Giáo xứ | Hạt | Giải | Điểm tích lũy | ||
Anê Nguyễn Thị Nữ | Châu Me | Quảng Ngãi | Nhì bộ môn Văn Nhi Đồng | 250.000 Đ | 500 điểm |
Maria Nguyễn Thị Minh Thư | Cù Lâm | Kim Châu | Ba bộ môn Văn Nhi Đồng | 200.000 Đ | 400 điểm |
Anna Thái Thị Diễm Yến | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Ba bộ môn Văn Nhi Đồng | 200.000 Đ | 400 điểm |
Matta Võ Thị Kim Yến | Phú Hòa | Quảng Ngãi | Ba bộ môn Văn Nhi Đồng | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Nguyễn Thị Hồng Diệu | Cù Lâm | Kim Châu | Triển vọng bộ môn Văn Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Maria Phan Thị Thu Ý | Bàu Gốc | Quảng Ngãi | Triển vọng bộ môn Văn Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Luxia Trương Thị Diễm Phúc | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Văn Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Têrêxa Trần Nguyễn Vy Xuyên | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Văn Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Maria Huỳnh Thị Ngọc Bích | Phú Hòa | Quảng Ngãi | Triển vọng bộ môn Văn Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Tôma Nguyễn Văn Hùng | Phú Hòa | Quảng Ngãi | Triển vọng bộ môn Văn Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Anê Nguyễn Thị Cẩm Lụa | Phú Hữu | Kim Châu | Triển vọng bộ môn Văn Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Anna Nguyễn Thảo Nhi | Trường Cửu | Kim Châu | Triển vọng bộ môn Văn Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Luxia Huỳnh Thị Kim Thương | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Ba bộ môn Thơ Nhi Đồng | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Trần Thị Mỹ Hạnh | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Ba bộ môn Thơ Nhi Đồng | 200.000 Đ | 400 điểm |
Anê Thái Thị Thu Giang | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Ba bộ môn Thơ Nhi Đồng | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Nguyễn Thị Trà My | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Thơ Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Mathêô Nguyễn Ngọc Hiến | Ngọc Thạnh | Qui Nhơn | Triển vọng bộ môn Thơ Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Matta Trần Thị Huyền Trang | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Thơ Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Anna Hồ Thị Thúy Thy | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Thơ Nhi Đồng | 100.000 Đ | 200 điểm |
Anê Lê Nữ Thùy Linh | Phú Hòa | Quảng Ngãi | Nhì bộ môn Văn Thiếu niên | 500.000 Đ | 1.000 điểm |
Têrêxa Nguyễn Thị Mận | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Văn Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Huỳnh Thị Diễm Quỳnh | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Văn Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Isave Nguyễn Bảo Thi | Trường Cửu | Kim Châu | Triển vọng bộ môn Văn Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Huỳnh Thị Diễm Quỳnh | Sơn Nguyên | Tuy Hòa | Triển vọng bộ môn Văn Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Đôminicô Võ Kỳ Anh | Kim Châu | Kim Châu | Triển vọng bộ môn Văn Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Huỳnh Thị Thu Hương | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Văn Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Nguyễn Thị Mỹ Kiều | Cù Lâm | Kim Châu | Triển vọng bộ môn Văn Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Anna Nguyễn Thị Ngọc Bích | Bàu Gốc | Quảng Ngãi | Triển vọng bộ môn Văn Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Anna Lê Thị Thanh Ngân | Kim Châu | Kim Châu | Ba bộ môn Thơ Thiếu niên | 400.000 Đ | 800 điểm |
