Trang mới   https://gpquinhon.org

Điểm tích lũy vào Đại Học CLB ĐXT QN

Đăng lúc: Thứ năm - 29/08/2013 19:02
CÂU LẠC BỘ ĐỒNG XANH THƠ QUI NHƠN
BẢNG ĐIỂM TÍCH LŨY VÀO ĐẠI HỌC – Cập nhật tháng 8-2013
 
Tài khoản của bạn được tính thành điểm. Cuối giải Đặng Đức Tuấn IV - 2013, mỗi điểm tương ứng với 2.500 VND – Trị giá các điểm sẽ tăng dần tùy theo sự giúp đỡ của các mạnh thường quân.

+ Số điểm của các bạn dưới đây tính đến sinh hoạt tháng 8-2013, với những điều chỉnh theo thông báo số 3.  

+ Bạn nào thấy điểm mình bị tính sai, xin thông báo để điều chỉnh.
 
 
TÊN THÁNH, HỌ TÊN NĂM SINH GIÁO XỨ     THÁNG 3-2013 THÁNG 4-2013 THANG 5-2013 THÁNG 6-2013 THÁNG 7-2013 ĐĐT IV
 
TỔNG KẾT
        TỔNG KẾT
2012
              8-2013
          Hoa Biển 8 Sinh hoạt Sinh hoạt Hoa Biển 9        
Phaolô Nguyễn Phúc Hoàng Anh 1996 Đa Lộc 300 50           400+400 1150
Matta Võ Huỳnh Tú Anh 2000 Phú Hòa 200             500 500
Đôminicô Võ Kì Anh 1998 Kim Châu               400 400
Nguyễn Đình Bảo   Qui Đức 100 50 50       50   250
Maria Huỳnh Thị Ngọc Bích 2000 Phú Hòa 250         50 100 200 600
Anê Phạm Thị Kim Chi 1997 Phú Hòa               400 400
Anna Lê Thị Mỹ Diệu   Gò Thị 50 50 50 50         200
Maria Nguyễn Thị Quỳnh Dung 1999 Kiên Ngãi 700         50   200+700 00
Maria Đồng Thị Bích Duyên 1996 Đồng tre         100   100 400 600
Maria Bùi Thị Mỹ Duyên 2001 Gia Chiểu               200 200
Maria Nguyễn Thị Thảo Giang 1998 Phú Hữu               400 400
Anna Nguyễn Thị Thu 1995 Gò Thị 100   50 50 50 50 100   400
Matta Nguyễn Thị Thu Hằng 2001 Phú Hòa 250   50     50     350
Maria Đặng Khánh Hòa 1998 Tân Dinh 200             400 400
Anna Phạm Thị Ánh Hồng 2001 Mằng Lăng               200 200
Maria Huỳnh Thị Thu Hương 1998 Cây Rỏi 400     50 50 50   400 950
Maria madalena Trần Thị Hường 1996 Trà Kê               400 400
Phêrô Lê Đức Huy 1997 Sơn Nguyên 300 100     50   150 400 1000
Gioakim Nguyễn Vũ Hồng Kha 1995 Cây Rỏi 2300 200 50 50 100 50   800+1500 5050
Phêrô Nguyễn Minh Khả 1998 Cây Rỏi 500     50 50 50   800 1450
Maria Nguyễn Thị Mỹ Kiều 1998 Cù Lâm 350     50 100 50   800 1350
Trần Văn Lài   Cù Lâm 100           50   150
Anê Lê Nữ Thùy Linh 1998 Phú Hòa               1500 1500
Anna Hồ Thị Trúc Ly 1997 Mằng Lăng               400 400
Teresa Mai Anh Khánh Ly 2004 Mằng Lăng               400 400
Luxia Kiều Thị Tố Lễ 2001 Cây Rỏi               200 200
Têrêxa Nguyễn Thị Mận 1999 Cây Rỏi 200     50 100 50 100 200 700
Anê Nguyễn Thị Thảo My 2001 Quảng Ngãi 200   50 50 50 50   400 800
Mátta Thái Thị Diễm My   Cây Rỏi           50     50
Matta  Nguyễn Thị Aí My 2000 Phú Hòa               200 200
Maria Nguyễn Thị Trà My 2001 Cây Rỏi               200 200
Maria Goretti Lê Thị Ry Na 1998 Phú Hòa 350   50     50   800 1250
Anna Nguyễn Thị Nữ 2001 Châu Me               200 200
Luxia Võ Tú Ni 2004 Mằng Lăng               200 200
Anna Nguyễn Hoàng Ngân 1996 Trường Cửu 300               300
Anna Lê Thị Thanh Ngân 1998 Kim Châu               1000 1000
Matta Vy Nữ Kiều Ngân 1999 Phú Hòa 250   50     50     350
