Tôi là một kẻ hậu sinh, chỉ biết đến Bùi Tuân qua dăm dòng giới thiệu trong Có Một Vườn Thơ Đạo (tập 2, trang 26). Nhưng chỉ chừng ấy thôi cũng đủ khiến lòng tôi dâng đầy kính phục đối với một nhà văn, nhà thơ, nhà nghiên cứu văn học Công giáo mà đời sống và tác phẩm là chứng từ sống động của niềm tin và trí tuệ Kitô giáo trong lòng văn hóa dân tộc.
Sinh năm 1913 tại Ngọc Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An, ông Bùi Tuân sớm rời quê hương, lập nghiệp và để lại dấu ấn sâu đậm tại Bình Định, Huế và Sài Gòn – những trung tâm văn hóa, tôn giáo quan trọng của miền Trung và miền Nam. Ông là một trí thức bén nhạy với thời cuộc, một cây bút miệt mài trên các diễn đàn văn hóa Kitô giáo như Lời Thăm, Vì Chúa, Vinh Sơn, Văn Đàn, Hạt Cải...
Cũng trong “vườn thơ đạo”, tôi lần ra một gia tài quý báu: Thế Lực Đối Ngoại của Tòa Thánh, Xây dựng trên nhân vị, Con heo vàng, và đặc biệt là các công trình về Hàn Mạc Tử – người bạn tâm hồn của ông: Tôn giáo trong thơ Hàn Mạc Tử, Hàn Mạc Tử theo tôi biết, Hàn Mạc Tử và sứ điệp của nhà thơ. Trong đó, ông góp phần khai mở chiều sâu đức tin trong thơ Hàn và nối kết thi ca với đức tin, với sứ mạng tông đồ. Ông cũng là dịch giả của Chúa Cứu Thế (A. Boyer, NXB An Phong, Huế, 1949).
Ông qua đời năm 1966, nhưng tiếng nói và tinh thần của ông vẫn còn vang vọng trong dòng chảy văn chương Công giáo Việt Nam.
Hôm nay, tôi xin tri ân những đóng góp của ông cho dòng văn học Công giáo – một con người âm thầm nhưng không khuất lấp, một cây bút tài hoa, với bài chia sẻ “Men tình” như một lời gởi gắm tâm tình ông để lại cho người đọc hôm nay.
MEN TÌNH
Em có nhớ, một chiều xanh mùa hạ
Trăng quên lên mà gió cũng quên lên...
Đêm thanh bình, thông đỉnh Ngự vầy duyên
Tình mặc khách, lênh đênh xuôi Vỹ Dạ.
Trên cầu vắng, tiếng ai đi vội vã
Anh lặng nhìn nhịp bước của em qua
Sắc và hương và uyển chuyển thướt tha
Cười chớm nở trên hồn anh rộn rã...
Từ thuở ấy, anh đi vào xa lạ
Mà em là xứ sở mới bao la
Tìm sắc hương mỗi phút một lùi xa.
Sắc hương quyến rũ người vào tàn tạ
Muôn ân tình thắm mãi giữa đôi ta
Trong men nồng suối rượu tiệc Cana.
Men tình là hồi ức trữ tình về một buổi chiều mùa hạ đầy cảm xúc, nơi người thơ rung động trước vẻ đẹp dịu dàng của một thiếu nữ giữa khung cảnh thơ mộng Vỹ Dạ. Từ khoảnh khắc định mệnh ấy, hình bóng nàng trở thành "xứ sở mới bao la" trong tâm hồn thi sĩ – vừa quyến rũ, vừa xa vời. Tình yêu ấy, dù mang theo cả mê say lẫn tàn phai, vẫn thắm đượm ân tình, thiêng liêng như men rượu tiệc Cana.
"Em có nhớ, một chiều xanh mùa hạ
Trăng quên lên mà gió cũng quên lên..."
