Đặt vấn đề
Alexandre de Rhodes (1593–1660) là một linh mục người Pháp, thuộc dòng Tên có vai trò quan trọng trong lịch sử văn hóa Việt Nam. Ông thường được người Việt gọi là “Cha Đắc Lộ”. Với khoảng thời gian 20 năm truyền giáo tại Việt Nam, Alexandre de Rhodes đã để lại dấu ấn sâu đậm trên nhiều phương diện: chữ Quốc ngữ (hệ thống chữ viết tiếng Việt dùng ký tự Latin), công cuộc truyền giáo và giao lưu văn hóa Đông – Tây. Di sản của Alexandre de Rhodes đến nay vẫn được nhìn nhận với nhiều quan điểm khác nhau, phản ánh tính đa chiều trong đánh giá học thuật và xã hội.
Trong thời gian qua, đã có nhiều nghiên cứu về di sản của Alexandre de Rhodes, nhưng phần lớn tập trung vào các lĩnh vực như ngôn ngữ học, lịch sử truyền giáo và vai trò của ông trong quá trình hình thành chữ Quốc ngữ. Các chiều kích văn hóa học, tư tưởng, cũng như tiến trình tiếp biến hai chiều trong bối cảnh giao lưu Đông – Tây thế kỷ XVII vẫn còn ít được quan tâm. Bài viết này sẽ cố gắng làm công việc tái thẩm định vai trò và di sản của Alexandre de Rhodes dưới lăng kính văn hóa học, qua đó góp phần đặt lại vấn đề về ký ức văn hóa và cách thức chúng ta tiếp nhận những nhân vật “ngoại biên” trong tiến trình hình thành bản sắc hiện đại của dân tộc.
Là một giáo sĩ phương Tây đến hoạt động truyền giáo tại vùng đất phương Đông xa lạ, Alexandre de Rhodes đã đảm nhiệm vai trò như một sứ giả văn hóa, góp phần kết nối văn minh phương Tây với văn hóa Việt Nam. Ông trở thành nhịp cầu trung gian, giúp hai nền văn hóa gặp gỡ và giao lưu. Ông học tiếng Việt chỉ trong vài tháng và sớm thông thạo ngôn ngữ, hiểu biết sâu sắc về văn hóa, phong tục, lịch sử Việt Nam. Ông viết sách giới thiệu về đất nước, con người Việt Nam với thế giới; có thể xem ông như một trong những “nhà Việt Nam học” đầu tiên.
Alexandre de Rhodes không chỉ học tiếng Việt để phục vụ hoạt động truyền giáo, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hệ thống hóa và Latinh hóa ngôn ngữ này thông qua công trình Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (1651) – cuốn từ điển ba thứ tiếng Việt–Bồ–La đầu tiên. Theo nhà nghiên cứu Phạm Thị Kiều Ly: “Trong Dictionarium 1651, phần dành cho “các chữ” không chỉ mô tả tiếng Việt mà còn mô tả tất cả quy tắc chính tả được áp dụng để ghi các âm tiết. Việc xuất bản một cuốn tự điển giúp ấn định các quy chuẩn chính tả và những văn bản soạn sau mốc xuất bản này, theo một cách nào đó, áp dụng các chuẩn mực mà từ điển đã đưa ra”. Không chỉ là một phương tiện phục vụ truyền đạo, Dictionarium còn là một đóng góp mang tính học thuật nền tảng: lần đầu tiên tiếng Việt được đưa vào hệ thống tri thức ngôn ngữ học phương Tây, đồng thời mở ra khả năng bảo tồn, giảng dạy và phổ biến ngôn ngữ này dưới dạng văn tự viết: “Sự ra đời của Dictionarium năm 1651 tuy vậy đã cho phép thiết lập những quy chuẩn chính yếu của chữ quốc ngữ”.
