | 50 | 50 | 25 | 400 | 1.125 | ||||||||||||||||||
74 | Simon Nguyễn Thanh | Tuấn | 1999 | Kiên Ngãi | 50 | 50 | ||||||||||||||||||||||
75 | Matta Võ Thị Thu | Uyên | 1999 | Phú Hòa | 1.250 | 100 | 100 | 100 | 1.550 | |||||||||||||||||||
76 | Đôminicô Nguyễn Đình | Văn | 1998 | Gò Thị | 2.200 | 150 | 400+400 | 250 | 100 | 3.500 | ||||||||||||||||||
77 | Toma Nguyễn Hoàng Anh | Vũ | 1999 | Xuân Quang | 400 | 400 | ||||||||||||||||||||||
79 | Inhaxiô Nguyễn Hoàn | Vũ | 2003 | Quảng Ngãi | 200 | 200 | ||||||||||||||||||||||
83 | Tê rê xa Nguyễn Thị Kim Khánh | Vy | Tuy Hòa | 400 | 50 | 450 | ||||||||||||||||||||||
84 | Têrêxa Trần Nguyễn Vy | Xuyên | 2003 | Cây Rỏi | 200 | 100 | 50 | 50 | 400 | |||||||||||||||||||
85 | Maria Phan Thị Thu | Ý | 2000 | Bàu Gốc | 550 | 400 | 100 | 100 | 1.150 | |||||||||||||||||||
86 | Matta Võ Thị Kim | Yến | 2001 | Phú Hòa | 900 | 100 | 500 | 25 | 100 | 100 | 1.225 | |||||||||||||||||
87 | Anna Thái Thị Diễm | Yến | 2002 | Cây Rỏi | 600 | 100 | 50 | 200 | 100 | 1.050 |
Ý kiến bạn đọc