Chiều xanh mùa hạ – vốn thường gắn liền với ánh sáng rực rỡ và khí trời đầy sức sống – lại hiện ra dưới hình ảnh “trăng quên lên” và “gió cũng quên lên”. Hai hiện tượng thiên nhiên – trăng và gió – vốn biểu tượng cho sự vận động của thời gian và sự sống, lại trở nên đứng yên, quên đi chu kỳ của mình.
Khi tình yêu thật sự hiện diện, mọi chuyển động của thế giới dường như trở nên thừa thãi. Không gian không còn là ngoại cảnh, mà trở thành nội cảnh của tâm hồn, nơi mọi âm thanh bị làm dịu, mọi ánh sáng bị che mờ, chỉ để cho một ánh sáng khác – ánh sáng từ trong lòng người – được tỏ lộ.
Chính trong cái “quên” ấy, ta không chỉ thấy một nét thi vị của sự say đắm, mà còn nhận ra một cuộc hoán vị thời gian: thời gian tuyến tính của lịch sử nhường bước cho Kairos – thời gian của ân sủng. Phải chăng, trong ánh nhìn của người thơ, đây là khoảng thời gian Chúa dành để hai người gặp nhau? “Chiều xanh”, trăng và gió đều cúi mình im lặng, để dâng lên lời nguyện thầm của đôi tim biết yêu.
“Đêm thanh bình, thông đỉnh Ngự vầy duyên
Tình mặc khách, lênh đênh xuôi Vỹ Dạ”.
Đỉnh Ngự, sông Hương, Vỹ Dạ – những địa danh gắn với miền đất thi ca – không chỉ là bối cảnh, mà còn trở thành biểu tượng cho một hành trình cảm xúc. Ở đó, Huế hiện lên không phải như một thành phố địa lý mà là một cõi tâm linh, nơi tình yêu có thể kết hoa, thời gian có thể lắng lại, và những xúc cảm mong manh nhất cũng đủ để khắc sâu vào ký ức.
“Thông đỉnh Ngự vầy duyên” – một hình ảnh vừa cụ thể vừa huyền ảo. Cây thông trên đỉnh Ngự Bình không chỉ tạo nên dáng vẻ uy nghi cho kinh thành xưa, mà còn gợi âm vang của sự tĩnh lặng và giao duyên. Những hàng thông cao gầy, lặng im trong sương đêm, như thể đang chúc phúc cho cuộc tình âm thầm của hai tâm hồn đồng điệu.
“Tình mặc khách, lênh đênh xuôi Vỹ Dạ” – câu thơ gợi đến hình ảnh một kẻ lữ hành tình cảm, không neo đậu vào bến bờ cố định, mà thả mình theo dòng chảy mơ hồ của cảm xúc. Từ “mặc khách” – vốn chỉ những kẻ phong lưu, tài tử, sống bằng tâm thế thưởng lãm cuộc đời – đã làm tăng thêm sắc thái u hoài, cổ thi cho toàn bài. Vỹ Dạ, trong thơ Hàn Mặc Tử, là một cõi mộng. Trong thơ Bùi Tuân, Vỹ Dạ cũng là đích đến của một chuyến xuôi – chuyến xuôi của một người đang bị tình yêu dẫn dắt.
Tình yêu không dữ dội mà nhẹ như khói sương, một thứ tình cảm chạm vào không gian mà không làm nó rung động, nhưng lại làm rung lên mọi mạch cảm trong tâm hồn. Không cần đến lời tỏ bày hay những cử chỉ nồng nàn, chỉ một ánh mắt, một bước chân, một nụ cười lướt qua, cũng đủ để làm “hồn anh rộn rã”.
Trong chiều sâu của những câu thơ ấy là một cảm thức tình yêu vừa trầm tĩnh vừa linh thiêng, vừa thơ mộng vừa nghiêm cẩn, giống như chính vẻ đẹp của Huế: kín đáo, đài các, mà cũng đầy sức gợi. Nơi ấy, tình yêu không cần phải nói lớn, mà chỉ cần hiện diện, là đủ để thời gian ngừng lại, là đủ để lòng người nhớ mãi.