Việc sử dụng mẫu tự Latin để ghi âm tiếng Việt đánh dấu một bước ngoặt lớn, giúp các giáo sĩ phương Tây dễ dàng tiếp cận và học ngôn ngữ bản địa, trong khi người Việt lần đầu tiên có một hệ thống ký tự đơn giản, hiệu quả và phù hợp hơn với cấu trúc âm tiết tiếng mẹ đẻ. Đặc biệt, chữ Quốc ngữ dần trở thành phương tiện giao tiếp viết thay thế cho chữ Hán – vốn là biểu tượng độc tôn của hệ văn tự Đông Á. Trong khi các quốc gia như Trung Hoa, Nhật Bản hay Triều Tiên vẫn duy trì hệ chữ tượng hình hoặc bán tượng hình, Việt Nam – nhờ vào những nỗ lực khai mở của Alexandre de Rhodes và các thừa sai Dòng Tên – đã sớm hình thành một hệ chữ viết theo mẫu tự Latin. Điều này không chỉ giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách ngôn ngữ trong giao lưu Đông – Tây, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho tiến trình hiện đại hóa văn hóa và giáo dục về sau. Chữ Quốc ngữ, vì thế, là minh chứng rõ nét cho năng lực tiếp biến linh hoạt và sáng tạo của văn hóa Việt trong một thời kỳ chuyển tiếp đầy biến động.
Trong vai trò một “phiên dịch văn hóa” giữa Đông và Tây, Alexandre de Rhodes không chỉ chuyển ngữ ngôn ngữ, mà còn làm cầu nối giữa hai hệ thống tri thức và thế giới quan khác biệt. Năm 1652, ông xuất bản cuốn Lịch sử vương quốc Đàng Ngoài (La histoire du royaume de Tunquin) bằng tiếng Latin tại châu Âu. Đây là một trong những tư liệu sớm nhất bằng tiếng châu Âu cung cấp hiểu biết về Việt Nam cho độc giả phương Tây. Trong các hồi ký Hành trình và truyền giáo (Divers voyages et missions), ông cũng thuật lại trải nghiệm tại Việt Nam, giúp người Âu hình dung về một đất nước phương Đông xa xôi. Thông qua hai tác phẩm này, ông đã giới thiệu một cách tường minh và chi tiết các phong tục, tập quán của người Việt – từ cách ăn mặc, nghi thức tang ma, thờ cúng tổ tiên, tín ngưỡng dân gian cho đến hệ thống luật lệ và cấu trúc quyền lực – đến với độc giả phương Tây. Đáng chú ý, ông không mô tả bằng nhãn quan định kiến mà cố gắng lý giải các hiện tượng văn hóa ấy trong bối cảnh xã hội Việt đương thời. Việc một học giả châu Âu thế kỷ XVII nghiên cứu và mô tả xã hội Việt Nam đã giúp người phương Tây có những hiểu biết ban đầu về văn hóa, tín ngưỡng và đời sống người Việt.
Ngược lại, ông giới thiệu văn minh Âu Châu (qua Kitô giáo, chữ viết Latinh, khoa học kỹ thuật phương Tây thời bấy giờ) vào Việt Nam. Trong chiều hướng truyền giáo, Alexandre de Rhodes cho thấy một chiến lược “bản địa hóa” giáo lý Ki-tô giáo hết sức linh hoạt và khéo léo. Không chỉ học và sử dụng tiếng Việt để giảng đạo – điều được ông khẳng định: “Tôi cả quyết rằng hiệu quả của việc trình bày các mầu nhiệm trong ngôn ngữ của họ thì vô cùng lớn lao hơn khi giảng bằng thông ngôn: thông ngôn chỉ nói điều mình dịch chứ không sao nói với hiệu lực của lời từ miệng nhà truyền đạo có Thánh Thần ban sinh khí”. Khẳng định trên đã được Đắc Lộ hiện thực hóa trong sách giáo lý “Phép giảng tám ngày”: Theo kinh nghiệm chúng tôi thấy, cách giảng dạy như thế rất có ích: tôi đã cắt nghĩa dài hơn trong cuốn Phép giảng tám ngày trong đó tôi có trình bày hết các chân lý căn bản phải giảng dạy lương dân”.
