TÊN THÁNH, HỌ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ | Tổng kết 2014 | Hoa Biển 16 | SH 18-1 | Nội san CLB mini | Tổng kết | |
01 | Đôminicô Võ Kì | Anh | 1998 | Kim Châu | 1.400 | 100 | 1.500 | ||
02 | Nguyễn Đình | Bảo | 1997 | Qui Đức | 300 | 300 | |||
03 | Maria Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 2000 | Phú Hòa | 800 | 100 | 900 | ||
04 | Anna Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 1996 | Bàu Gốc | 500 | 500 | |||
05 | Maria Nguyễn Thị Hồng | Diệu | 2003 | Cù Lâm | 200 | 50 | 250 | ||
06 | Maria Nguyễn Thị Quỳnh | Dung | 1999 | Kiên Ngãi | 50 | 50 | |||
07 | Maria Bùi Thị Mỹ | Duyên | 2001 | Gia Chiểu | 200 | 200 | |||
08 | Maria Nguyễn Thị Thảo | Giang | 1998 | Phú Hữu | 700 | 700 | |||
09 | Anê Thái Thị Thu | Giang | 2001 | Cây Rỏi | 400 | 400 | |||
10 | Maria Trần Thị Mỹ | Hạnh | 2000 | Cây Rỏi | 450 | 50 | 75 | 575 | |
11 | Matthêô Nguyễn Ngọc | Hiến | 2003 | Ngọc Thạnh | 200 | 200 | |||
12 | Maria Đặng Khánh | Hòa | 1998 | Tân Dinh | 500 | 500 | |||
13 | Anna Nguyễn Hải | Hòa | 1999 | Cây Rỏi | 400 | 25 | 425 | ||
14 | Tôma Nguyễn Văn | Hùng | 2000 | Phú Hòa | 200 | 200 | |||
15 | Phêrô Lê Đức | Huy | 1997 | Sơn Nguyên | 1.700 | 100 | 1.800 | ||
16 | Maria Huỳnh Thị Thu | Hương | 1998 | Cây Rỏi | 2.050 | 50 | 50 | 125 | 2.275 |
17 | Maria Trương Thị | Hữu | 1998 | Kim Châu | 400 | 50 | 50 | 500 | |
18 | Phêrô Nguyễn Minh | Khả | 1998 | Cây Rỏi | 2.100 | 50 | 2.150 | ||
19 | Maria Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 1998 | Cù Lâm | 2.350 | 50 | 2.400 | ||
20 | Anê Lê Nữ Thùy | Linh | 1998 | Phú Hòa | 2.800 | 2.800 | |||
21 | Anna Hồ Thị Trúc | Ly | 1997 | Mằng Lăng | 800 | 800 | |||
22 | Anê Nguyễn Thị Cẩm | Lụa | 2002 | Phú Hữu | 300 | 50 | 350 | ||
23 | Phêrô Kiều Tấn | Lực | 1999 | Cây Rỏi | 400 | 50 | 50 | 50 | 550 |
24 | Têrêxa Nguyễn Thị | Mận | 1999 | Cây Rỏi | 1.300 | 50 | 1.350 | ||
25 | Anê Nguyễn Thị Thảo | My | 2001 | Quảng Ngãi | 1.150 | 50 | 1.200 | ||
26 | Mátta Thái Thị Diễm | My | 2000 | Cây Rỏi | 550 | 50 | 75 | 675 | |
27 | Matta Nguyễn Thị Aí | My | 2000 | Phú Hòa | 200 | 200 | |||
28 | Maria Nguyễn Thị Trà | My | 2001 | Cây Rỏi | 450 | 50 | 50 | 25 | 575 |
29 | Maria Goretti Lê Thị Ry | Na | 1998 | Phú Hòa | 1350 | 1.350 | |||
30 | Anna Nguyễn Thị | Nữ | 2001 | Châu Me | 700 | 700 | |||
31 | Anna Lê Thị Thanh | Ngân | 1998 | Kim Châu | 2.050 | 50 | 50 | 2.150 | |