“Trên cầu vắng, tiếng ai đi vội vã
Anh lặng nhìn nhịp bước của em qua
Sắc và hương và uyển chuyển thướt tha
Cười chớm nở trên hồn anh rộn rã...”
Khung cảnh “cầu vắng” – một không gian tĩnh mịch, hư hao – như chiếc nền lặng lẽ để vẻ đẹp người nữ hiện lên trong toàn bộ nét thanh tao và đầy ma lực của nó. Giữa sự vắng lặng ấy, tiếng bước chân vội vã vang lên như nhịp gọi của định mệnh, kéo nhân vật trữ tình vào một khoảnh khắc ngắm đắm say.
Cái đẹp của người con gái được cảm nhận không qua thân xác cụ thể mà qua “sắc”, “hương”, “uyển chuyển” – ba yếu tố mang tính cảm giác nhưng lại không thể chạm bắt. Người nữ không hiện ra bằng hình hài tường minh, mà bằng sự gợi – bằng dư ba của sự hiện diện. Như thể nàng không phải một người cụ thể, mà là hiện thân của vẻ đẹp thiêng liêng, vừa gần gũi vừa huyền nhiệm. Cũng như trong mỹ học phương Đông, cái đẹp cao nhất không phải là cái đẹp nhìn thấy, mà là cái đẹp chỉ có thể cảm, có thể nhớ, có thể mơ.
Tác giả không mô tả khuôn mặt, ánh mắt hay giọng nói của người con gái, mà chỉ ghi nhận một nụ cười “chớm nở” – như đóa hoa vừa hé. Và chính nụ cười ấy, mong manh mà tinh khiết, đã làm “hồn anh rộn rã”. Niềm rộn rã ấy không phải là sự bừng tỉnh của dục vọng, mà là sự vang lên trong tâm hồn của một người vừa gặp được ánh sáng đầu tiên sau mùa đông dài.
Tình yêu ở đây không phải là sự chiếm hữu, mà là một vẻ đẹp in đậm – tựa ánh trăng soi xuống dòng nước: chỉ một khoảnh khắc thôi, nhưng đủ làm mặt hồ đổi sắc. Người nữ trở thành lối dẫn vào một thế giới khác – thế giới của xúc cảm, của Men tình – nơi cái đẹp gợi cảm mà không sa vào xác thịt, gợi mộng mà không hóa thành ảo vọng. “Toàn thân nàng xinh đẹp, nơi nàng chẳng một chút vết nhơ” (Dc 4,7) – một vẻ đẹp quy chiếu về Đấng tạo dựng và yêu thương.
“Từ thuở ấy, anh đi vào xa lạ
Mà em là xứ sở mới bao la
Tìm sắc hương mỗi phút một lùi xa”.
Em không chỉ là một con người cụ thể, mà trở thành “xứ sở”, một cõi mênh mông rộng lớn, mà tâm hồn người yêu phải “đi vào” và không ngừng “tìm kiếm”. Đó là một hành trình nội tại, một cuộc hành hương sâu lắng vào chính bản thân mình qua hình bóng người yêu.
Nghịch lý của tình yêu được biểu hiện rõ nét ở chỗ: càng tìm, càng thấy xa. Tình yêu không phải là một điểm đến có thể nắm giữ, mà là một phương trình vô tận, một ánh sáng vĩnh cửu luôn lấp ló ở phía trước, mời gọi mà không bao giờ bị khuất phục. Tình yêu thực sự là một “xứ sở” không thể chạm tới, chỉ có thể hướng đến và cảm nhận bằng cả tâm hồn.
Chính sự mênh mông và bất định ấy mới làm nên vẻ đẹp linh thiêng của “Men tình” – không phải sự chiếm hữu, mà là sự hòa nhập, là sự sống động của khát vọng không nguôi, là sự liên tục khám phá trong thinh không của cảm xúc và tâm hồn.
Bài thơ kết lại bằng một nốt trầm lắng mà linh thiêng, như một câu chuyện được kể lại trong thinh lặng, một lời tâm tình dâng lên từ đáy sâu của trái tim:
“Sắc hương quyến rũ người vào tàn tạ
Muôn ân tình thắm mãi giữa đôi ta
Trong men nồng suối rượu tiệc Cana”.