Quả thật, qua sách Giáo lý này, ông còn nỗ lực dùng các khái niệm tương thích trong văn hóa Việt để truyền đạt những giáo lý trừu tượng. Chẳng hạn, để giải thích về khái niệm “Chúa Cha”, ông đã dùng hình ảnh quen thuộc với người Việt là “ông bà tổ tiên” nhằm tạo sự gần gũi, dễ hiểu; khái niệm “tội nguyên tổ” – vốn khó tiếp cận trong hệ quy chiếu Nho giáo và tín ngưỡng bản địa – được trình bày như một lỗi phạm trong quan hệ tông tộc, qua đó kết nối với quan niệm về bổn phận, luân thường. Cách truyền đạo này thể hiện nỗ lực “dịch mã văn hóa” rất rõ rệt, giúp Ki-tô giáo không còn là một hệ tư tưởng ngoại lai khó hiểu, mà được tiếp nhận như một phần mở rộng từ nền đạo lý truyền thống của người Việt. Chính nhờ phương pháp này, giáo lý Ki-tô giáo có thể thâm nhập sâu vào đời sống tâm linh người Việt đương thời, một cách vừa hiệu quả vừa ít đối kháng. Sự linh hoạt trong diễn giải đó cho thấy Alexandre de Rhodes không đơn thuần là nhà truyền đạo, mà là một nhân vật có khả năng phiên dịch văn hóa hai chiều – từ Đông sang Tây và ngược lại – một cách uyển chuyển và đầy hiểu biết.
Alexandre de Rhodes có thể được xem là một “tác nhân giao thoa” tiêu biểu trong lịch sử văn hóa Việt Nam – người đã góp phần đặt viên gạch đầu tiên cho tiến trình toàn cầu hóa tri thức bản địa. Thông qua việc Latinh hóa tiếng Việt, ghi chép phong tục và truyền bá hình ảnh người Việt ra thế giới, ông đã đưa Việt Nam vào bản đồ nhận thức của phương Tây thế kỷ XVII. Vai trò của ông vượt lên khỏi nhiệm vụ truyền giáo đơn thuần, trở thành biểu tượng cho giai đoạn khởi đầu của giao lưu Đông – Tây, với những đặc điểm phức hợp: vừa tiếp biến, vừa lựa chọn và thích nghi. Theo nhận định của Olga Dror, các giáo sĩ Dòng Tên thế kỷ XVII không chỉ thực hiện sứ mệnh truyền giáo mà còn là những nhà quan sát văn hóa sắc sảo, để lại nhiều ghi chép chi tiết về đời sống xã hội, tín ngưỡng và phong tục người Việt. Liam Kelley cũng nhấn mạnh rằng sự hiện diện và hoạt động của họ đã khởi đầu cho một giai đoạn chuyển đổi trong nhận thức của người Việt về thế giới, khi tiếp xúc với các tri thức và mô thức văn hóa phương Tây. Những đánh giá này càng làm nổi bật vai trò trung gian văn hóa và vị trí biểu tượng của Alexandre de Rhodes trong tiến trình tiếp xúc và giao thoa văn hóa.
Với vai trò người trung gian văn hóa, Alexandre de Rhodes đã góp phần kiến tạo một không gian giao thoa tri thức giữa Việt Nam và phương Tây từ rất sớm. Công trình ngôn ngữ học và các ghi chép văn hóa của ông không chỉ phục vụ truyền giáo mà còn đặt nền móng cho quá trình hiện đại hóa văn hóa Việt. Sự tiếp xúc ấy diễn ra trong tinh thần đối thoại và tương tác hai chiều – một điểm khởi đầu quý giá cho lịch sử toàn cầu hóa Việt Nam. Chính vì thế, di sản của ông cần được nhìn nhận rộng hơn như một biểu tượng văn hóa thời kỳ giao lưu Đông – Tây.
Dù Alexandre de Rhodes không trực tiếp tham gia vào tiến trình hiện đại hóa hay các phong trào truyền bá chữ Quốc ngữ ở Việt Nam, nhưng những đóng góp nền tảng của ông – đặc biệt là việc hệ thống hóa tiếng Việt bằng mẫu tự Latin – đã tạo tiền đề vững chắc cho các bước phát triển sau này. Nhờ di sản ngôn ngữ ấy, báo chí, văn học hiện đại và giáo dục quốc dân Việt Nam có thể hình thành và lan tỏa mạnh mẽ từ thế kỷ XIX. Di sản của ông vì vậy cần được nhìn nhận như một khởi điểm quan trọng trong tiến trình chuyển mình văn hóa của dân tộc.