32 | Matta Vy Nữ Kiều | Ngân | 1999 | Phú Hòa | 450 | 450 | |||
33 | Đaminh Võ Xuân | Nghĩa | 1998 | Kim Châu | 450 | 50 | 50 | 550 | |
34 | Luxia Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 1997 | Tân Dinh | 1.350 | 1.350 | |||
35 | Maria Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 2000 | Châu Me | 950 | 950 | |||
36 | Anna Nguyễn Thảo | Nhi | 2000 | Trường Cửu | 500 | 50 | 550 | ||
37 | Maria Phan Nguyễn Cẩm | Nhung | 1999 | Tân Quán | 300 | 100 | 50 | 25 | 475 |
38 | Trương Thị Diễm | Phúc | 2001 | Cây Rỏi | 350 | 50 | 400 | ||
39 | Maria Huỳnh Thị Lan | Phương | 1999 | Châu Me | 350 | 100 | 450 | ||
40 | Anna Nguyễn Thị Lan | Phương | Trường Cửu | 100 | 100 | ||||
41 | Isave Phạm Thị Kim | Quanh | 1999 | Mằng Lăng | 300 | 100 | 400 | ||
42 | Maria Huỳnh Thị Diễm | Quỳnh | 1999 | Cây Rỏi | 1.250 | 50 | 50 | 1.350 | |
43 | Maria Huỳnh Thị Diễm | Quỳnh | 1997 | Sơn Nguyên | 400 | 400 | |||
44 | Anna Lý Hương | Quỳnh | 1997 | Sơn Nguyên | 2.300 | 150 | 2.450 | ||
45 | Maria Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1999 | Chợ Mới | 950 | 150 | 150 | ||
46 | Isave Nguyễn Nữ Diễm | Quỳnh | 2000 | Châu Me | 1050 | 1050 | |||
47 | Anre Võ Thành Hoàng | Sơn | 2001 | Bàu Gốc | 250 | 250 | |||
48 | Phê rô Nguyễn Đình | Sỹ | 2000 | Tân dinh | 200 | 200 | |||
49 | Isave Nguyễn Bảo | Thi | 1997 | Trường Cửu | 1000 | 50 | 1.050 | ||
50 | Maria Nguyễn Thị Minh | Thư | 2001 | Cù Lâm | 600 | 600 | |||
51 | Luxia Huỳnh Thị Kim | Thương | 2000 | Cây Rỏi | 600 | 50 | 50 | 700 | |
52 | Anna Hồ Thị Thúy | Thy | 2000 | Cây Rỏi | 200 | 25 | 225 | ||
53 | Matta Trần Thị Huyền | Trang | 2000 | Cây Rỏi | 600 | 50 | 50 | 25 | 725 |
54 | Luxia Nguyễn Thị Tố | Trâm | 1998 | Kim Châu | 800 | 800 | |||
55 | Maria Trịnh Hoài | Trân | 1998 | Mằng Lăng | 1.150 | 1.150 | |||
56 | Simon Nguyễn Thanh | Tuấn | 1999 | Kiên Ngãi | 50 | 50 | |||
57 | Matta Võ Thị Thu | Uyên | 1999 | Phú Hòa | 1.250 | 100 | 1.350 | ||
58 | Đôminicô Nguyễn Đình | Văn | 1998 | Gò Thị | 2.200 | 150 | 2.350 | ||
59 | Toma Nguyễn Hoàng Anh | Vũ | 1999 | Xuân Quang | 400 | 400 | |||
60 | Têrêxa Trần Nguyễn Vy | Xuyên | 2003 | Cây Rỏi | 200 | 100 | 50 | 50 | 400 |
61 | Maria Phan Thị Thu | Ý | 2000 | Bàu Gốc | 550 | 550 | |||
62 | Matta Võ Thị Kim | Yến | 2001 | Phú Hòa | 900 | 100 | 1.000 | ||
63 | Anna Thái Thị Diễm | Yến | 2002 | Cây Rỏi | 600 | 100 | 50 | 750 |
Ý kiến bạn đọc