CÂU LẠC BỘ ĐỒNG XANH THƠ QUI NHƠN
BẢNG ĐIỂM TÍCH LŨY VÀO ĐẠI HỌC – Cập nhật tháng 12-2013
+ Tài khoản của bạn được tính thành điểm. Cuối giải Đặng Đức Tuấn IV - 2013, mỗi điểm tương ứng với 2.500 VND – Trị giá các điểm sẽ tăng dần tùy theo sự giúp đỡ của các mạnh thường quân.
+ Số điểm của các bạn dưới đây tính đến sinh hoạt tháng 12-2013.
+ Bạn nào thấy điểm mình bị tính sai, xin thông báo để điều chỉnh.
TÊN THÁNH, HỌ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ | THÁNG 7-2013 | ĐĐT IV | | TỔNG KẾT | | TỔNG KẾT |
| | | | | | | 9-2013 | | 12-2013 |
| | | | Hoa Biển 10 | | Hoa Biển 11 | | Hoa Biển 12 | |
Phaolô Nguyễn Phúc Hoàng | Anh | 1996 | Đa Lộc | | 400+400 | 150 | 1300 | | 1300 |
Matta Võ Huỳnh Tú | Anh | 2000 | Phú Hòa | | 500 | | 500 | | 500 |
Đôminicô Võ Kì | Anh | 1998 | Kim Châu | | 400 | | 400 | 100 | 500 |
Nguyễn Đình | Bảo | | Qui Đức | 50 | | 50 | 300 | | 300 |
Maria Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 2000 | Phú Hòa | 100 | 200 | | 600 | | 600 |
Anê Phạm Thị Kim | Chi | 1997 | Phú Hòa | | 400 | | 400 | | 400 |
Anna Lê Thị Mỹ | Diệu | | Gò Thị | | | | 200 | 100 | 300 |
Maria Nguyễn Thị Quỳnh | Dung | 1999 | Kiên Ngãi | | 200+700 | 50 | 50 | | 50 |
Maria Đồng Thị Bích | Duyên | 1996 | Đồng tre | 100 | 400 | 50 | 650 | 100 | 750 |
Maria Bùi Thị Mỹ | Duyên | 2001 | Gia Chiểu | | 200 | | 200 | | 200 |
Maria Nguyễn Thị Thảo | Giang | 1998 | Phú Hữu | | 400 | 100 | 500 | 50 | 550 |
Anna Nguyễn Thị Thu | Hà | 1995 | Gò Thị | 100 | | | 400 | | 400 |
Matta Nguyễn Thị Thu | Hằng | 2001 | Phú Hòa | | | | 350 | | 350 |
Maria Đặng Khánh | Hòa | 1998 | Tân Dinh | | 400 | | 400 | | 400 |
Anna Phạm Thị Ánh | Hồng | 2001 | Mằng Lăng | | 200 | | 200 | | 200 |
Maria Huỳnh Thị Thu | Hương | 1998 | Cây Rỏi | | 400 | 100 | 1050 | | 1050 |
Maria madalena Trần Thị | Hường | 1996 | Trà Kê | | 400 | 150 | 550 | 100 | 650 |
Phêrô Lê Đức | Huy | 1997 | Sơn Nguyên | 150 | 400 | 100 | 1100 | 100 | 1200 |
Gioakim Nguyễn Vũ Hồng | Kha | 1995 | Cây Rỏi | | 800+1500 | 250 | 5300 | 250 | 5550 |
Phêrô Nguyễn Minh | Khả | 1998 | Cây Rỏi | | 800 | 150 | 1600 | | 1600 |
Maria Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 1998 | Cù Lâm | | 800 | 100 | 1450 | 100 | 1550 |
Trần Văn | Lài | | Cù Lâm | 50 | | | 150 | | 150 |
Anê Lê Nữ Thùy | Linh | 1998 | Phú Hòa | | 1500 | | 1500 | 150 | 1650 |
Nguyễn Thị Thanh Linh | | | | | | 100 | 100 | | 100 |
Anna Hồ Thị Trúc | Ly | 1997 | Mằng Lăng | | 400 | | 400 | | 400 |
Teresa Mai Anh Khánh | Ly | 2004 | Mằng Lăng | | 400 | | 400 | | 400 |
Luxia Kiều Thị Tố | Lễ | 2001 | Cây Rỏi | | 200 | | 200 | | 200 |
Têrêxa Nguyễn Thị | Mận | 1999 | Cây Rỏi | 100 | 200 | 100 | 800 | | 800 |
Anê Nguyễn Thị Thảo | My | 2001 | Quảng Ngãi | | 400 | 50 | 850 | 50 | 900 |
Mátta Thái Thị Diễm | My | | Cây Rỏi | | | | 50 | 50 | 100 |
Matta Nguyễn Thị Aí | My | 2000 | Phú Hòa | | 200 | | 200 | | 200 |
Maria Nguyễn Thị Trà | My | 2001 | Cây Rỏi | | 200 | | 200 | 50 | 250 |
Maria Goretti Lê Thị Ry | Na | 1998 | Phú Hòa | | 800 | | 1250 | | 1250 |
Anna Nguyễn Thị | Nữ | 2001 | Châu Me | | 200 | | 200 | | 200 |
Luxia Võ Tú | Ni | 2004 | Mằng Lăng | | 200 | | 200 | | 200 |
Anna Nguyễn Hoàng | Ngân | 1996 | Trường Cửu | | | | 300 | 100 | 400 |
Anna Lê Thị Thanh | Ngân | 1998 | Kim Châu | | 1000 | 50 | 1050 | 150 | 1200 |