Di sản quan trọng nhất mà Alexandre de Rhodes để lại cho văn hóa Việt Nam là sự chuẩn hóa và phổ biến chữ Quốc ngữ – hệ chữ viết Latinh hóa tiếng Việt. Trước thế kỷ XVII, người Việt dùng chữ Hán và chữ Nôm để ghi chép. Chữ Nôm tuy là văn tự của người Việt nhưng khó học và ít phổ cập. Ngược lại, chữ viết Latinh do các giáo sĩ phương Tây sáng tạo ra để ghi âm tiếng Việt đã mở đường cho một cuộc cách mạng lớn về chữ viết của dân tộc. Chữ Quốc ngữ về sau trở thành công cụ truyền bá kiến thức và văn hóa hiệu quả, góp phần nâng cao dân trí trong các phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX. Mặc dù phong trào truyền bá chữ Quốc ngữ vào cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX chủ yếu được thúc đẩy bởi các sĩ phu yêu nước và trí thức cải cách như Trương Vĩnh Ký, Huỳnh Tịnh Của, Nguyễn Văn Vĩnh, Phạm Quỳnh…, nhưng tất cả đều kế thừa nền tảng ngôn ngữ học mà Alexandre de Rhodes đã đặt ra từ thế kỷ XVII. Chính Đông Kinh Nghĩa Thục (1907) – phong trào cải cách giáo dục đầu thế kỷ XX – đã đề cao chữ Quốc ngữ như “hồn của nước” và sử dụng chữ Quốc ngữ làm phương tiện “khai dân trí, chấn dân khí” thay vì chữ Hán Nôm. Trong Đông Dương tạp chí, Nguyễn Văn Vĩnh nhiều lần khẳng định tầm quan trọng của chữ Quốc ngữ trong công cuộc “khai dân trí”, đồng thời bày tỏ lòng kính trọng đối với những người đi tiên phong trong việc Latinh hóa tiếng Việt, đặc biệt là Alexandre de Rhodes. Chính từ nền tảng ban đầu ấy, chữ Quốc ngữ trở thành công cụ quan trọng để truyền bá tư tưởng canh tân, cổ vũ tinh thần dân tộc và định hình bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời kỳ hiện đại.
Chữ Quốc ngữ, nhờ ưu điểm dễ học và dễ sử dụng, đã nhanh chóng trở thành công cụ hữu hiệu trong việc phổ biến kiến thức và thông tin đến đông đảo quần chúng. Một trong những minh chứng tiêu biểu là sự ra đời của hoạt động báo chí bằng chữ Quốc ngữ ở Việt Nam vào nửa sau thế kỷ XIX. Tờ Gia Định báo (1865) là tờ báo chữ Quốc ngữ đầu tiên, mở đầu cho dòng báo chí quốc ngữ hiện đại, với nội dung vừa phổ biến tin tức vừa truyền bá tri thức xã hội. Tiếp nối sau đó là các tờ Phan Yên báo (1868), Nam Kỳ địa phận (1883), Nông cổ mín đàm (1901)… đã góp phần quan trọng vào việc đưa chữ Quốc ngữ lan tỏa rộng rãi, tạo nền tảng cho sự hình thành đời sống báo chí và công luận hiện đại ở Việt Nam.
Cùng với đặc điểm đơn giản, dễ học và dễ phổ cập, chữ Quốc ngữ dần khẳng định ưu thế trong đời sống xã hội và văn hóa Việt Nam, từng bước thay thế vai trò của chữ Hán và chữ Nôm trong hoạt động sáng tác. Cuối thế kỷ XIX, tiểu thuyết Thầy Lazarô Phiền của Nguyễn Trọng Quản (1887) ra đời, đánh dấu bước mở đầu cho văn học viết bằng Quốc ngữ. Sang đầu thế kỷ XX, các tác giả như Hồ Biểu Chánh, Nguyễn Trọng Thuật và đặc biệt là nhóm Tự Lực Văn Đoàn đã khai thác chữ Quốc ngữ như một công cụ biểu đạt hữu hiệu cho tinh thần canh tân, ý thức dân tộc và cảm hứng hiện thực của thời đại. Từ đây, văn học Việt Nam bước vào tiến trình hiện đại hóa: dần rời khỏi quỹ đạo bác học chịu ảnh hưởng Nho học, tiến gần hơn với đời sống quần chúng, và từng bước hình thành một nền văn học viết bằng tiếng mẹ đẻ – vừa đậm bản sắc dân tộc, vừa sẵn sàng hòa nhập vào dòng chảy văn học thế giới. Quá trình này thể hiện rõ qua phong trào Thơ Mới, tiểu thuyết hiện thực phê phán và thơ văn đô thị miền Nam, góp phần đưa văn học Việt Nam thoát khỏi không gian hạn hẹp của tầng lớp sĩ phu và mở ra một kỷ nguyên sáng tạo gắn liền với đời sống xã hội đương thời.