Hình ảnh “tiệc Cana” không chỉ đơn thuần là một biểu tượng tôn giáo, mà còn là dấu ấn đậm nét mang chiều sâu Kinh thánh. Tại tiệc cưới Cana, Chúa Giêsu đã làm phép lạ đầu tiên, biến nước thành rượu, từ đó đánh dấu sự khởi đầu của sứ mệnh cứu độ và đồng thời là sự ban phúc cho tình yêu hôn nhân.
“Suối rượu tiệc Cana” vì thế mang nghĩa biểu tượng sâu sắc: nó là nguồn suối nuôi dưỡng tâm hồn, nơi tình yêu được thánh hóa, được tràn đầy ân sủng, để tình yêu không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà trở thành một thực tại linh thiêng, bền vững, vượt trên mọi thay đổi của thời gian.
Bằng cách gắn kết “Men tình” với “tiệc Cana” (Ga 2,1–11), bài thơ mở ra một không gian giao hòa giữa cái đẹp đời thường và cái thiêng liêng bất tử, tạo nên sức mạnh chuyển hóa kỳ diệu trong cuộc sống và trong tâm hồn những người yêu nhau.
Chính Thiên Chúa chúc phúc cho cuộc tình của họ – có Chúa, tình yêu ấy mới bền vững; không có Ngài, tất cả có nguy cơ đảo ngược. Đây chính là vẻ đẹp của một tâm hồn có đức tin.
Sâu xa hơn, tiệc cưới Cana là nơi tình yêu hôn phối nhân loại được nâng lên hàng bí tích – nơi Thiên Chúa hiện diện và chúc lành cho tình yêu đôi lứa, biến nó thành dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa trong thế gian.
Giá trị văn chương – nghệ thuật
Khi đặt “Men tình” của Bùi Tuân bên cạnh thơ tình của Xuân Diệu, Nguyễn Bính và Hàn Mạc Tử, có thể nhận ra sự độc đáo nghệ thuật riêng biệt của Bùi Tuân:
Bùi Tuân kết hợp giữa tình yêu và chiều kích thiêng liêng.
Thơ tình Xuân Diệu thể hiện tình yêu nhục thể nồng cháy, hướng về cái đẹp đang phai tàn;
Nguyễn Bính kể những chuyện tình yêu “chân quê”, dang dở, gắn với số phận và lễ giáo;
Thơ Hàn Mạc Tử là thơ Siêu thực. tình yêu ám ảnh, thấm đẫm nỗi đau thân phận;
Bùi Tuân nâng tình yêu lên tầm thiêng liêng, ẩn dụ tôn giáo (suối rượu tiệc Cana), tạo nên một không gian trữ tình – tâm linh giao thoa, vừa gợi cảm vừa hướng thượng.
Chất thơ Bùi Tuân nhẹ nhàng, sâu lắng nhưng không bi lụy.
Xuân Diệu cháy bỏng, sống gấp:
“Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi” (Vội vàng) .
Nguyễn Bính lặng lẽ buồn:
“Nhà nàng ở cạnh nhà tôi,
Cách nhau cái giậu mùng tơi xanh rờn.
Hai người sống giữa cô đơn,
Nàng như cũng có nỗi buồn giống tôi” (Người hàng xóm).
Hàn Mạc Tử đau thương, điên cuồng:
“Mơ khách đường xa, khách đường xa,
Áo em trắng quá nhìn không ra...
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh,
Ai biết tình ai có đậm đà?” (Đây thôn Vĩ Dạ).
Thì Bùi Tuân lại chọn giọng thơ nhã nhặn, tĩnh tại, để yêu thương trở thành sự chiêm niệm – không oán than, không dằn vặt, mà đượm một nỗi say lặng thầm, như hương rượu ủ lâu năm.
Ngôn ngữ thơ Bùi Tuân hàm súc, trang nhã, mang thi vị cổ kính và hiện đại.