Matta Vy Nữ Kiều | Ngân | 1999 | Phú Hòa | | | | 350 | 100 | 450 |
Luxia Nguyễn Bạch Hoài | Ngọc | 2001 | Mằng Lăng | | 200 | | 200 | | 200 |
Luxia Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 1997 | Tân Dinh | | 1000 | 150 | 1150 | 100 | 1250 |
Maria Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 2000 | Châu Me | | 500 | | 950 | | 950 |
Matta Hồ Hải | Nhi | 1996 | Sông Cầu | | 400 | | 00 | | 00 |
Anna Nguyễn Thảo | Nhi | 2000 | Trường Cửu | | 200 | | 200 | | 200 |
Maria Phan Nguyễn Cẩm | Nhung | 1999 | Tân Quán | | 200 | | 200 | | 200 |
Luxia Bùi Lê Hoàng | Oanh | 2001 | Phú Hòa | | 400 | | 400 | | 400 |
Trương Thị Diễm | Phúc | | Cây Rỏi | 50 | | | 150 | | 150 |
Micae Huỳnh Tân Hoàng | Phúc | 2005 | Châu Me | | 200 | | 200 | | 200 |
Maria Huỳnh Thị Lan | Phương | 1999 | Châu Me | | | | 250 | 100 | 350 |
Isave Phạm Thị Kim | Quanh | 1999 | Mằng Lăng | | 200 | | 200 | | 200 |
Maria Huỳnh Thị Diễm | Quỳnh | 1999 | Cây Rỏi | | 200 | 50 | 250 | 50 | 300 |
Anna Lý Hương | Quỳnh | 1997 | Sơn Nguyên | | 400+400 | 350 | 1950 | 50 | 2000 |
Maria Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1999 | Chợ Mới | | | | 200 | 150 | 350 |
Isave Nguyễn Nữ Diễm | Quỳnh | 2000 | Châu Me | | 400+200 | | 1050 | | 1050 |
Anna Nguyễn Từ Xuân | Quỳnh | 1999 | Mằng Lăng | | 200 | | 200 | | 200 |
Anna Trần Phương | Sanh | 1996 | Vườn Vông | 100 | 400 | 100 | 1200 | | 1200 |
Anre Võ Thành Hoàng | Sơn | 2001 | Bàu Gốc | | 200 | 50 | 250 | | 250 |
Phê rô Nguyễn Đình | Sỹ | 2000 | Tân dinh | | 200 | | 200 | | 200 |
Anê Nguyễn Thị Kim | Thạnh | 1996 | Phú Hòa | | 400 | 50 | 550 | | 550 |
Maria Bùi Thị Thu | Thảo | 2000 | Cù Lâm | | 200 | | 200 | | 200 |
Isave Nguyễn Bảo | Thi | 1997 | Trường Cửu | | 400 | 100 | 500 | | 500 |
Maria Nguyễn Thị Minh | Thư | 2001 | Cù Lâm | | 200 | | 200 | | 200 |
Anê Dương Trần Thương | Thương | 1996 | Châu Ổ | | | | 450 | | 450 |
Luxia Huỳnh Thị Kim | Thương | 2000 | Cây Rỏi | | 200 | | 200 | | 200 |
Micae Nguyễn Văn | Toàn | 1999 | Châu Me | | 500 | | 500 | | 500 |
Matta Trần Thị Huyền | Trang | 2000 | Cây Rỏi | | 400 | | 400 | | 400 |
Agata Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 1996 | Bàu Gốc | | 400 | | 400 | | 400 |
Têrêsa Nguyễn Thị Tố | Trâm | 1996 | Phú Hòa | | 400 | | 400 | 50 | 450 |
Maria Trịnh Hoài | Trân | 1998 | Mằng Lăng | | 400 | | 700 | 50 | 750 |
Maria Nguyễn Thị Hồng | Trinh | 1996 | Phú Hòa | | 800 | 50 | 850 | | 850 |
Mátta Võ Thị Tuyết | Trinh | 1996 | Gò Thị | | 400 | | 700 | 100 | 800 |
Simon Nguyễn Thanh | Tuấn | 1999 | Kiên Ngãi | 50 | 200 | 50 | 50 | | 50 |
Maria Bùi Thị Mỹ | Tình | 1999 | Phú Hòa | | 200 | | 200 | | 200 |
Matta Võ Thị Thu | Uyên | 1999 | Phú Hòa | | 400 | 200 | 1050 | | 1050 |
Đôminicô Nguyễn Đình | Văn | 1998 | Gò Thị | 50 | 400 | 100 | 1350 | 150 | 1500 |
Maria Nguyễn Thị Kim | Viễn | 1996 | Phú Hòa | | 400 | | 950 | | 950 |
Giuse Nguyễn Mậu Linh | Vũ | 1996 | Kỳ Tân | | 1000 | 200 | 1800 | 100 | 1900 |
Maria Đào Thị Tường | Vy | 2000 | Tuy Hòa | | 200 | | 200 | | 200 |
Anna Lê Thị Tường | Vy | 2002 | Mằng Lăng | | 200 | | 200 | | 200 |
Maria Phan Thị Thu | Ý | 2000 | Bàu Gốc | | 200 | | 200 | 150 | 350 |
Matta Võ Thị Kim | Yến | 2001 | Phú Hòa | | 200 | 100 | 300 | | 300 |
Anna Thái Thị Diễm | Yến | 2002 | Cây Rỏi | | 200 | | 200 | | 200 |
Ý kiến bạn đọc