Anna Lý Hương Quỳnh | Sơn Nguyên | Tuy Hòa | Ba bộ môn Thơ Thiếu niên | 400.000 Đ | 800 điểm |
Luxia Nguyễn Thị Tố Trâm | Kim Châu | Kim Châu | Ba bộ môn Thơ Thiếu niên | 400.000 Đ | 800 điểm |
Anna Hồ Thị Trúc Ly | Mằng Lăng | Mằng Lăng | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Anna Nguyễn Hải Hòa | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Đaminh Võ Xuân Nghĩa | Kim Châu | Kim Châu | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Đôminicô Nguyễn Đình Văn | Gò Thị | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm | |
Đôminicô Võ Kỳ Anh | Kim Châu | Kim Châu | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Huỳnh Thị Diễm Quỳnh | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Huỳnh Thị Thu Hương | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Nguyễn Thị Mỹ Kiều | Cù Lâm | Kim Châu | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Nguyễn Thị Như Quỳnh | Chợ Mới | Mằng Lăng | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Trịnh Hoài Trân | Mằng Lăng | Mằng Lăng | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Maria Trương Thị Hữu | Kim Châu | Kim Châu | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Matta Thái Thị Diễm My | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Phêrô Kiều Tấn Lực | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Phêrô Lê Đức Huy | Sơn Nguyên | Tuy Hòa | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Phêrô Nguyễn Minh Khả | Cây Rỏi | Bồng Sơn | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
Toma Nguyễn Hoàng Anh Vũ | Xuân Quang | Qui Nhơn | Triển vọng bộ môn Thơ Thiếu niên | 200.000 Đ | 400 điểm |
TÊN THÁNH, HỌ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ | Tổng số điểm tích lũy | Thành tiền x 2.500 | Giải thưởng 2014 | Tổng cộng |
Phaolô Nguyễn Phúc Hoàng | Anh | 1996 | Đa Lộc | 1.350 | 3.375.000đ | 1.200.000 đ | 4.575.000 đ |
Catarina Nguyễn Lan | Anh | 1996 | Xuân Quang | 600.000 đ | 600.000 đ | ||
Anna Lê Thị Mỹ | Diệu | 1996 | Gò Thị | 300 | 750.000 đ | 750.000 đ | |
Maria Đồng Thị Bích | Duyên | 1996 | Đồng tre | 800 | 2.000.000 đ | 1.200.000 đ | 3.200.000 đ |
Anna Nguyễn Thị Thu | Hà | 1995 | Gò Thị | 400 | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | |
Maria Madalena Trần Thị | Hường | 1996 | Trà Kê | 650 | 1.625.000 đ | 600.000 đ | 2.250.000 đ |
Gioakim Nguyễn Vũ Hồng | Kha | 1995 | Cây Rỏi | 5.750 | 14.375.000 đ | 14.375.000 đ | |
Giuse Trần Văn | Lài | Cù Lâm | 150 | 375.000 đ | 375.000 đ | ||
Maria M. Nguyễn Thị Thanh | Linh | 1996 | Gò Thị | 100 | 250.000 đ | 250.000 đ | |
Anna Nguyễn Hoàng | Ngân | 1996 | Trường Cửu | 400 | 1.000.000 đ | 1.000.000 đ | |
Anna Trần Phương | Sanh | 1996 | Vườn Vông | 1.200 | 3.000.000 đ | 600.000 đ | 3.600.000 đ |
Anê Nguyễn Thị Kim | Thạnh | 1996 | Phú Hòa | 550 | 1.375.000 đ | 1.375.000 đ | |
Anê Dương Trần Thương | Thương | 1996 | Châu Ổ | 550 | 1.375.000 đ | 600.000 đ | 1.975.000 đ |
Agata Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 1996 | Bàu Gốc | 400 | 1.000.000 đ | 1.200.000 đ | 2.200.000 đ |
Têrêsa Nguyễn Thị Tố | Trâm | 1996 | Phú Hòa | 450 | 1.125.000 đ | 1.125.000 đ | |
Maria Nguyễn Thị Hồng | Trinh | 1996 | Phú Hòa | 850 | 2.125.000 đ | 2.125.000 đ | |
Mátta Võ Thị Tuyết | Trinh | 1996 | Gò Thị | 950 | 2.375.000 đ | 600.000 đ | 2.975.000 đ |
Maria Nguyễn Thị Kim | Viễn | 1996 | Phú Hòa | 1.050 | 2.625.000 đ | 2.625.000 đ | |
Giuse Nguyễn Mậu Linh | Vũ | 1996 | Kỳ Tân | 1.950 | 4.875.000 đ | 4.875.000 đ | |
Tổng cộng | 50.650.000 đ |
quy định, thể lệ, đương nhiên, câu lạc bộ, sáng tác, phần thưởng, tiền mặt, tích lũy, sinh hoạt, tham gia, tập huấn, thành viên, tài khoản
Ý kiến bạn đọc