TÊN THÁNH, HỌ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ | ĐIỂM | ĐIỂM | TỔNG KẾT | |||
THÁNG 9-2012 | THÁNG 10-2012 | THÁNG 11+12/2012 | THANG 12 | ||||||
Hoa Biển 6 | Sinh hoạt | Hoa Biển 7 | Sinh hoạt | ||||||
Phaolô Nguyễn Phúc Hoàng | Anh | 1996 | Đa Lộc | 300 | 300 | ||||
Matta Võ Huỳnh Tú | Anh | 2000 | Phú Hòa | 200 | 200 | ||||
Nguyễn Đình | Bảo | Qui Đức | 100 | 100 | |||||
Maria Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 2000 | Phú Hòa | 200 | 50 | 250 | |||
Anna Dương Thị Thái | Chân | 1995 | Ngọc Thạnh | 300 | 50 | 350 | |||
Anna Lê Thị Mỹ | Diệu | Gò Thị | 50 | 50 | |||||
Maria Nguyễn Thị Quỳnh | Dung | 1999 | Kiên Ngãi | 700 | 700 | ||||
Anna Nguyễn Thị Thu | Hà | Gò Thị | 100 | 100 | |||||
Matta Nguyễn Thị Thu | Hằng | 2001 | Phú Hòa | 200 | 50 | 250 | |||
Maria Đặng Khánh | Hòa | 1998 | Tân Dinh | 200 | 200 | ||||
Tôma Nguyễn Văn | Hùng | 1999 | Phú Hòa | 200 | 200 | ||||
Maria Huỳnh Thị Thu | Hương | 1998 | Cây Rỏi | 200 | 150 | 50 | 400 | ||
Phêrô Lê Đức | Huy | 1997 | Sơn Nguyên | 300 | 300 | ||||
Gioakim Nguyễn Vũ Hồng | Kha | 1995 | Cây Rỏi | 2.000 | 200 | 50 | 50 | 2.300 | |
Phêrô Nguyễn Minh | Khả | 1998 | Cây Rỏi | 300 | 150 | 50 | 500 | ||
Maria Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 1998 | Trường Cửu | 200 | 100 | 50 | 350 | ||
Têrêxa Nguyễn Thị Hoàng | Kim | 50 | 50 | ||||||
Trần Văn | Lài | 100 | 100 | ||||||
Mađalêna Nguyễn Thị Thanh | Linh | Gò Thị | 50 | 50 | |||||
Maria Nguyễn Phan Thùy | Linh | Qg Ngãi | 50 | 50 | |||||
Têrêxa Nguyễn Thị | Mận | 1999 | Cây Rỏi | 200 | 200 | ||||
Anê Nguyễn Thị Thảo | My | 2001 | Quảng Ngãi | 200 | 200 | ||||
Maria Goretti Lê Thị Ry | Na | 1998 | Phú Hòa | 200 | 100 | 50 | 350 | ||
Anna Nguyễn Hoàng | Ngân | 1996 | Trường Cửu | 300 | 300 | ||||
Matta Vy Nữ Kiều | Ngân | 1999 | Phú Hòa | 200 | 50 | 250 | |||
Luxia Nguyễn Bạch Hoài | Ngọc | 2001 | Mằng Lăng | 200 | 200 | ||||
Luxia Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 1997 | Tân Dinh | 600 | 600 | ||||
Maria Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 2000 | Châu Me | 300 | 50 | 350 | |||
Anna Nguyễn Thảo | Nhi | 2000 | Trường Cửu | 200 | 200 | ||||
Maria Tôn Thị Quỳnh | Như | 50 | 50 | ||||||
Luxia Bùi Lê Hoàng | Oanh | 2001 | Phú Hòa | 200 | 200 | ||||
Maria Huỳnh Thị Lan | Phương | 1999 | Châu Me | 200 | 200 | ||||
Maria Nguyễn Hải Đăng | Phương | 2001 | Phú Hòa | 300 | 50 | 350 | |||
Isave Phạm Thị Kim | Quanh | 1999 | Mằng Lăng | 200 | 200 | ||||
Anna Lý Hương | Quỳnh | 1997 | Sơn Nguyên | 300 | 150 | 450 | |||
Maria Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1999 | Mằng Lăng | 200 | 200 | ||||
Isave Nguyễn Nữ Diễm | Quỳnh | 2000 | Châu Me | 300 | 50 | 350 | |||
Anna Trần Phương | Sanh | 1996 | Vườn Vông | 300 | 100 | 400 | |||
Anê Nguyễn Thị | Son | 1994 | Phú Hòa | 300 | 300 | ||||
Maria Bùi Thị Thu | Thảo | 2000 | Trường Cửu | 500 | 50 | 550 | |||
Anna Nguyễn Thị Phương | Thi | 1998 | Trường Cửu | 200 | 200 | ||||
Anê Trần Thị Mỹ | Thoa | 1994 | Gò Thị | 300 | 50 | 350 | |||
Matthias Bùi Đức | Thống | 2001 | Phú Hòa | 200 | 200 | ||||
Anê Cao Thị Diễm | Thương | 1994 | Phú Hòa | 300 | 300 | ||||
Anê Dương Trần Thương | Thương | 1996 | Châu Ổ | 300 | 50 | 350 | |||
Micae Nguyễn Văn | Toàn | 1999 | Châu Me | 400 | 400 | ||||
Maria Trịnh Hoài | Trân | 1998 | Mằng Lăng | 200 | 200 | ||||
Mátta Võ Thị Tuyết | Trinh | Gò Thị | 50 | 50 | 100 | ||||
Antôn Quang | Trường | 1995 | Châu Me | 300 | 50 | 50 | 400 | ||
Antôn Trần Quốc | Tuấn | 1995 | Gò Thị | 300 | 150 | 50 | 200 | 700 | |
Matta Võ Thị Thu | Uyên | 1999 | Phú Hòa | 200 | 50 | 250 | |||
Đôminicô Nguyễn Đình | Văn | 1998 | Gò Thị | 300 | 100 | 50 | 150 | 50 | 650 |
Anna Nguyễn Thị Thùy | Viên | 1996 | Đồng Tre | 300 | 300 | ||||
Maria Nguyễn Thị Kim | Viễn | 1996 | Phú Hòa | 300 | 300 | ||||
Giuse Nguyễn Mậu Linh | Vũ | 1996 | Kỳ Tân | 300 | 50 | 150 | 500 | ||
Maria Phan Thị Trinh | Vương | Qui Đức | 100 | 50 | 50 | 200 |
Câu lạc bộ sáng tác, Đồng Xanh Thơ Qui Nhơn, thang điểm, sinh hoạt,
Ý kiến bạn đọc