Như vậy, từ một công cụ phục vụ truyền giáo, chữ Quốc ngữ đã trở thành nền tảng cho báo chí, văn học và giáo dục hiện đại Việt Nam – những lĩnh vực then chốt của quá trình khai sáng dân tộc. Trong dòng chảy ấy, Alexandre de Rhodes giữ vai trò người đặt viên gạch đầu tiên, dù gián tiếp nhưng không thể thay thế. Di sản ông để lại chính là sự mở đầu cho một quá trình bản địa hóa tri thức phương Tây, đồng thời hiện đại hóa tri thức bản địa. Nhìn từ hôm nay, ông không chỉ là người truyền đạo, mà còn là người mở cánh cửa ngôn ngữ – và rộng hơn, văn hóa – cho một dân tộc bước vào thời kỳ mới.
Không chỉ là một nhà truyền giáo, Alexandre de Rhodes còn là một trong những người đầu tiên tiếp cận, quan sát và ghi chép về văn hóa Việt Nam với tinh thần điền dã thực địa đặc sắc. Trong các tác phẩm của mình như Lịch sử vương quốc Đàng Ngoài và Hành trình và truyền giáo, ông đã để lại những tư liệu quý báu phản ánh đời sống xã hội, tín ngưỡng và phong tục tập quán người Việt thế kỷ XVII.
Bằng sự quan sát thấu đáo và với tinh thần khoan hòa, ông mô tả tỉ mỉ các thực hành văn hóa như tục thờ cúng tổ tiên, nghi lễ tang ma, giỗ chạp, tục chọn đất chôn cất, tín ngưỡng dân gian. Chẳng hạn, Alexandre de Rhodes khái quát truyền thống thờ cúng tổ tiên của người Việt qua một số đặc điểm nổi bật: sự coi trọng việc chăm lo phần mộ, tổ chức tiệc tùng cúng giỗ tốn kém, và duy trì việc giỗ chạp nhiều đời. Ông viết: “Họ không tiếc tiền của, công lao để bày cỗ bàn tiệc tùng mấy ngày liền sau đám tang, rồi mỗi năm vào ngày kỵ, không bao giờ bỏ không làm giỗ tổ tiên tới tám đời hoặc có khi tới mười đời”. Theo ông, người Việt tin rằng “hạnh phúc toàn gia tộc đều phụ thuộc vào sự để mả” – một niềm tin sâu sắc gắn với đạo lý và quan niệm linh hồn trong văn hóa Việt. Những mô tả chi tiết chính xác này còn xuất hiện cả phong tục chôn cất, cải táng,…
Đáng chú ý, Alexandre de Rhodes không tiếp cận các thực hành truyền thống của người Việt như những biểu hiện mê tín cần bài trừ, mà trái lại, ông nhìn nhận chúng như những yếu tố đã “ăn sâu vào tinh thần tất cả mọi người” và đề xuất một lối trình bày giáo lý Công giáo thích hợp để thuyết phục nhiều người đón nhận Tin mừng: “Họ rất hài lòng khi tôi trình bày đạo ta hợp với lẽ phải và nhất là họ phục mười điều răn Chúa, cho rằng không có gì hợp lý hơn và đáng được công bố bởi Đấng Thượng Đế muôn dân muôn nước. Phương pháp tôi dùng là luận về linh hồn bất tử và sự sống đời sau, từ đó chứng minh về tinh Thiên Chúa, về quan phòng của Người và dần dần mới đề cập tới mầu nhiệm khó hơn. Theo kinh nghiệm chúng tôi thấy, cách giảng dạy lương dân như thế rất có ích…”. Ngay cả khi đưa ra những nhận xét mang tính phê bình, ông vẫn giữ thái độ ôn hòa và cảm thông. Ví dụ, khi viết: “Người Đàng Ngoài có tâm tình hiếu thảo rất đặc biệt đối với cha mẹ đã qua đời và tiêu phí quá đáng để cúng giỗ. Vì thế không những họ đâm ra nghèo túng mà còn làm cho họ mắc nợ nần, bởi muốn theo tục lệ và phép xã giao nên phải chi dụng, không những về cỗ bàn mà còn về các nghi lễ khác, vừa vô ích, vừa phù phiếm, nhưng theo phép xử thế, họ không sao tự miễn cho mình được”, ông không lên án, mà chỉ nhẹ nhàng chỉ ra hệ quả kinh tế, đồng thời thể hiện sự thấu hiểu đối với động lực tâm linh – xã hội của tập quán ấy. Trong bối cảnh thế kỷ XVII, cách tiếp cận này mang tính tiên phong: thay vì phủ định, ông cố gắng lý giải và dung hòa văn hóa bản địa từ bên trong. Đây chính là đặc trưng của phương pháp truyền giáo khoan hòa mà các tu sĩ Dòng Tên theo đuổi, và đồng thời cũng phản ánh một nhãn quan nhân học sớm – nơi văn hóa bản địa được mô tả, giải thích và “dịch mã” với sự tôn trọng hệ giá trị nội tại của nó.
