TÊN THÁNH, HỌ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ | THÁNG 3-2013 | THÁNG 4-2013 | THANG 5-2013 | THÁNG 6-2013 | TỔNG KẾT | ||
TỔNG KẾT 2012 | 5-2013 | |||||||||
Hoa Biển 8 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Hoa Biển 9 | |||||||
Phaolô Nguyễn Phúc Hoàng | Anh | 1996 | Đa Lộc | 300 | 50 | 350 | ||||
Matta Võ Huỳnh Tú | Anh | 2000 | Phú Hòa | 200 | 200 | |||||
Nguyễn Đình | Bảo | Qui Đức | 100 | 50 | 50 | 200 | ||||
Maria Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 2000 | Phú Hòa | 250 | 50 | 300 | ||||
Anna Dương Thị Thái | Chân | 1995 | Ngọc Thạnh | 350 | 50 | 50 | 50 | 500 | ||
Anna Lê Thị Mỹ | Diệu | Gò Thị | 50 | 50 | 50 | 50 | 200 | |||
Maria Nguyễn Thị Quỳnh | Dung | 1999 | Kiên Ngãi | 700 | 50 | 750 | ||||
Maria Đồng Thị Bích | Duyên | Đồng tre | 100 | 100 | ||||||
Anna Nguyễn Thị Thu | Hà | Gò Thị | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | 300 | ||
Matta Nguyễn Thị Thu | Hằng | 2001 | Phú Hòa | 250 | 50 | 50 | 350 | |||
Maria Đặng Khánh | Hòa | 1998 | Tân Dinh | 200 | 200 | |||||
Tôma Nguyễn Văn | Hùng | 1999 | Phú Hòa | 200 | 50 | 50 | 300 | |||
Maria Huỳnh Thị Thu | Hương | 1998 | Cây Rỏi | 400 | 50 | 50 | 50 | 550 | ||
Phêrô Lê Đức | Huy | 1997 | Sơn Nguyên | 300 | 100 | 50 | 450 | |||
Gioakim Nguyễn Vũ Hồng | Kha | 1995 | Cây Rỏi | 2300 | 200 | 50 | 50 | 100 | 50 | 2750 |
Phêrô Nguyễn Minh | Khả | 1998 | Cây Rỏi | 500 | 50 | 50 | 50 | 650 | ||
Maria Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 1998 | Cù Lâm | 350 | 50 | 100 | 50 | 550 | ||
Têrêxa Nguyễn Thị Hoàng | Kim | 50 | 50 | 100 | ||||||
Trần Văn | Lài | Cù Lâm | 100 | 100 | ||||||
Đinh Thị Hoàng | Lan | Ngọc Thạnh | 100 | 100 | ||||||
Mađalêna Nguyễn Thị Thanh | Linh | Gò Thị | 50 | 50 | 100 | |||||
Maria Nguyễn Phan Thùy | Linh | Qg Ngãi | 50 | 50 | ||||||
Têrêxa Nguyễn Thị | Mận | 1999 | Cây Rỏi | 200 | 50 | 100 | 50 | 400 | ||
Anê Nguyễn Thị Thảo | My | 2001 | Quảng Ngãi | 200 | 50 | 50 | 50 | 50 | 400 | |
Mátta Thái Thị Diễm | My | Cây Rỏi | 50 | 50 | ||||||
Maria Goretti Lê Thị Ry | Na | 1998 | Phú Hòa | 350 | 50 | 50 | 450 | |||
Anna Nguyễn Hoàng | Ngân | 1996 | Trường Cửu | 300 | 300 | |||||
Matta Vy Nữ Kiều | Ngân | 1999 | Phú Hòa | 250 | 50 | 50 | 350 | |||
Luxia Nguyễn Bạch Hoài | Ngọc | 2001 | Mằng Lăng | 200 | 200 | |||||
Luxia Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 1997 | Tân Dinh | 600 | 600 | |||||