Luxia Nguyễn Bạch Hoài Ngọc 2001 Mằng Lăng 200             200 200
Luxia Nguyễn Thị Hồng Nhi 1997 Tân Dinh 600             1000 1000
Matta Hồ Hải Nhi 1996 Sông Cầu               400 00
Maria Nguyễn Thị Hồng Nhi 2000 Châu Me 350   50     50   500 950
Anna Nguyễn Thảo Nhi 2000 Trường Cửu 200             200 200
Maria Phan Nguyễn Cẩm Nhung 1999 Tân Quán               200 200
Luxia Bùi Lê Hoàng Oanh 2001 Phú Hòa 200   50         400 400
Trương Thị Diễm Phúc   Cây Rỏi       50   50 50   150
Micae Huỳnh Tân Hoàng Phúc 2005 Châu Me               200 200
Maria Huỳnh Thị Lan Phương 1999 Châu Me 200         50     250
Isave Phạm Thị Kim Quanh 1999 Mằng Lăng 200             200 200
Maria Huỳnh Thị Diễm Quỳnh 1999 Cây Rỏi               200 200
Anna Lý Hương Quỳnh 1997 Sơn Nguyên 450 100     250     400+400 1600
Maria Nguyễn Thị Như Quỳnh 1999 Chợ Mới 200               200
Isave Nguyễn Nữ Diễm Quỳnh 2000 Châu Me 350   50     50   400+200 1050
Anna Nguyễn Từ Xuân Quỳnh 1999 Mằng Lăng               200 200
Anna Trần Phương Sanh 1996 Vườn Vông 400   50   100 50 100 400 1100
Anre Võ Thành Hoàng Sơn 2001 Bàu Gốc               200 200
Phê rô Nguyễn Đình Sỹ 2000 Tân dinh               200 200
Anê Nguyễn Thị Kim Thạnh 1996 Phú Hòa     50     50   400 500
Maria Bùi Thị Thu Thảo 2000 Cù Lâm 550             200 200
Isave Nguyễn Bảo Thi 1997 Trường Cửu               400 400
Maria Nguyễn Thị Minh Thư 2001 Cù Lâm               200 200
Anê Dương Trần Thương Thương 1996 Châu Ổ 350   50     50     450
Luxia Huỳnh Thị Kim Thương 2000 Cây Rỏi               200 200
Micae Nguyễn Văn Toàn 1999 Châu Me 400             500 500
Matta Trần Thị Huyền Trang 2000 Cây Rỏi               400 400
Agata Huỳnh Thị Ngọc Trâm 1996 Bàu Gốc               400 400
Têrêsa Nguyễn Thị Tố Trâm 1996 Phú Hòa                         400 400
Maria Trịnh Hoài Trân 1998 Mằng Lăng 200 50     50     400 700
Maria Nguyễn Thị Hồng Trinh 1996 Phú Hòa               800 800
Mátta Võ Thị Tuyết Trinh 1996 Gò Thị 100   50 50 50 50   400 700
Simon Nguyễn Thanh Tuấn 1999 Kiên Ngãi           50 50 200 00
Maria Bùi Thị Mỹ Tình 1999 Phú Hòa               200 200
Matta Võ Thị Thu Uyên 1999 Phú Hòa 250   50   100 50   400 850
Đôminicô Nguyễn Đình Văn 1998 Gò Thị 650   50 50 50   50 400 1250
Maria Nguyễn Thị Kim Viễn 1996 Phú Hòa 300 100 50   50 50   400 950
Giuse Nguyễn Mậu Linh 1996 Kỳ Tân 500   50     50   1000 1600
Maria Đào Thị Tường Vy 2000 Tuy Hòa                       200 200
Anna Lê Thị Tường Vy 2002 Mằng Lăng                       200 200
Maria Phan Thị Thu Ý 2000 Bàu Gốc               200 200
Matta Võ Thị Kim Yến 2001 Phú Hòa               200 200
Anna Thái Thị Diễm Yến 2002 Cây Rỏi               200 200
 
Tác giả bài viết: CLB ĐXT QN
Nguồn tin: Gpquinhon.org
Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Ý kiến bạn đọc

 

   

LƯỢT XEM TRANG

  • Đang truy cập: 76
  • Khách viếng thăm: 34
  • Máy chủ tìm kiếm: 42
  • Hôm nay: 19990
  • Tháng hiện tại: 247621
  • Tổng lượt truy cập: 12537333