Ngôn ngữ thơ Xuân Diệu đậm chất “Tây”. Hàn Mạc Tử lại sáng tạo kiểu ngôn ngữ kỳ ảo Siêu thực, trong khi Bùi Tuân sử dụng hình ảnh giàu chất tạo hình, gợi liên tưởng, mang âm hưởng cổ điển pha nét hiện đại, như:
“Em là xứ sở mới bao la”
“Suối rượu tiệc Cana”
“Trăng quên lên mà gió cũng quên lên...”
Thơ Tình yêu của Bùi Tuân là hành trình nội tâm
Xuân Diệu trực diện bộc lộ cảm xúc, Nguyễn Bính kể chuyện tình dang dở bằng chất dân gian, hay Hàn Mạc Tử giãi bày tình yêu trên hai chiều – với Thiên Chúa và tha nhân – thì Bùi Tuân lại chọn cách lặng lẽ hóa hành trình yêu. “Men tình” không xoáy sâu vào đối tượng mà thiên về cảm thức nội tâm: một cái tôi âm thầm cảm nhận, ngắm nhìn và lưu giữ từng rung động mong manh.
Tình yêu trong thơ ông như một dòng suối ngầm – tĩnh mà không tẻ, sâu mà không ồn – mở ra một cõi riêng, nơi thi ca là tiếng vọng của một tâm hồn đang yêu trong thinh lặng.
Sự độc đáo nghệ thuật trong thơ tình Bùi Tuân nằm ở chỗ: tình yêu không chỉ là cảm xúc, mà được nâng lên thành một trải nghiệm mang chiều sâu tâm linh. Ông thể hiện điều ấy bằng ngôn ngữ nhã nhặn, hình ảnh tinh tế, và âm hưởng vừa cổ kính vừa hiện đại, tạo nên một không gian thi ca riêng biệt – thanh thoát, sâu lắng và trang trọng. Đó là nơi tình yêu trở thành một dòng chảy nội tâm nhẹ nhàng mà bền bỉ, gợi cảm xúc nhiều hơn là kể lể, để lại dư vang thánh thiện và đẹp đẽ trong lòng người đọc.
Khi đặt bài thơ “Men tình” của Bùi Tuân cạnh thơ tình của Lê Đình Bảng, có thể thấy cả hai cùng viết về tình yêu với chiều kích thiêng liêng, sâu lắng, nhưng mỗi người lại có cách thể hiện và nhấn nhá khác nhau.
Cả Bùi Tuân và Lê Đình Bảng đều không dừng lại ở tình yêu trần thế mà nâng nó lên tầm tâm linh, thiêng liêng, nơi tình yêu trở thành một hành trình nội tâm gắn với niềm tin, sự hy sinh và độ lắng của tâm hồn.
Thơ tình của cả hai đều mang chất lặng, tĩnh, tiết chế cảm xúc, không bùng nổ mãnh liệt mà thấm đẫm nỗi niềm, dư ba. Đó là thứ tình yêu không cần phô bày, càng không cần kêu gào – chỉ cần thầm thì là đủ lay động.
Cả hai nhà thơ đều ưu ái ngôn ngữ hàm súc, thanh thoát, nhã nhặn, đôi lúc nghiêng về chất thiêng, chất cổ điển, tạo nên thi giới vừa mang tính linh thánh vừa đầy mỹ cảm trần gian.
Sự khác biệt là ở chỗ:
Không gian biểu tượng:
Lê Đình Bảng thường đặt tình yêu trong bối cảnh Công giáo đặc thù – thánh đường, thánh giá, mùa vọng, kinh nguyện...
“Ngày mai, trâm gãy, bình rơi đó
Em cũng như tôi giây phút đầu
Tan tác buồn trông theo lớp lớp
Ai về sông Dịch, về Emmaus?” (Bên bờ giếng cũ).