Chính nhờ các quan sát chi tiết, đầy thực chứng và được thể hiện bằng một văn phong dung dị, dễ hiểu, nhiều phần ghi chép của ông về văn hóa Việt Nam sau này đã trở thành tư liệu tham khảo nền tảng cho các công trình nghiên cứu văn hóa – dân tộc học hiện đại. Có thể nói, Alexandre de Rhodes là một trong những nhân vật đầu tiên đưa văn hóa Việt vào hệ thống tri thức phương Tây – không qua lăng kính thực dân, mà qua lăng kính tiếp xúc – đối thoại – ghi nhận văn hóa, như một “tác nhân trung gian văn hóa” tiêu biểu đầu thời cận đại.
Bài học lớn từ cách tiếp cận của Alexandre de Rhodes là sự trực tiếp quan sát và ghi chép tại thực địa, phản ánh sinh động đời sống văn hóa người Việt thế kỷ XVII. Ông không chỉ thu thập thông tin, mà còn sống cùng, học ngôn ngữ, tham dự vào các sự kiện văn hóa – xã hội để hiểu và diễn đạt đúng sắc thái bản địa. Tinh thần này vẫn còn giữ nguyên giá trị đến cả hôm nay. Cách ông ghi chép về văn hóa xã hội Việt Nam thời đó cho thấy một cái nhìn sâu sắc, mang tính quan sát nhân học – đặt trọng tâm vào đời sống tinh thần và tập quán của người dân bản địa. Đây là một phương pháp học thuật nghiêm túc, đặt nền tảng cho các nghiên cứu về giao lưu Đông – Tây sau này. Có lẽ chính vì thế mà khi đánh giá về Alexandre de Rhodes, Linh mục L. Cadière đã từng viết: “Cha de Rhodes không chỉ là người Pháp đầu tiên đã nhìn thấy Huế xưa, ông còn là người dẫn chúng ta tới xứ này” – bởi “thấy” là cái nhìn bên ngoài, còn “dẫn” là kết quả của sự thấu hiểu sâu sắc, của một tấm lòng đã từng sống, từng yêu và gắn bó với xứ sở này.
Như vậy, từ một nhà truyền giáo, Alexandre de Rhodes đã vượt khỏi vai trò tôn giáo để trở thành người quan sát và ghi chép văn hóa Việt với tinh thần học thuật và thái độ tôn trọng sâu sắc. Những trang viết của ông không chỉ là sử liệu quý giá, mà còn là minh chứng cho một tư duy tiếp cận văn hóa theo hướng đối thoại và tiếp biến. Ông không mô tả người Việt từ xa, mà sống cùng họ, nhìn thế giới bằng nhãn quan của họ. Đó chính là giá trị trường tồn trong di sản văn hóa học mà ông để lại.
Dù để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử giao lưu Đông – Tây và tiến trình hình thành chữ Quốc ngữ, Alexandre de Rhodes vẫn là một nhân vật gây tranh cãi. Một số quan điểm cực đoan xem ông là biểu tượng của quá trình thực dân hóa và truyền giáo phương Tây tại Việt Nam, từ đó phủ nhận hoặc giảm nhẹ những đóng góp học thuật – văn hóa của ông. Họ cho rằng việc Latinh hóa tiếng Việt chỉ là công cụ phục vụ cho công cuộc truyền đạo và sau này bị khai thác bởi chính quyền thực dân. Cách nhìn ấy có nguy cơ phủ nhận toàn bộ những giá trị tri thức và nhân văn trong công trình của Alexandre de Rhodes – nhất là khi ông hoạt động vào thế kỷ XVII, tức hơn hai thế kỷ trước khi Pháp đặt ách đô hộ tại Việt Nam. Trăn trở lớn ở đây là làm sao để có một cách nhìn công bằng, lịch sử và toàn diện – vừa ghi nhận vai trò khai mở của ông, vừa không tô hồng, thần thánh hóa. Việc đánh giá một nhân vật như de Rhodes cần được đặt trong bối cảnh lịch sử cụ thể, với cái nhìn biện chứng, khách quan và khoa học.
