Stt | Giáo xứ | Gia đình | Giáo dân | Linh mục phụ trách |
---|---|---|---|---|
1 | Quảng Ngãi | 331 | 1.193 | Giuse Trương Đình Hiền * Giacôbê Bùi Tấn Mai |
2 | Bầu Gốc | 184 | 808 | Grêgôriô Văn Ngọc Anh * Luy Huỳnh Anh Trung |
3 | Châu Me | 415 | 1.612 | Phêrô Hà Đức Ngọc |
4 | Châu Ổ | 855 | 3.286 | Phaolô Nguyễn Văn Châu GB. Nguyễn Thế Thiệp Giuse Phạm Minh Hảo |
5 | Kỳ Tân | 135 | 611 | Grêgôriô Lê Văn Hiếu |
6 | Lý Sơn | 151 | 454 | Giuse Nguyễn Quốc Việt |
7 | Phú Hòa | 384 | 1.509 | Tađêô Lê Văn Ý |
TỔNG CỘNG | 2. 455 | 9.473 |
Stt | Giáo xứ | Gia đình | Giáo dân | Linh mục phụ trách |
---|---|---|---|---|
1 | Chính Tòa | 981 | 4.068 | Giuse Lê Kim Ánh * Phaolô Võ Đình Hoài * Giuse Phan Thế Vinh |
2 | Cây Rỏi | 268 | 965 | Gioakim Nguyễn Đức Quang |
3 | Công Chánh | 172 | 608 | Gioakim Nguyễn Ngọc Mình |
4 | Cù Lâm | 154 | 590 | Giuse Nguyễn Văn Thành |
5 | Đại Bình | 540 | 2.029 | Giuse Võ Tuấn * Giuse Nguyễn Ngọc Bình |
6 | Đồng Tiến | 155 | 638 | Phêrô Nguyễn Công Sanh |
7 | Ghềnh Ráng | 193 | 675 | Giacôbê Đặng Công Anh |
8 | Gia Chiểu | 474 | 1.920 | Giuse Nguyễn Đình Bút * Simon Trần Văn Đức |
9 | Gò Thị | 765 | 3.062 | Phêrô Nguyễn Văn Kính * GB. Nguyễn Kim Ngân |
10 | Hòa Ninh | 75 | 255 | Stêphanô Dương Thành Thăm |
11 | Hội Lộc | 158 | 630 | Gioakim Dương Minh Thanh |
12 | Huỳnh Kim | 236 | 820 | Giuse Nguyễn Bá Trung |
13 | Kiên Ngãi | 323 | 1.188 | Anrê Hoàng Minh Tâm |
14 | Kim Châu | 610 | 2.726 | Gioakim Nguyễn Hoàng Trí |
15 | Lục Lễ | 174 | 613 | Phêrô Nguyễn Đình Hưng |
16 | Nam Bình | 547 | 1.997 | Phaolô Trương Đình Tu * FX. Phan Văn Mạnh |
17 | Ngọc Thạnh | 687 | 2.687 | Antôn Pađua Trần Liên Sơn * Matthêô Nguyễn Ngọc Vũ |
18 | Phú Hữu | 468 | 1.751 | Vinh Sơn Nguyễn Văn Thanh |
19 | Phú Thạnh | 226 | 870 | Gioakim Bùi Tấn Lộc |
20 | Phù Cát | 517 | 1.977 | Phêrô Nguyễn Văn Khiêm * Giuse Phan Văn Hay |
21 | Phù Mỹ | 398 | 1.490 | Anrê Đinh Duy Toàn * Luy Nguyễn Xuân Vũ |
22 | Qui Đức | 926 | 4.458 | Phêrô Hoàng Kym |
23 | Qui Hiệp | 282 | 931 | Phaolô Trịnh Duy Ri |
24 | Qui Hòa | 253 | 938 | FX. Lữ Minh Điểm |
25 | Sông Cạn | 239 | 1.253 | Phêrô Võ Thanh Nhàn * Giuse Nguyễn Bá Thành |
26 | Tân Dinh | 312 | 1.201 | Gioakim Huỳnh Công Tân * Gioakim Nguyễn Đức Vinh |
27 | Tân Quán | 144 | 562 | Giuse Nguyễn Đức Minh |
28 | Trường Cửu | 200 | 750 | Vinh Sơn Nguyễn Đình Tâm * Phêrô Nguyễn Minh Trường |
29 | Vườn Vông | 247 | 844 | Gioakim Trần Minh Dũng |
30 | Xuân Quang | 133 | 494 | Phaolô Lê Văn Nhơn |
TỔNG CỘNG | 10.389 | 41.239 |
Stt | Giáo xứ | Gia đình | Giáo dân | Linh mục phụ trách |
---|---|---|---|---|
1 | Tuy Hòa | 907 | 3.747 | Phêrô Đặng Son * Phêrô Bùi Huy Ngọc |
2 | Đa Lộc | 138 | 526 | Tôma Nguyễn Công Binh |
3 | Đông Mỹ | 470 | 2.034 | Phêrô Trương Minh Thái |
4 | Đồng Tre | 227 | 858 | Antôn Nguyễn Huy Điệp * GB. Võ Tá Chân |
5 | Gò Duối | 78 | 309 | Phêrô Nguyễn Xuân Hòa |
6 | Hoa Châu | 239 | 865 | Phêrô Võ Hồng Sinh |
7 | Hóc Gáo | 190 | 779 | Augustinô Nguyễn Văn Phú |
8 | Mằng Lăng | 978 | 3.134 | Phêrô Nguyễn Cấp * Philipphê Phạm Cảnh Hiển |
9 | Sông Cầu | 171 | 567 | Phêrô Lê Nho Phú |
10 | Sơn Nguyên | 481 | 1.875 | FX. Trần Đăng Đức * Phêrô Nguyễn Xuân Bá |
11 | Tịnh Sơn | 666 | 2.761 | Giuse Lê Thu Thâu * Gioakim Bùi Văn Ninh |
12 | Trà Kê | 183 | 664 | Phanxicô Phạm Đình Triều |
TỔNG CỘNG | 4.728 | 18.119 |
Ý kiến bạn đọc