Maria Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 2000 | Châu Me | 350 | 50 | 50 | 450 | |||
Anna Nguyễn Thảo | Nhi | 2000 | Trường Cửu | 200 | 200 | |||||
Maria Tôn Thị Quỳnh | Như | 50 | 50 | |||||||
Thái Thị Lệ | Oanh | 50 | 50 | |||||||
Luxia Bùi Lê Hoàng | Oanh | 2001 | Phú Hòa | 200 | 50 | 250 | ||||
Trương Thị Diễm | Phúc | Cây Rỏi | 50 | 50 | 100 | |||||
Maria Huỳnh Thị Lan | Phương | 1999 | Châu Me | 200 | 50 | 250 | ||||
Maria Nguyễn Hải Đăng | Phương | 2001 | Phú Hòa | 350 | 50 | 400 | ||||
Anna Nguyễn Thị Minh | Phương | Phú Hòa | 50 | 50 | ||||||
Isave Phạm Thị Kim | Quanh | 1999 | Mằng Lăng | 200 | 200 | |||||
Anna Lý Hương | Quỳnh | 1997 | Sơn Nguyên | 450 | 100 | 250 | 800 | |||
Maria Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1999 | Mằng Lăng | 200 | 200 | |||||
Isave Nguyễn Nữ Diễm | Quỳnh | 2000 | Châu Me | 350 | 50 | 50 | 450 | |||
Anna Trần Phương | Sanh | 1996 | Vườn Vông | 400 | 50 | 100 | 50 | 600 | ||
Anê Nguyễn Thị | Son | 1994 | Phú Hòa | 300 | 50 | 350 | ||||
Anê Nguyễn Thị Kim | Thạnh | Phú Hòa | 50 | 50 | 100 | |||||
Maria Bùi Thị Thu | Thảo | 2000 | Trường Cửu | 550 | 550 | |||||
Anna Nguyễn Thị Phương | Thi | 1998 | Trường Cửu | 200 | 200 | |||||
Anê Trần Thị Mỹ | Thoa | 1994 | Gò Thị | 350 | 50 | 50 | 50 | 500 | ||
Matthias Bùi Đức | Thống | 2001 | Phú Hòa | 200 | 50 | 250 | ||||
Anê Cao Thị Diễm | Thương | 1994 | Phú Hòa | 300 | 300 | |||||
Anê Dương Trần Thương | Thương | 1996 | Châu Ổ | 350 | 50 | 50 | 450 | |||
Micae Nguyễn Văn | Toàn | 1999 | Châu Me | 400 | 400 | |||||
Mađalêna Lê Thị Ngọc | Trâm | Gò Thị | 50 | 50 | ||||||
Maria Trịnh Hoài | Trân | 1998 | Mằng Lăng | 200 | 50 | 50 | 300 | |||
Mátta Võ Thị Tuyết | Trinh | Gò Thị | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | 300 | ||
Antôn Nguyễn Quang | Trường | 1995 | Châu Me | 400 | 50 | 100 | 50 | 600 | ||
Simon Nguyễn Thanh | Tuấn | Kiên Ngãi | 50 | 50 | ||||||
Antôn Trần Quốc | Tuấn | 1995 | Gò Thị | 700 | 50 | 50 | 50 | 850 | ||
Gioakim Võ | Tuất | Kiên Ngãi | 50 | 50 | ||||||
Matta Võ Thị Thu | Uyên | 1999 | Phú Hòa | 250 | 50 | 100 | 50 | 450 | ||
Đôminicô Nguyễn Đình | Văn | 1998 | Gò Thị | 650 | 50 | 50 | 50 | 800 | ||
Anna Nguyễn Thị Thùy | Viên | 1996 | Đồng Tre | 300 | 300 | |||||
Maria Nguyễn Thị Kim | Viễn | 1996 | Phú Hòa | 300 | 100 | 50 | 50 | 50 | 550 | |
Giuse Nguyễn Mậu Linh | Vũ | 1996 | Kỳ Tân | 500 | 50 | 50 | 600 | |||
Maria Phan Thị Trinh | Vương | Qui Đức | 200 | 50 | 100 | 50 | 400 |
Ý kiến bạn đọc