Hiện nay, tại Việt Nam chưa có nhiều công trình nghiên cứu chuyên sâu hoặc hoạt động vinh danh đúng mức công lao của Alexandre de Rhodes trong tư cách một tác nhân văn hóa – ngôn ngữ. Trong khi đó, nhiều học giả quốc tế như Olga Dror, Peter Zinoman, Liam Kelley… lại đánh giá ông rất cao trong lịch sử tri thức và tiến trình giao lưu Đông – Tây tại Việt Nam. Mộ phần của ông hiện vẫn nằm tại Isfahan (Iran) – như một biểu tượng bị bỏ quên. Ở Việt Nam, từng có Nhà bia Alexandre de Rhodes được dựng lên trong thời Pháp thuộc, nhưng hiện nay công trình này không còn tồn tại. Việc đặt tên đường mang tên ông cũng rất hiếm, ngoại trừ tại Tp. Hồ Chí Minh, nơi có một đoạn đường ngắn mang tên Alexandre de Rhodes, dài chỉ 281 mét, tọa lạc ở trung tâm Quận 1 trước đây (nay là phường Bến Thành). Thực tế này phần nào phản ánh sự thận trọng trong việc ghi nhận di sản của một nhân vật lịch sử nước ngoài có vai trò phức tạp – vừa là nhà truyền giáo, vừa là người góp phần định hình chữ Quốc ngữ, nhưng đồng thời cũng gắn liền với tiến trình truyền đạo và thực dân. Sự vắng bóng của ông trong không gian học thuật, sách giáo khoa phổ thông và đời sống văn hóa đại chúng đặt ra câu hỏi: chúng ta đang tiếp cận, gìn giữ và kiến tạo ký ức văn hóa dân tộc như thế nào trong tiến trình hiện đại hóa?
Dù là một nhân vật nước ngoài hoạt động trong khuôn khổ truyền giáo, Alexandre de Rhodes đã để lại một di sản có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa Việt Nam, đặc biệt là việc đặt nền móng cho chữ Quốc ngữ. Điều này đặt ra câu hỏi: di sản văn hóa có nhất thiết phải “thuần Việt” mới được công nhận? Trong tiến trình hình thành bản sắc, có lẽ cần nhìn nhận những “người ngoại quốc” như Rhodes như một phần của cái “chúng ta” – những người góp phần tạo nên diện mạo văn hóa Việt hiện đại. Việc tiếp nhận di sản của ông không nên dựa trên định kiến loại trừ, mà cần được tiếp cận trong tinh thần đối thoại lịch sử và văn hóa – như một biểu hiện của quá trình tiếp biến, nơi văn hóa bản địa vẫn là chủ thể. Đồng thời, sự lãng quên ông trong không gian học thuật và công chúng hiện nay cũng cho thấy một khoảng trống đáng lưu tâm: việc phục dựng ký ức, làm sáng rõ những đóng góp phức tạp nhưng thiết yếu như của Alexandre de Rhodes, là trách nhiệm của cả giới nghiên cứu, giáo dục và văn hóa – để lịch sử được nhìn nhận một cách công bằng, toàn diện và nhân bản.
Alexandre de Rhodes không chỉ là nhà truyền giáo, mà còn là một học giả có tư duy văn hóa học sớm. Ông tiếp cận văn hóa Việt Nam bằng phương pháp điền dã – ghi chép thực địa, mô tả phong tục tập quán với thái độ tôn trọng, đối thoại. Di sản lớn nhất của ông là việc đặt nền móng cho chữ Quốc ngữ, từ đó góp phần vào tiến trình hiện đại hóa văn hóa Việt. Với vai trò “người trung gian văn hóa”, ông giúp Việt Nam tiếp xúc sớm với tri thức phương Tây mà không đánh mất bản sắc. Những đóng góp ấy cần được nhìn nhận khách quan, công bằng và toàn diện – như một phần không thể thiếu trong lịch sử văn hóa dân tộc. Việc phục dựng ký ức học thuật về Alexandre de Rhodes cũng là một cách thiết yếu để kiến tạo bản sắc văn hóa hiện đại hôm nay.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Alexandre de Rhodes. (2016). Lịch sử vương quốc Đàng Ngoài (Histoire du royaume de Tunquin). Hà Nội: Nxb Khoa học Xã hội.