Tình yêu mang sắc thái hành hương, hướng về ơn cứu độ. Trong khi đó, Bùi Tuân, với Men Tình, đưa người đọc vào một không gian thiên nhiên – tâm linh giao hòa: Vỹ Dạ, cầu vắng, gió lặng, trăng quên lên, và đặc biệt là hình ảnh tiệc Cana – điểm chạm nhẹ của biểu tượng tôn giáo nhưng được chuyển hóa trong cảm thức trần gian.
Giọng điệu và cảm thức thời gian:
Lê Đình Bảng đậm chất hoài niệm và u hoài, như tiếng vọng từ một mối tình xa vắng, gần với “lời kinh thầm”. Bùi Tuân lại thiên về dòng cảm xúc trực cảm, có tính chất trầm mặc mà đắm say, gợi một thứ “say” nhẹ, sâu, nghiêng về chiêm niệm hơn là hoài cổ.
Cách cảm nhận tình yêu:
Ở Lê Đình Bảng, tình yêu như một bí tích, được gìn giữ trong lặng lẽ của đức tin. Ở Bùi Tuân, tình yêu là men rượu nhẹ, đủ làm hồng máu sống, làm nồng hương đời, nhưng vẫn dịu dàng, thanh khiết, không làm choáng ngợp người đọc mà để lại dư vị sâu xa.
Dù cùng viết về tình yêu với chiều sâu tâm linh, Bùi Tuân và Lê Đình Bảng mỗi người lại mở ra một cõi riêng, một cách thế yêu vừa khiêm tốn vừa sâu sắc. Nếu thơ Lê Đình Bảng là lời nguyện tình yêu trong lòng thánh đường, thì “Men tình” của Bùi Tuân là tiếng vọng của trái tim đang bước chậm trong vườn thiêng Vỹ Dạ – nơi tình yêu là men, là hương, là một vẻ đẹp kín đáo mà không kém phần thiêng liêng.
Lời kết:
“Men tình” không phải là một bản tình ca ồn ào, mà là tiếng thầm thì của một trái tim đã từng yêu – say đắm, dịu dàng và sâu thẳm. Sự khác biệt cơ bản của thơ tình Bùi Tuân với thơ tình lãng mạn đương thời là ở phẩm chất của Cái Tôi. Thơ Lãng mạn là tiếng nói của Cái Tôi vị kỷ. Trái lại, thơ tình của Bùi Tuân là tiếng nói của một tâm hồn rộng mở và hướng thượng. Bùi Tuân đã chọn lối viết nhẹ nhàng mà ám ảnh, để tình yêu hiện lên như một mạch rượu chảy ngầm – từ ngất ngây trần thế đến linh thiêng siêu thoát. Trong dòng chảy ấy, hình bóng người con gái, hương sắc mùa hạ, và dư âm thánh lễ hòa vào nhau, khiến bài thơ vừa mang hương tình đời, vừa thấm vị thiêng của một tình yêu đã được nâng lên như một ơn gọi. Với “Men tình”, Bùi Tuân đã tạo nên một khoảng giao thoa độc đáo giữa thơ tình và thơ tâm linh – nơi trái tim không chỉ nhớ thương, mà còn âm thầm cầu nguyện cho một tình yêu vĩnh cửu.
Tác giả: Cát Đen
Ý kiến bạn đọc
Lược sử Giáo họ biệt lập Bắc Định
Chuyện "Nhà thờ Xuân Phong" hay “Chuyện cắc cớ trong trường ca cứu độ”
Thực hư có giáo sĩ I-nê-xu lén truyền giáo ở Đại Việt năm 1533
Thánh lễ có nghi thức bổ nhiệm tân Linh mục quản nhiệm Giáo họ biệt lập Bắc Định
Lời nguyện tín hữu Chúa Nhật 30 Thường niên C - năm 2025
Giảng lễ Chúa Nhật 30 Thường niên C - năm 2025: Giọt nước mắt khiêm nhường và triều thiên công chính
Khám bệnh và phát thuốc miễn phí tại Giáo xứ Đa Lộc
Tuyển tập thơ văn dành cho những cây bút trẻ trong và ngoài Giáo phận Qui nhơn. Xuất bản 4 số một năm.