2. Alexandre de Rhodes. (2020). Hành trình và truyền giáo (Divers voyages et missions, Hồng Nhuệ dịch). Hà Nội: Nxb Hồng Đức.
3. Dror, O., & Taylor, K. W. (Eds.). (2006). Views of seventeenth‑century Vietnam: Christoforo Borri on Cochinchina and Samuel Baron on Tonkin. Ithaca, NY: Southeast Asia Program Publications, Cornell University.
4. Đỗ Quang Chính. (1972). Lịch sử chữ Quốc ngữ 1620‑1659. Sài Gòn: Tủ sách Ra Khơi.
5. Kelley, L. C. (2016). From a reliant land to a kingdom in Asia: Premodern geographic knowledge and the emergence of the geo‑body in late imperial Vietnam. Cross‑Currents: East Asian History and Culture Review, 5(2), 460–496. https://doi.org/10.1353/ach.2016.0016
6. Phạm Thị Kiều Ly. (2024). Lịch sử chữ Quốc ngữ 1615‑1919 (Thanh Thư dịch). Hà Nội: Nxb Văn Học.
7. Trần Quốc Anh. (2016, January 13). Các giáo sĩ Dòng Tên và công cuộc La‑tinh hoá tiếng Việt ở thế kỷ XVII‑XVIII. Hội thảo khoa học “Bình Định và Chữ Quốc Ngữ”, Quy Nhơn, Việt Nam.
8. Trương Thúy Trinh. (2021). Quan điểm và ứng xử của Dòng Tên đối với thờ cúng tổ tiên của người Việt thế kỷ XVII‑XVIII (qua một số tài liệu lịch sử). Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 1(205).
Thực ra, cha Đắc Lộ (Alexandre de Rhodes) là công dân Avignon lãnh địa của Giáo hoàng (1348 - 1791) trên đất Pháp. Ngài hoạt động tại Đàng Trong hai lần: Lần đầu từ năm 1624 - 1626; lần hai từ năm 1640 - 1645; tại Đàng ngoài từ năm 1627 - 1630. Ngài có công lớn nhất trong việc hình thành và kiện toàn chữ Quốc ngữ khi đích thân biên soạn và xuất bản hai tác phẩm Quốc ngữ (được xem như) đầu tiên: “Tự điển Việt-Bồ-La” và cuốn giáo lý “Phép giảng tám ngày”. Cả hai cuốn được in tại nhà in đa ngữ của Thánh Bộ Truyền bá Đức tin tại Rôma năm 1651.
Từ 1624 – 1645. Trong thời gian này, ông bị trục xuất 6 lần và luôn tìm cách quay lại.
Phạm Thị Kiều Ly (2024), Lịch sử chữ Quốc ngữ 1615-1919, Thanh Thư dịch, Nxb Văn học, tr. 190.
ALEXANDRE DE RHODES (2020), Hành trình và truyền giáo (Divers voyages et missions), sđd, tr.85-86.
Dror, Olga & Taylor, Keith W. (Eds.) (2006). Views of Seventeenth‑Century Vietnam: Christoforo Borri on Cochinchina and Samuel Baron on Tonkin. Ithaca, NY: Southeast Asia Program Publications, Cornell University.
Kelley, L. C. (2016). From a Reliant Land to a Kingdom in Asia: Premodern Geographic Knowledge and the Emergence of the Geo‑Body in Late Imperial Vietnam. Cross‑Currents: East Asian History and Culture Review, 5(2), 460–496.
ALEXANDRE DE RHODES (2020), Hành trình và truyền giáo (Divers voyages et missions), Bản dịch Việt ngữ của Hồng Nhuệ, Nxb Hồng Đức, tr. 100.
ALEXANDRE DE RHODES (2016), Lịch sử vương quốc Đàng Ngoài (Histoire du royaume de Tunquin), sđd, Chương 23, tr. 93-95.
ALEXANDRE DE RHODES (2020), Hành trình và truyền giáo (Divers voyages et missions), sđd, tr.108.
ALEXANDRE DE RHODES (2020), sđd, tr 101